radical nghĩa là gì trong tiếng Anh

radicaladjective

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Căn bản, triệt để (liên quan đến phần cơ bản và quan trọng nhất của một thứ; hoàn chỉnh và chi tiết).

  • The scientist conducted a radical analysis of the data to uncover the underlying patterns.
  • Nhà khoa học đã tiến hành một phân tích cơ bản về dữ liệu để khám phá các mô hình cơ bản.
  • The artist's radical approach to painting challenged traditional techniques and pushed boundaries.
  • Công ty đang xem xét những thay đổi cơ bản trong mô hình kinh doanh để nâng cao hiệu quả.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Cách mạng, đột phá (mang ý nghĩa mới, khác biệt và có khả năng tạo ra tác động lớn).

  • The company's radical approach to marketing revolutionized the industry and attracted a massive customer base.
  • Cách tiếp cận tiếp thị triệt để của công ty đã làm nên cuộc cách mạng trong ngành và thu hút được lượng khách hàng lớn.
  • The scientist proposed a radical solution to the pollution problem, which involved completely changing our energy sources.
  • Nhà khoa học đã đề xuất một giải pháp triệt để cho vấn đề ô nhiễm, bao gồm việc thay đổi hoàn toàn các nguồn năng lượng của chúng ta.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Cấp tiến, cực đoan (ủng hộ sự thay đổi chính trị hoặc xã hội một cách mạnh mẽ và toàn diện).

  • The radical group advocated for a complete overhaul of the political system to achieve equality.
  • Nhóm cực đoan đã ủng hộ việc đổi mới toàn diện hệ thống chính trị để đạt được sự bình đẳng.
  • She was known for her radical ideas, always pushing for extreme social change.
  • Cô ấy nổi tiếng với những ý tưởng cực đoan, luôn thúc đẩy cho sự thay đổi xã hội cực kỳ mạnh mẽ.
  • placeholder

4. Cực kỳ tốt (một cách rất tuyệt vời, ấn tượng).

  • That new song is radical!
  • Bài hát mới đó thật là tuyệt vời!
  • The pizza we had was radical.
  • Chiếc pizza chúng ta ăn đã rất ngon.
  • placeholder

radicalnoun

1. Người cấp tiến (Người có quan điểm cực đoan).

  • She was known as a radical for her strong opinions on social justice issues.
  • Người cấp tiến kêu gọi một cuộc cải cách hoàn toàn hệ thống chính trị.
  • The politician's radical views on immigration sparked controversy among voters.
  • Nhiều người coi anh ấy là một cấp tiến vì quan điểm gây tranh cãi về công lý xã hội.
  • placeholder

2. Gốc, phân tử gốc (Nhóm nguyên tử hoạt động như một đơn vị duy nhất trong nhiều hợp chất.)

  • The hydroxyl radical is a highly reactive molecule that plays a key role in many chemical reactions.
  • Trong hóa học hữu cơ, một phân tử gốc có thể khởi xướng một phản ứng chuỗi trong quá trình tổng hợp.
  • A methyl radical consists of a single carbon atom bonded to three hydrogen atoms.
  • Sự hiện diện của các phân tử gốc tự do trong cơ thể có thể dẫn đến căng thẳng oxy hóa và tổn thương.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "radical", việc hỏi "radical nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.