rag nghĩa là gì trong tiếng Anh
ragnoun
1. Cây lau nhà, miếng vải lau (một miếng vải cũ, thường xé rách, được sử dụng đặc biệt để lau chùi đồ vật).
- I grabbed a rag from the shelf to wipe the spilled milk off the kitchen counter.
- Tôi lấy một miếng vải để lau sữa tràn trên mặt bàn nhà bếp.
- The mechanic used a greasy rag to clean the engine parts before putting them back together.
- Người thợ máy đã dùng một miếng vải dầu để lau sạch các bộ phận động cơ trước khi lắp lại chúng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Báo lá cải (tờ báo mà bạn cho là chất lượng kém).
- I wouldn't waste my time reading that rag; it's full of sensationalized stories and gossip.
- Từ "rag" trong hình thức danh từ, được định nghĩa là một tờ báo mà bạn cho là chất lượng kém, có năm câu sau đây:
- The local rag is known for its biased reporting and lack of fact-checking.
- Tôi sẽ không lãng phí thời gian đọc cái tờ báo đó; nó đầy những câu chuyện kích động và tin đồn.
placeholder
3. Nhạc rag (một bản nhạc có nhịp điệu sôi động và không đồng đều, thường được chơi trên đàn piano và phổ biến vào đầu thế kỷ 20.).
- I love listening to a lively rag during my morning commute; it always puts me in a good mood.
- Tôi thích nghe một bản nhạc rag sống động trong hành trình đi làm buổi sáng; nó luôn khiến tôi có tâm trạng tốt.
- The pianist played a catchy rag at the jazz club, and the crowd couldn't help but dance along.
- Nghệ sĩ piano đã chơi một bản nhạc rag bắt tai tại câu lạc bộ jazz, và đám đông không thể không nhảy theo.
placeholder
4. Cuộc vui hằng năm do sinh viên tổ chức vì mục đích từ thiện. .
- The university rag raised thousands for local charities.
- Cuộc thi rag của trường đại học đã gây quỹ hàng nghìn đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương.
- Our school's rag is the biggest fundraising event.
- Cuộc thi rag của trường chúng tôi là sự kiện gây quỹ lớn nhất.
placeholder
ragverb
1. Chọc ghẹo, trêu chọc (chế nhạo hoặc làm trò đùa với ai đó).
- The kids loved to rag on their friend by hiding his backpack and watching him search for it.
- Những đứa trẻ thích chọc ghẹo bạn bằng cách giấu cặp sách của anh ta và xem anh ta tìm kiếm nó.
- During the party, they would rag on each other with silly jokes and playful pranks.
- Trong buổi tiệc, họ thường chọc ghẹo nhau bằng những câu đùa ngớ ngẩn và trò chơi tinh nghịch.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rag", việc hỏi "rag nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.