rambling nghĩa là gì trong tiếng Anh
ramblingadjective
1. Lan man, mênh mông (nói hoặc viết một cách dài dòng, không đi thẳng vào vấn đề).
- The rambling vines in the garden grew in all directions, creating a beautiful, chaotic pattern.
- Những cành dây leo mơ hồ trong vườn mọc theo mọi hướng, tạo nên một mẫu hình đẹp mắt nhưng hỗn loạn.
- We followed a rambling path through the forest, enjoying the scenic views along the way.
- Chúng tôi theo một con đường mơ hồ xuyên qua rừng, thưởng thức những cảnh quan tuyệt vời dọc theo đường đi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Lan man, lảm nhảm (nói hoặc viết một cách dài dòng và mất trật tự).
- The professor's rambling lecture left the students feeling lost and unsure of the main points.
- Bài giảng lan man của giáo sư khiến sinh viên cảm thấy lạc lõng và không chắc về những điểm chính.
- Her rambling story about her vacation was so confusing that I couldn't follow along.
- Câu chuyện lan man về kỳ nghỉ của cô ấy rối rắm đến mức tôi không thể theo kịp.
placeholder
3. Mọc lan tràn, leo trèo lung tung (Mô tả sự phát triển hoặc leo trèo không theo một hướng nhất định, ví dụ như leo lên tường).
- The rambling vines covered the entire wall, reaching up and spreading in every direction.
- Những cành dây leo phủ kín toàn bộ bức tường, vươn lên và lan rộng ra mọi hướng.
- We stumbled upon a rambling rose bush, its branches extending in all directions along the fence.
- Chúng tôi tình cờ phát hiện một bụi hoa hồng leo, những cành của nó mở rộng ra mọi hướng dọc theo hàng rào.
placeholder
ramblingnoun
1. Đi bộ thú vị ở nông thôn.
- I love going on a rambling through the fields and forests near my home.
- Tôi thích đi dạo trong cánh đồng và rừng gần nhà.
- We went on a rambling along the river, enjoying the peaceful scenery.
- Chúng tôi đã đi dạo dọc theo con sông, thưởng thức cảnh đẹp yên bình.
placeholder
2. Nham chán (lời nói hoặc viết dài dòng, không nói nhiều và rất lộn xộn).
- His rambling during the presentation made it difficult for the audience to follow his main points.
- Sự nói dông dài của anh ấy trong bài thuyết trình làm cho khán giả khó theo kịp các điểm chính của anh ấy.
- The professor's rambling in the lecture left the students feeling confused and unsure of the topic.
- Sự nói dông dài của giáo sư trong bài giảng khiến cho các sinh viên cảm thấy bối rối và không chắc chắn về chủ đề.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rambling", việc hỏi "rambling nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.