prime nghĩa là gì trong tiếng Anh

primeadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chính, quan trọng nhất, cơ bản.

  • The prime objective of this project is to increase customer satisfaction and loyalty.
  • Mục tiêu chính của dự án này là tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
  • Education is of prime importance in shaping the future of our society.
  • Giáo dục là yếu tố quan trọng nhất trong việc hình thành tương lai của xã hội chúng ta.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Chất lượng cao nhất; xuất sắc (Mô tả về độ tốt, chất lượng tốt nhất, hoặc mức độ xuất sắc nhất của một thứ gì đó).

  • The prime steak I had last night was cooked to perfection and melted in my mouth.
  • Miếng bò prime tôi ăn tối qua được nấu chín tới hoàn hảo và tan chảy trong miệng.
  • The prime location of the hotel allowed us to easily explore all the tourist attractions.
  • Vị trí đắc địa của khách sạn cho phép chúng tôi dễ dàng khám phá tất cả các điểm du lịch.
  • placeholder

3. Điển hình (một ví dụ điển hình hoặc một cái gì đó tốt nhất, tiêu biểu nhất).

  • The new restaurant in town is a prime example of excellent service and delicious food.
  • Nhà hàng mới trong thị trấn là một ví dụ điển hình về dịch vụ xuất sắc và thức ăn ngon.
  • The athlete's dedication and hard work make him a prime example of success in sports.
  • Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của vận động viên làm cho anh ấy trở thành một ví dụ điển hình về thành công trong thể thao.
  • placeholder

4. Hàng đầu, sáng giá , đắc (địa) (Được chọn trước nhất, phù hợp nhất, quan trọng nhất).

  • Sarah's extensive experience and exceptional skills make her the prime candidate for the job.
  • Kinh nghiệm dày dặn và kỹ năng xuất sắc của Sarah khiến cô ấy trở thành ứng cử viên sáng giá nhất cho công việc.
  • The prime location of the new restaurant, right in the city center, guarantees a steady flow of customers.
  • Vị trí đắc địa của nhà hàng mới, ngay tại trung tâm thành phố, đảm bảo một lượng khách hàng ổn định.
  • placeholder

primenoun

1. Thời kỳ đỉnh cao (thời điểm trong cuộc đời khi bạn mạnh nhất hoặc thành công nhất)

  • In her prime, she was a top athlete, winning multiple championships.
  • Trong thời kỳ đỉnh cao của mình, cô ấy là một vận động viên hàng đầu, giành nhiều chức vô địch.
  • He reached his prime in his thirties, excelling in his career and personal life.
  • Anh ấy đạt đỉnh cao vào tuổi ba mươi, thành công trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân.
  • placeholder

2. Số nguyên tố (số chỉ có thể chia hết cho 1 và chính nó)

  • The number 13 is a prime because it can only be divided by 1 and itself.
  • Số 13 là số nguyên tố vì nó chỉ có thể chia hết cho 1 và chính nó.
  • Prime numbers are essential in cryptography for creating secure codes and passwords.
  • Số nguyên tố là rất quan trọng trong mật mã để tạo ra các mã và mật khẩu an toàn.
  • placeholder

primeverb

1. Chuẩn bị, thông tin cần thiết để biết cách hành động

  • The coach primed the team for the upcoming game by going over the opponent's strategies.
  • HLV đã chuẩn bị cho đội bóng cho trận đấu sắp tới bằng cách đi qua các chiến lược của đối thủ.
  • The teacher primed the students for the test by reviewing key concepts and answering questions.
  • Giáo viên đã chuẩn bị cho học sinh cho bài kiểm tra bằng cách ôn lại các khái niệm chính và trả lời câu hỏi.
  • placeholder

2. Chuẩn bị, sẵn sàng (làm cho cái gì đó sẵn sàng để sử dụng hoặc hành động)

  • I need to prime the pump before I can start watering the garden.
  • Tôi cần phải chuẩn bị bơm trước khi tôi có thể bắt đầu tưới vườn.
  • The chef will prime the grill before cooking the steaks.
  • Đầu bếp sẽ chuẩn bị lò trước khi nướng thịt bò.
  • placeholder

3. Quét sơn lót, lót sơn (quá trình chuẩn bị bề mặt gỗ, kim loại, vv. trước khi sơn bằng một loại sơn đặc biệt giúp lớp sơn tiếp theo bám chặt)

  • Before painting the metal gate, we need to prime it to ensure the paint sticks properly.
  • Trước khi sơn cổng kim loại, chúng ta cần phải lót sơn để đảm bảo sơn bám chặt.
  • The carpenter primed the wooden chair with a special sealant before applying the final coat of paint.
  • Thợ mộc đã lót sơn ghế gỗ bằng một loại chất phủ đặc biệt trước khi sơn lớp sơn cuối cùng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "prime", việc hỏi "prime nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.