produce nghĩa là gì trong tiếng Anh
producenoun
1. Nông sản, sản phẩm (Các sản phẩm đã được tạo ra hoặc trồng trọt, đặc biệt là những sản phẩm liên quan đến nông nghiệp).
- The farmer's market offers a wide variety of fresh produce, including fruits, vegetables, and herbs.
- Chợ nông sản của người nông dân cung cấp đa dạng các loại sản phẩm tươi mới, bao gồm trái cây, rau củ và thảo mộc.
- The local farm takes pride in its organic produce, ensuring that no harmful chemicals are used.
- Trang trại địa phương tự hào về sản phẩm hữu cơ của mình, đảm bảo không sử dụng hóa chất độc hại.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

produceverb
1. a2 IELTS <4.0 Sản xuất (quá trình tạo ra hàng hóa để bán, đặc biệt là số lượng lớn).
- The factory produces thousands of cars every month to meet the high demand in the market.
- Nhà máy sản xuất hàng nghìn chiếc ô tô mỗi tháng để đáp ứng nhu cầu cao trên thị trường.
- Farmers work hard to produce fresh fruits and vegetables that are sold at the local market.
- Nông dân làm việc chăm chỉ để sản xuất ra hoa quả và rau củ tươi ngon được bán tại chợ địa phương.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 Sản xuất, tạo ra (quá trình tự nhiên tạo ra hoặc phát triển thứ gì đó); sinh sản (sinh ra con cái hoặc động vật non).
- Farmers work hard to produce a variety of crops, such as corn, wheat, and tomatoes.
- Nông dân làm việc chăm chỉ để sản xuất nhiều loại cây trồng như ngô, lúa mì và cà chua.
- The apple tree in our backyard produces delicious fruit every year.
- Cây táo trong vườn nhà chúng tôi hàng năm đều cho ra những quả ngon.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sản xuất, tạo ra (quá trình tạo ra hoặc chế tạo một sản phẩm hoặc một vật phẩm nào đó, đặc biệt là khi cần đến kỹ năng hoặc sự sáng tạo).
- The artist used her talent to produce a stunning painting that captured the beauty of nature.
- Nghệ sĩ đã sử dụng tài năng của mình để tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
- The chef's expertise allowed him to produce a mouthwatering dish that delighted all the guests.
- Sự chuyên môn của đầu bếp đã giúp anh ta tạo ra một món ăn ngon miệng làm hài lòng tất cả các vị khách.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sản xuất, tạo ra (tạo ra một kết quả hoặc hiệu ứng cụ thể).
- Eating a balanced diet can produce positive changes in your overall health and well-being.
- Ăn uống cân đối có thể tạo ra những thay đổi tích cực trong sức khỏe và tinh thần tổng thể của bạn.
- The company's new marketing strategy aims to produce higher sales and increased brand awareness.
- Chiến lược tiếp thị mới của công ty nhằm tạo ra doanh số bán hàng cao hơn và nâng cao nhận thức về thương hiệu.
placeholder
5. tạo ra hoặc làm cho cái gì đó xuất hiện từ đâu đó.
- The magician waved his wand and produced a bouquet of flowers from thin air.
- Ảo thuật gia vẫy đũa phép và làm xuất hiện một bó hoa từ không trung.
- The chef skillfully produced a mouthwatering dish that left everyone in awe.
- Đầu bếp đã khéo léo chế biến một món ăn ngon làm mọi người trầm trồ.
placeholder
6. tạo ra, sinh ra hoặc phát triển cái gì đó, bao gồm cả việc một địa phương sinh ra người có kỹ năng hoặc phẩm chất đặc biệt.
- The small town of Mozart's birth, Salzburg, has produced many talented classical musicians.
- Thị trấn nhỏ nơi Mozart sinh ra, Salzburg, đã sản sinh ra nhiều nhạc sĩ cổ điển tài năng.
- Japan is known for producing exceptional technology and innovative electronic devices.
- Nhật Bản được biết đến với việc sản xuất công nghệ xuất sắc và thiết bị điện tử đổi mới.
placeholder
7. Sản xuất (quá trình chuẩn bị và tạo ra một phim, vở kịch, v.v. để công chúng có thể xem).
- She was hired to produce the upcoming play and ensure it was ready for the audience.
- Cô ấy được thuê để sản xuất vở kịch sắp tới và đảm bảo nó sẵn sàng cho khán giả.
- The director's main responsibility is to produce a captivating film that will entertain the viewers.
- Trách nhiệm chính của đạo diễn là sản xuất một bộ phim hấp dẫn sẽ giải trí cho người xem.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "produce", việc hỏi "produce nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.