rave nghĩa là gì trong tiếng Anh

ravenoun

1. tiệc nhảy điên cuồng, tổ chức ngoài trời hoặc trong tòa nhà hoang, người tham gia nhảy theo nhạc điện tử nhanh và thường sử dụng ma túy không phép.

  • The police shut down the illegal rave in the abandoned warehouse last night.
  • Cảnh sát đã đóng cửa buổi rave bất hợp pháp trong nhà kho bỏ hoang đêm qua.
  • She went to a rave in the woods and danced all night to electronic music.
  • Cô ấy đã đến một buổi rave trong rừng và nhảy suốt đêm với nhạc điện tử.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. lời khen (một bài báo hoặc tạp chí rất nhiệt tình về một bộ phim, sách, v.v. cụ thể)

  • The movie received a rave in the newspaper, praising its exceptional acting and gripping storyline.
  • Bộ phim nhận được một bài bình luận tích cực trên báo, khen ngợi diễn xuất xuất sắc và cốt truyện hấp dẫn.
  • The book review was a rave, calling the novel a must-read for all mystery fans.
  • Bài đánh giá sách là một lời khen ngợi, gọi cuốn tiểu thuyết là một cuốn sách phải đọc đối với tất cả các fan của thể loại trinh thám.
  • placeholder

raveverb

1. Nói hoặc viết về điều gì đó một cách rất hứng thú.

  • She would rave about her favorite book, recommending it to everyone she met.
  • Cô ấy sẽ nói mê về cuốn sách yêu thích của mình, giới thiệu nó cho mọi người cô gặp.
  • The food critic would rave about the new restaurant, praising its innovative dishes.
  • Nhà phê bình ẩm thực sẽ nói mê về nhà hàng mới, ca ngợi những món ăn sáng tạo của nó.
  • placeholder

2. La hét, chửi rủa (nói hoặc hét lên một cách giận dữ hoặc không lý lẽ).

  • He began to rave when he saw the damage.
  • Anh ta bắt đầu la hét khi anh ta nhìn thấy sự hỏng hóc.
  • She would rave about the unfair decision.
  • Cô ấy sẽ phàn nàn về quyết định không công bằng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rave", việc hỏi "rave nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.