proposition nghĩa là gì trong tiếng Anh
propositionnoun
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Đề xuất, sự đề nghị (Một ý tưởng hoặc kế hoạch hành động được gợi ý, đặc biệt trong kinh doanh).
- The marketing team presented a new proposition to increase sales by targeting a younger demographic.
- Nhóm tiếp thị đã trình bày một đề xuất mới nhằm tăng doanh số bằng cách nhắm mục tiêu vào nhóm khách hàng trẻ tuổi hơn.
- The CEO's proposition to expand the company's product line was met with enthusiasm by the board.
- Đề xuất của CEO về việc mở rộng dòng sản phẩm của công ty đã được hội đồng quản trị đón nhận với sự nhiệt tình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Đề xuất, đề nghị (một kế hoạch, ý tưởng hoặc hành động dự định để thực hiện); vấn đề, nhiệm vụ (một điều gì đó cần được giải quyết hoặc xử lý); đối tượng (một người cần được xem xét hoặc giải quyết trong một tình huống cụ thể).
- My proposition is to organize a charity event to raise funds for the local shelter.
- Đề xuất của tôi là tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho nơi trú ẩn địa phương.
- The proposition at hand is to find a solution to the ongoing traffic congestion.
- Đề xuất hiện tại là tìm ra giải pháp cho vấn đề tắc nghẽn giao thông đang diễn ra.
placeholder
3. Đề xuất, sáng kiến (một ý tưởng hoặc kế hoạch được đưa ra để xem xét).
- In the US, a proposition allows citizens to vote on suggested changes to the law.
- Tại Hoa Kỳ, một đề xuất cho phép công dân bỏ phiếu về các thay đổi đề xuất đối với luật pháp.
- Propositions give people the power to decide on potential changes to the law through voting.
- Các đề xuất cho phép mọi người có quyền quyết định về các thay đổi tiềm năng đối với luật pháp thông qua việc bỏ phiếu.
placeholder
4. Đề xuất, Mệnh đề (Một câu nói biểu đạt ý kiến hoặc quan điểm).
- His proposition about the budget seemed overly optimistic.
- Đề xuất của anh về ngân sách dường như quá lạc quan.
- Her proposition, though unpopular, was honestly held.
- Đề xuất của cô ấy, mặc dù không được ưa chuộng, nhưng được thể hiện một cách trung thực.
placeholder
5. Mệnh đề (Một phát biểu của định lý và giải thích cách chứng minh nó).
- The mathematician presented a clear proposition, stating the theorem and outlining the proof steps.
- Nhà toán học đã trình bày một đề xuất rõ ràng, nêu ra định lý và đ outline các bước chứng minh.
- In her research paper, she proposed a new proposition, offering a fresh perspective on the theorem.
- Trong bài nghiên cứu của mình, cô ấy đã đề xuất một đề xuất mới, mang lại một góc nhìn mới mẻ về định lý.
placeholder
propositionverb
1. Đề nghị tình dục (Một cách trực tiếp nói với ai đó rằng bạn muốn quan hệ tình dục với họ).
- He boldly propositioned her at the bar, expressing his desire to have a sexual encounter.
- Anh ta đã mạnh dạn đề nghị cô ấy tại quán bar, bày tỏ mong muốn có một cuộc gặp gỡ tình dục.
- She was taken aback when he propositioned her out of the blue, making her uncomfortable.
- Cô ấy đã bị sốc khi anh ta đột ngột đề nghị cô ấy, khiến cô cảm thấy không thoải mái.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "proposition", việc hỏi "proposition nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.