push nghĩa là gì trong tiếng Anh
pushnoun
1. đẩy (sử dụng tay, cánh tay hoặc cơ thể để làm cho ai đó/cái gì đó di chuyển về phía trước hoặc xa bạn; di chuyển một phần của cơ thể vào một vị trí cụ thể)
- The push against the door made it open.
- Cú đẩy vào cánh cửa khiến nó mở ra.
- With a push, he moved the heavy box.
- Với một cú đẩy, anh ấy đã di chuyển được chiếc hộp nặng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. đẩy (sử dụng lực để di chuyển qua ai/cái gì bằng tay, cánh tay, vv.)
- She gave the door a hard push to open it.
- Cô ấy đẩy cửa mạnh để mở nó.
- The crowd began to push against the barriers.
- Đám đông bắt đầu đẩy vào các rào cản.
placeholder
3. bấm (ấn vào một nút hoặc công tắc để kích hoạt máy móc)
- One push starts the coffee machine.
- Chỉ cần một lần nhấn là máy pha cà phê bắt đầu hoạt động.
- Give the button a gentle push.
- Hãy nhấn nhẹ vào nút.
placeholder
4. đẩy (tác động vào một cái gì đó để nó đạt đến một mức hoặc trạng thái cụ thể)
- The push to increase sales led to a record-breaking quarter for the company.
- Sự đẩy mạnh để tăng doanh số đã dẫn đến một quý đạt kỷ lục cho công ty.
- She gave the door a hard push to open it.
- Cô ấy đẩy mạnh cửa mạnh để mở nó.
placeholder
5. thúc đẩy (khuyến khích hoặc thuyết phục ai làm điều gì mà họ có thể không muốn)
- The coach's push motivated the team to work harder during practice.
- Sự thúc đẩy của huấn luyện viên đã động viên đội bóng làm việc chăm chỉ hơn trong luyện tập.
- She needed a little push to finally apply for the job she wanted.
- Cô ấy cần một chút động viên để cuối cùng nộp đơn xin việc mà cô ấy muốn.
placeholder
6. đẩy (thúc đẩy ai đó làm việc chăm chỉ)
- My boss gives us a real push to meet deadlines.
- Sếp tôi luôn thúc ép chúng tôi làm việc cật lực để kịp thời hạn.
- The coach's push helped the team improve.
- Sự thúc đẩy của huấn luyện viên đã giúp đội cải thiện.
placeholder
7. Đẩy (gây áp lực và làm ai đó tức giận hoặc buồn bực)
- Her constant push made him snap.
- Sự thúc ép liên tục của cô ấy khiến anh ấy phát điên.
- I felt the push to my breaking point.
- Tôi cảm thấy áp lực đến mức muốn vỡ tung.
placeholder
8. đẩy (cố gắng thuyết phục người khác chấp nhận hoặc đồng ý với một ý tưởng mới, mua một sản phẩm mới, v.v.)
- The marketing team made a big push to convince customers to try the new product.
- Nhóm tiếp thị đã nỗ lực lớn để thuyết phục khách hàng thử sản phẩm mới.
- The politician's push for healthcare reform gained support from many constituents.
- Sự nỗ lực của chính trị gia về cải cách chăm sóc sức khỏe đã nhận được sự ủng hộ từ nhiều cử tri.
placeholder
9. bán ma túy (bán hàng hóa cấm)
- He got arrested for trying to push near the school.
- Anh ta bị bắt vì cố gắng bán ma túy gần trường học.
- The police are working hard to stop people who push.
- Cảnh sát đang nỗ lực ngăn chặn những kẻ bán ma túy.
placeholder
10. đẩy (di chuyển nhanh chóng qua một khu vực)
- The runner made a strong push to the finish line.
- Vận động viên đã đẩy mạnh để đến đích.
- The crowd made a push to get closer to the stage.
- Đám đông đã đẩy mạnh để tiến gần hơn tới sân khấu.
placeholder
pushverb
1. a2 IELTS <4.0 Đẩy, xô (Sử dụng tay, cánh tay hoặc cơ thể để làm cho ai/cái gì đó di chuyển về phía trước hoặc ra xa bạn; di chuyển một phần cơ thể vào một vị trí cụ thể).
- She pushed the heavy door with all her strength to open it.
- Cụm từ "push" dưới dạng động từ, được định nghĩa là sử dụng tay, cánh tay hoặc cơ thể để làm cho ai/cái gì đó di chuyển về phía trước hoặc xa bạn; di chuyển một phần cơ thể vào một vị trí cụ thể, có năm câu khác nhau:
- The child pushed the swing with excitement, trying to go higher and higher.
- Cô ấy đẩy cánh cửa nặng bằng tất cả sức mạnh của mình để mở nó.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 Đẩy, xô (Sử dụng lực bằng tay, cánh tay, v.v... để di chuyển ai/cái gì đó).
- She had to push through the crowd to reach the front of the stage.
- sử dụng lực để đẩy qua ai đó/cái gì đó bằng tay, cánh tay, v.v., có năm câu sau đây:
- The child tried to push the heavy door open with all his strength.
- Cô ấy phải đẩy qua đám đông để đến phía trước sân khấu.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Nhấn (ấn một công tắc, nút, v.v., để máy móc bắt đầu hoạt động).
- She pushed the power button on her computer to start it up.
- Cô ấy nhấn nút nguồn trên máy tính để khởi động nó.
- The mechanic pushed the ignition switch to start the car's engine.
- Thợ cơ khí nhấn nút khởi động để bắt đầu động cơ của chiếc xe.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đẩy (thực hiện hành động làm cho vật gì di chuyển hoặc đạt đến một trạng thái hoặc mức độ cụ thể).
- She pushed herself to study harder so that she could reach her academic goals.
- Cô ấy tự đẩy mình học chăm chỉ hơn để đạt được mục tiêu học tập của mình.
- The team worked together to push their sales numbers to a record-breaking level.
- Đội đã cùng nhau làm việc để đẩy con số doanh số bán hàng lên một mức kỷ lục.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thúc giục, Xúi giục (Hành động thuyết phục hoặc khích lệ ai đó làm điều gì đó mà họ có thể không muốn làm).
- Don't push me to sing; I'm terrible.
- Đừng ép tôi hát; tôi kém.
- They tried to push me into quitting my job.
- Họ cố ép tôi từ bỏ công việc.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đẩy (làm việc chăm chỉ, nỗ lực).
- My coach always pushes me to work hard and give my best during every practice.
- Thuật ngữ "push" trong hình thức động từ, được định nghĩa là làm cho ai đó làm việc chăm chỉ, có năm câu sau đây:
- The strict teacher pushes her students to study diligently and achieve high grades.
- Huấn luyện viên của tôi luôn thúc đẩy tôi làm việc chăm chỉ và đạt được tốt nhất trong mỗi buổi tập.
placeholder
7. Chọc tức, làm ai đó tức giận hoặc buồn bã.
- The constant criticism from her boss pushed her to the point of quitting her job.
- gây áp lực lên ai đó và làm họ tức giận hoặc buồn bực, có năm câu ví dụ:
- His rude comments about her appearance really pushed her buttons and made her upset.
- Sự chỉ trích liên tục từ sếp đã đẩy cô ấy đến mức muốn từ chức.
placeholder
8. Đẩy mạnh (nỗ lực thuyết phục mọi người chấp nhận hoặc đồng ý với một ý tưởng mới, mua một sản phẩm mới, v.v.).
- The marketing team will push the new smartphone by highlighting its advanced features and competitive price.
- Đội tiếp thị sẽ đẩy mạnh chiếc điện thoại thông minh mới bằng cách nhấn mạnh các tính năng tiên tiến và giá cạnh tranh của nó.
- The politician delivered a powerful speech to push his agenda and gain support from the audience.
placeholder
9. Đẩy hàng (Bán ma túy trái phép).
- The police arrested a man for attempting to push drugs on the street corner.
- Cụm từ "push" trong hình thức động từ, được định nghĩa là bán ma túy trái phép, có năm câu sau đây:
- He was caught pushing cocaine to teenagers outside the school, which led to his arrest.
- Cảnh sát đã bắt giữ một người đàn ông vì cố gắng bán ma túy trên góc đường.
placeholder
10. Đẩy (di chuyển một vật hoặc cái gì đó về phía trước nhanh chóng).
- The crowd began to push towards the stage.
- Đám đông bắt đầu đẩy nhau về phía sân khấu.
- Fans push forward during the concert.
- Các fan đẩy mạnh lên phía trước trong buổi hòa nhạc.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "push", việc hỏi "push nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.