red nghĩa là gì trong tiếng Anh
redadjective
1. a1 IELTS <4.0 Đỏ : màu của máu hoặc lửa.
- The red roses in the garden bloomed beautifully, adding a vibrant touch to the scenery.
- Những bông hồng đỏ trong vườn nở rực rỡ, thêm một nét sinh động cho cảnh quan.
- The fire blazed with intense heat, its red flames dancing and crackling in the night.
- Ngọn lửa cháy với ngọn lửa đỏ rực, nhảy múa và lách tách trong đêm.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Đỏ nâu [màu đỏ pha một chút nâu].
- The old brick house was a faded red.
- Căn nhà gạch cũ có màu đỏ phai.
- He wore a red leather belt.
- Anh ấy đeo một chiếc dây lưng da màu đỏ.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Đỏ : màu đỏ hoặc hồng, đặc biệt là do tức giận, xấu hổ hoặc ngượng ngùng.
- She turned red with embarrassment when she realized she had tripped in front of everyone.
- Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ khi nhận ra mình đã vấp ngã trước mặt mọi người.
- His face turned bright red with anger as he listened to the rude comments.
- Khuôn mặt anh ta đỏ bừng lên vì giận dữ khi nghe những lời bình luận thô lỗ.
placeholder
4. Đỏ : màu của máu hoặc da bị kích ứng, đỏ mắt.
- Her eyes were red and watery, a clear sign of exhaustion and lack of sleep.
- Đôi mắt của cô ấy đỏ hoe và đầy nước, một dấu hiệu rõ ràng của sự mệt mỏi và thiếu ngủ.
- After spending hours in the sun, his face turned bright red from the intense heat.
- Sau nhiều giờ dưới nắng, khuôn mặt anh ấy chuyển sang màu đỏ rực rỡ vì cái nóng gay gắt.
placeholder
5. Đỏ (màu sắc, biểu tượng cho tình yêu, may mắn, cách mạng).
- The red states in the Midwest tend to lean towards the Republican party during elections.
- Các bang đỏ ở khu vực Trung Tây thường có xu hướng ủng hộ Đảng Cộng hòa trong các cuộc bầu cử.
- In a red district, the majority of voters typically support the Republican candidate over the Democrat.
- Trong một khu vực bầu cử đỏ, đa số cử tri thường ủng hộ ứng cử viên của Đảng Cộng hòa hơn là Đảng Dân chủ.
placeholder
6. Đỏ : màu của máu, quả chín, tượng trưng cho may mắn, tình yêu, và cũng là màu của cờ của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- The professor's views were considered quite red during the debate.
- Quan điểm của giáo sư được coi là khá đỏ trong cuộc tranh luận.
- He was labeled red for advocating worker control.
- Anh ta bị gán nhãn là người ủng hộ chế độ công nhân.
placeholder
rednoun
1. Màu đỏ (màu của máu hoặc lửa).
- The red of the sunset painted the sky in vibrant hues.
- Màu đỏ của hoàng hôn đã vẽ lên bầu trời trong những gam màu sặc sỡ.
- She wore a stunning red dress to the party.
- Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ rực rỡ khi đi dự tiệc.
placeholder
2. Vang đỏ (loại rượu vang màu đỏ).
- I prefer a glass of red with my steak dinner.
- Tôi thích một ly rượu đỏ kèm với bữa tối steak của tôi.
- The red was smooth and full-bodied, perfect for a chilly evening.
- Rượu đỏ mượt mà và đầy cơ thể, hoàn hảo cho một buổi tối lạnh.
placeholder
3. Màu đỏ (từ lóng chỉ người theo chủ nghĩa cộng sản hoặc xã hội chủ nghĩa).
- Calling someone a red is often considered disrespectful.
- Gọi ai đó là "đỏ" thường bị coi là thiếu tôn trọng.
- He was labeled a red because of his political views.
- Anh ta bị gán cho cái mác "đỏ" vì quan điểm chính trị của mình.
placeholder
redothers
1. Màu đỏ (màu có màu của máu hoặc lửa).
- The red rose in the garden was as bright as blood.
- Bông hoa hồng đỏ trong vườn sáng chói như máu.
- The fire burned with a fierce red glow.
- Lửa đốt cháy với ánh sáng đỏ mãnh liệt.
placeholder
2. màu đỏ nâu (màu đỏ có tông nâu)
- The fox had a red coat, blending into the autumn leaves.
- Con cáo có bộ lông màu đỏ nâu, hòa lẫn vào những chiếc lá mùa thu.
- She painted the wooden fence a lovely red shade.
- Cô ấy sơn hàng rào gỗ một màu đỏ nâu rất đẹp.
placeholder
3. Màu đỏ (màu sáng đỏ hoặc hồng, đặc biệt là khi bạn tức giận, xấu hổ hoặc xấu hổ)
- She turned bright red when she realized she had forgotten her lines on stage.
- Cô ấy đỏ bừng khi nhận ra mình đã quên lời trên sân khấu.
- His face went red with anger when he found out he had been lied to.
- Khuôn mặt anh đỏ bừng vì tức giận khi biết mình đã bị nói dối.
placeholder
4. đỏ (mắt đỏ hoặc bị bao quanh bởi da đỏ hoặc hồng rất đậm)
- Her eyes were red from crying all night.
- Mắt cô ấy đỏ hoe vì khóc cả đêm.
- The baby's face was red after the vaccine.
- Mặt em bé đỏ ửng sau khi tiêm vắc-xin.
placeholder
5. Màu đỏ (vùng ủng hộ ứng cử viên Đảng Cộng hòa hơn là Đảng Dân chủ)
- The state of Texas is considered a red state because it typically votes for Republican candidates.
- Bang Texas được coi là một bang mà thường bầu cử cho ứng cử viên Đảng Cộng hòa.
- In the last election, the red counties in Ohio overwhelmingly supported the Republican candidate.
- Trong cuộc bầu cử gần đây, các hạt màu đỏ ở Ohio đã ủng hộ mạnh mẽ cho ứng cử viên Đảng Cộng hòa.
placeholder
6. Màu đỏ (có quan điểm chính trị cực tả trái; cộng sản hoặc xã hội chủ nghĩa)
- Some people consider the politician's ideas to be too red for their liking.
- Một số người cho rằng ý kiến của nhà chính trị viên quá đỏ đến mức không hợp với họ.
- The student group is known for its red stance on social and economic issues.
- Nhóm sinh viên nổi tiếng với quan điểm đỏ về các vấn đề xã hội và kinh tế.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "red", việc hỏi "red nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.