recollection nghĩa là gì trong tiếng Anh

recollectionnoun

1. Sự nhớ lại, sự hồi tưởng (Khả năng hoặc hành động nhớ lại điều gì đó đã xảy ra).

  • Her recollection of the event was vivid, as she could remember every detail with clarity.
  • Ký ức của cô ấy về sự kiện đó rất sống động, khi cô có thể nhớ mọi chi tiết một cách rõ ràng.
  • The old photograph triggered a recollection of childhood memories, bringing a smile to her face.
  • Bức ảnh cũ đã kích hoạt ký ức về những kỷ niệm thời thơ ấu, mang lại nụ cười trên khuôn mặt cô ấy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sự nhớ lại, hồi tưởng (Việc gợi lại những ký ức hoặc sự kiện đã qua trong tâm trí).

  • My recollection of that day is a vivid image of playing in the park with my friends.
  • Ký ức của tôi về ngày đó là hình ảnh sống động về việc chơi trong công viên cùng bạn bè.
  • The old photograph triggered a recollection of my childhood home and the happy memories associated with it.
  • Bức ảnh cũ đã kích hoạt một ký ức về ngôi nhà thời thơ ấu của tôi và những kỷ niệm hạnh phúc liên quan đến nó.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "recollection", việc hỏi "recollection nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.