Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Thành ngữ

promise nghĩa là gì trong tiếng Anh

promiseverb

1. a2 IELTS <4.0 Lời hứa, cam kết (Cam kết là việc đảm bảo với ai đó rằng bạn chắc chắn sẽ làm hoặc không làm điều gì đó, hoặc chắc chắn một điều gì đó sẽ xảy ra).

  • I promise to pick you up from the airport tomorrow, no matter what.
  • Tôi hứa sẽ đón bạn từ sân bay vào ngày mai, bất kể chuyện gì xảy ra.
  • She promised not to reveal the surprise party, ensuring it would remain a secret.
  • Cô ấy hứa sẽ không tiết lộ về bữa tiệc bất ngờ, đảm bảo nó sẽ là một bí mật.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Hứa hẹn (đưa ra triển vọng hoặc dấu hiệu về điều gì đó có khả năng xảy ra).

  • The dark clouds promise rain, as they loom over the city with a threatening presence.
  • Những đám mây đen hứa hẹn sẽ có mưa, khi chúng lơ lửng trên thành phố với vẻ đe dọa.
  • The young athlete's exceptional skills promise a bright future in the world of sports.
  • Kỹ năng xuất sắc của vận động viên trẻ hứa hẹn một tương lai tươi sáng trong thế giới thể thao.
  • placeholder

promisenoun

1. lời hứa (một tuyên bố nói với ai đó rằng bạn chắc chắn sẽ làm hoặc không làm điều gì đó)

  • I promise to always be there for you, no matter what.
  • Tôi hứa sẽ luôn ở bên bạn, dù có chuyện gì xảy ra.
  • She made a promise to never reveal their secret.
  • Cô ấy đã hứa sẽ không bao giờ tiết lộ bí mật của họ.
  • placeholder

2. Hứa hẹn (dấu hiệu của sự thành công)

  • The dark clouds in the sky were a promise of rain later in the day.
  • Những đám mây đen trên bầu trời là dấu hiệu của mưa vào cuối ngày.
  • His hard work and dedication were a promise of success in his future endeavors.
  • Sự cố gắng và tận tụy của anh ấy là dấu hiệu của sự thành công trong những nỗ lực tương lai.
  • placeholder

3. Lời hứa (một dấu hiệu hoặc lý do để hy vọng rằng điều gì đó có thể xảy ra, đặc biệt là điều tốt).

  • The clear blue sky was a promise of good weather for the outdoor event.
  • Bầu trời xanh trong là một lời hứa về thời tiết đẹp cho sự kiện ngoài trời.
  • His hard work and dedication were a promise of success in his future endeavors.
  • Sự cố gắng và tận tâm của anh ấy là một lời hứa về thành công trong những nỗ lực tương lai của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "promise", việc hỏi "promise nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.