product nghĩa là gì trong tiếng Anh

productnoun

1. a1 IELTS <4.0 Sản phẩm (một thứ được trồng, sản xuất hoặc tạo ra, thường để bán).

  • The farmer's main product is fresh vegetables, which he grows and sells at the local market.
  • Sản phẩm chính của người nông dân là rau củ tươi, mà anh ta trồng và bán tại chợ địa phương.
  • The bakery's delicious pastries are their most popular product, made fresh every morning.
  • Bánh ngọt ngon của tiệm bánh là sản phẩm phổ biến nhất, được làm mới mỗi sáng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sản phẩm (một vật được tạo ra trong quá trình tự nhiên, hóa học hoặc công nghiệp).

  • The milk we buy at the grocery store is a product of the natural process of cow lactation.
  • Sữa mà chúng ta mua ở cửa hàng tạp hóa là sản phẩm của quá trình tiết sữa tự nhiên của bò.
  • Plastic bottles are a product of the industrial process used to manufacture them.
  • Chai nhựa là sản phẩm của quá trình công nghiệp được sử dụng để sản xuất chúng.
  • placeholder

3. Sản phẩm, kết quả (một người hoặc vật được tạo ra từ một quá trình nào đó).

  • The new smartphone model is the product of years of research and development.
  • Mẫu điện thoại thông minh mới là sản phẩm của nhiều năm nghiên cứu và phát triển.
  • The painting hanging on the wall is the product of the artist's creativity and skill.
  • Bức tranh treo trên tường là sản phẩm của sự sáng tạo và kỹ năng của họa sĩ.
  • placeholder

4. Sản phẩm làm đẹp (Chất kem hoặc lỏng bạn thoa lên tóc hoặc da để làm cho chúng trở nên đẹp hơn).

  • I bought a new hair product that promises to make my curls more defined and shiny.
  • Tôi đã mua một sản phẩm mới cho tóc hứa hẹn sẽ làm cho các lọn tóc của tôi trở nên rõ nét và bóng mượt hơn.
  • She uses a natural skincare product to keep her skin moisturized and free from blemishes.
  • Cô ấy sử dụng một sản phẩm chăm sóc da tự nhiên để giữ cho làn da của mình được ẩm mịn và không có vết thâm.
  • placeholder

5. Tích (Kết quả của phép nhân giữa hai số hoặc biểu thức).

  • The product of 5 and 3 is 15, obtained by multiplying the numbers together.
  • Tích của 5 và 3 là 15, được thu được bằng cách nhân hai số với nhau.
  • To find the total cost, multiply the price per item by the quantity purchased, giving the product.
  • Để tìm tổng chi phí, nhân giá mỗi mặt hàng với số lượng mua, cho ra kết quả là tích.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "product", việc hỏi "product nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.