push forward nghĩa là gì trong tiếng Anh

push forwardphrasal verb

1. Tiếp tục tiến về phía trước (tiếp tục di chuyển hoặc đi du lịch đến một nơi nào đó, đặc biệt khi đó là một quãng đường dài hoặc khó khăn).

  • Despite the harsh weather, the explorers decided to push forward through the snowstorm.
  • Mặc dù thời tiết khắc nghiệt, các nhà thám hiểm quyết định tiếp tục tiến về phía trước qua cơn bão tuyết.
  • Even though they were exhausted, the soldiers had to push forward to reach their destination.
  • Mặc dù rất mệt mỏi, những người lính vẫn phải tiếp tục tiến về phía trước để đến được đích.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tự đề cao, thúc đẩy người khác (làm cho người khác nghĩ về và chú ý đến bạn hoặc ai đó khác).

  • She always tries to push herself forward during meetings, hoping to get a promotion.
  • Cô ấy luôn cố gắng tự đề cao trong các cuộc họp, hy vọng được thăng chức.
  • He pushed his colleague forward for the leadership role, believing she was the best candidate.
  • Anh ấy đã thúc đẩy đồng nghiệp của mình vào vai trò lãnh đạo, tin rằng cô ấy là ứng cử viên tốt nhất.
  • placeholder

3. Tiếp tục tiến lên, thúc đẩy (một kế hoạch một cách kiên định và quyết tâm).

  • Despite the challenges, they decided to push forward with the project.
  • Bất chấp những thách thức, họ quyết định tiếp tục tiến lên với dự án.
  • We need to push forward with the new marketing strategy if we want to stay competitive.
  • Chúng ta cần tiếp tục thúc đẩy chiến lược tiếp thị mới nếu muốn duy trì tính cạnh tranh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "push forward", việc hỏi "push forward nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.