process nghĩa là gì trong tiếng Anh
processverb
1. xử lý (một hành động để thay đổi hoặc bảo quản nguyên liệu, thực phẩm, v.v.)
- I need to process the tomatoes by canning them to preserve them for the winter.
- Tôi cần xử lý cà chua bằng cách đóng lon để bảo quản chúng cho mùa đông.
- The factory processes the milk into cheese and yogurt for distribution.
- Nhà máy chuyển đổi sữa thành phô mai và sữa chua để phân phối.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Xử lý (công việc liên quan đến việc xử lý chính thức với một tài liệu, yêu cầu, v.v.)
- I need to process this application before the deadline.
- Tôi cần xử lý đơn này trước thời hạn.
- The office will process your request as soon as possible.
- Văn phòng sẽ xử lý yêu cầu của bạn càng sớm càng tốt.
placeholder
3. Xử lý (việc thực hiện một loạt các hoạt động trên dữ liệu trong máy tính).
- I need to process the data before I can analyze it.
- Tôi cần xử lý dữ liệu trước khi tôi có thể phân tích nó.
- The computer will process the information and generate a report.
- Máy tính sẽ xử lý thông tin và tạo ra một báo cáo.
placeholder
4. hiểu (nắm bắt ý nghĩa của điều gì đó đã xảy ra hoặc được nói)
- It took me a while to process what she said because it was so unexpected.
- Mất một lúc để tôi xử lý những gì cô ấy nói vì nó quá bất ngờ.
- I need some time to process the news before I can respond.
- Tôi cần một chút thời gian để xử lý tin tức trước khi có thể phản ứng.
placeholder
processnoun
1. a2 IELTS <4.0 Quy trình, Quá trình (Một chuỗi các bước được thực hiện theo thứ tự nhằm đạt được kết quả cụ thể).
- The process of baking a cake involves mixing the ingredients, pouring the batter, and baking it.
- Quá trình làm bánh bao gồm việc trộn các nguyên liệu, đổ bột và nướng bánh.
- In order to obtain a driver's license, you must go through the process of taking a written test and a driving test.
- Để có được giấy phép lái xe, bạn phải trải qua quá trình thi lý thuyết và thi lái xe.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 Quá trình (Một chuỗi các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra, đặc biệt là những cái dẫn đến sự thay đổi tự nhiên).
- The process of photosynthesis involves the conversion of sunlight into chemical energy by plants.
- Quá trình quang hợp bao gồm việc chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học bởi các loài thực vật.
- The aging process is a natural occurrence that brings about changes in our physical appearance.
- Quá trình lão hóa là một hiện tượng tự nhiên mang lại những thay đổi về hình dạng vật lý của chúng ta.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Quy trình (một phương pháp thực hiện hoặc tạo ra điều gì đó, đặc biệt là một phương pháp được sử dụng trong công nghiệp).
- The manufacturing process involves assembling various components to create the final product.
- Quy trình sản xuất bao gồm việc lắp ráp các bộ phận khác nhau để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
- Our team is constantly improving the process to increase efficiency and reduce production costs.
- Đội ngũ của chúng tôi luôn cải thiện quy trình để tăng hiệu quả và giảm chi phí sản xuất.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "process", việc hỏi "process nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.