reaction nghĩa là gì trong tiếng Anh

reactionnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phản ứng (Hành động, lời nói hoặc suy nghĩ của bạn như một hậu quả của điều gì đó đã xảy ra).

  • Her reaction to the surprise party was a mix of shock, joy, and gratitude.
  • Phản ứng của cô ấy trước bữa tiệc bất ngờ là sự kết hợp giữa sự ngạc nhiên, niềm vui và lòng biết ơn.
  • The teacher's reaction to the student's question showed patience and understanding.
  • Phản ứng của giáo viên trước câu hỏi của học sinh thể hiện sự kiên nhẫn và sự hiểu biết.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Phản ứng (Sự thay đổi thái độ hoặc hành vi của mọi người do không tán thành thái độ, vv. của quá khứ).

  • The modern art exhibit sparked a strong reaction among traditionalists.
  • Triển lãm nghệ thuật hiện đại đã gây ra một phản ứng mạnh mẽ trong giới truyền thống.
  • Her feminist views caused a negative reaction in the conservative town.
  • Quan điểm nữ quyền của cô ấy đã gây ra một phản ứng tiêu cực trong thị trấn bảo thủ.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phản ứng (Phản ứng của cơ thể đối với thuốc, chất hóa học, v.v.).

  • The doctor warned me about the possible allergic reaction I might experience from the medication.
  • Bác sĩ đã cảnh báo tôi về phản ứng dị ứng có thể xảy ra từ thuốc.
  • Her skin broke out in hives as a reaction to the new skincare product she tried.
  • Da cô ấy nổi mề đay do phản ứng với sản phẩm chăm sóc da mới mà cô ấy đã thử.
  • placeholder

4. Phản ứng (khả năng di chuyển nhanh chóng để đáp lại điều gì đó, đặc biệt là trong tình huống nguy hiểm).

  • The athlete's quick reaction saved him from getting hit by the flying ball.
  • Phản ứng nhanh của vận động viên đã cứu anh ta khỏi việc bị quả bóng bay trúng.
  • The driver's reaction time was impressive as he swerved to avoid the oncoming car.
  • Thời gian phản ứng của tài xế thật ấn tượng khi anh ta lách xe để tránh chiếc xe đối diện.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phản ứng : Sự thay đổi hóa học xảy ra khi hai hoặc nhiều chất tác dụng lên nhau.

  • When vinegar and baking soda mix, a reaction occurs, resulting in the release of carbon dioxide gas.
  • Khi giấm và baking soda được trộn lẫn, một phản ứng xảy ra, dẫn đến việc giải phóng khí carbon dioxide.
  • The reaction between iron and oxygen causes rust to form on the surface of the metal.
  • Phản ứng giữa sắt và oxy gây ra sự hình thành gỉ trên bề mặt kim loại.
  • placeholder

6. Phản ứng (Một lực xuất hiện như một phản hồi đối với một lực khác, có cùng độ lớn nhưng hướng ngược lại).

  • When you push a wall, the wall pushes back with an equal and opposite reaction force.
  • Khi bạn đẩy vào tường, tường đẩy lại với một lực phản ứng bằng nhau và ngược hướng.
  • The recoil of a gun is a reaction force that occurs when the bullet is fired.
  • Lực giật của súng là một lực phản ứng xảy ra khi viên đạn được bắn ra.
  • placeholder

7. Phản ứng (Sự phản đối tiến bộ hoặc thay đổi xã hội, chính trị).

  • The proposal met with strong reaction from conservative groups.
  • Đề xuất gặp phản ứng mạnh mẽ từ các nhóm bảo thủ.
  • His reaction to the new laws was immediate and fierce.
  • Phản ứng của anh ta với các luật mới là ngay lập tức và gay gắt.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "reaction", việc hỏi "reaction nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.