present nghĩa là gì trong tiếng Anh
presentverb
1. a2 IELTS <4.0 Trình bày (để cho người khác xem hoặc xem xét)
- The artist will present her latest painting at the gallery opening.
- Nghệ sĩ sẽ trình bày bức tranh mới nhất của mình tại buổi khai mạc triển lãm.
- The teacher will present a new lesson to the students tomorrow.
- Giáo viên sẽ trình bày bài học mới cho học sinh vào ngày mai.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quà (đưa một cái gì đó cho ai đó, đặc biệt là trong một buổi lễ)
- I will present the award to the winner of the competition at the ceremony.
- Tôi sẽ trao giải thưởng cho người chiến thắng cuộc thi tại buổi lễ.
- The mayor will present the key to the city to the visiting dignitary.
- Thị trưởng sẽ trao chìa khóa thành phố cho khách quý đến thăm.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trình bày (mô tả hoặc giới thiệu một cái gì đó/một ai đó theo một cách cụ thể)
- The artist will present her latest work at the gallery opening next week.
- Nghệ sĩ sẽ trình bày tác phẩm mới nhất của mình tại buổi khai mạc triển lãm tuần tới.
- The teacher will present the new lesson to the students in an engaging manner.
- Giáo viên sẽ trình bày bài học mới cho học sinh một cách hấp dẫn.
placeholder
4. Gây ra hoặc trải qua một trạng thái hoặc sự kiện.
- The teacher will present a new lesson to the students tomorrow.
- Giáo viên sẽ trình bày một bài học mới cho học sinh vào ngày mai.
- The chef will present a delicious meal for the guests at the restaurant.
- Đầu bếp sẽ trình bày một bữa ăn ngon cho khách hàng tại nhà hàng.
placeholder
5. Xuất hiện (đột ngột xảy ra hoặc trở nên có sẵn)
- The opportunity to travel to Europe suddenly presented itself, and I couldn't pass it up.
- Cơ hội đi du lịch châu Âu đột ngột xuất hiện, và tôi không thể bỏ lỡ.
- A new job offer unexpectedly presented itself, giving me a chance to advance my career.
- Một cơ hội việc làm mới đột ngột xuất hiện, mang lại cho tôi cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
placeholder
6. Trình bày (xuất hiện trong chương trình radio hoặc truyền hình và giới thiệu các phần khác nhau trong đó)
- The host will present the latest news on the show tonight.
- Người dẫn chương trình sẽ trình bày tin tức mới nhất trong chương trình tối nay.
- She will present the weather forecast at the beginning of the program.
- Cô ấy sẽ trình bày dự báo thời tiết ở đầu chương trình.
placeholder
7. Trình diễn (biểu diễn một chương trình, vở kịch, phát sóng cho công chúng)
- The theater group will present their latest production next weekend.
- Nhóm nhạc kịch sẽ trình diễn vở diễn mới nhất của họ vào cuối tuần tới.
- The radio station will present a live broadcast of the concert.
- Đài phát thanh sẽ phát sóng trực tiếp buổi hòa nhạc.
placeholder
8. Giới thiệu (đưa ra một cách chính thức, đặc biệt là với người có cấp bậc hoặc địa vị cao hơn)
- The ambassador will present the new diplomat to the president at the ceremony.
- Đại sứ sẽ giới thiệu nhà ngoại giao mới cho Tổng thống tại buổi lễ.
- Please present yourself to the manager before starting your first day of work.
- Vui lòng tự giới thiệu với quản lý trước khi bắt đầu ngày làm việc đầu tiên của bạn.
placeholder
9. Hiện diện (xuất hiện chính thức ở một nơi)
- The speaker will present the award at the ceremony tomorrow.
- Người phát biểu sẽ trao giải tại buổi lễ vào ngày mai.
- Please make sure to present your ID when entering the building.
- Vui lòng đảm bảo mang theo thẻ căn cước khi vào tòa nhà.
placeholder
10. Hiện tại (đề xuất hoặc diễn đạt điều gì đó bằng lời nói hoặc viết).
- I will present my ideas at the meeting tomorrow.
- Tôi sẽ trình bày ý kiến của mình tại cuộc họp ngày mai.
- She presented her findings in a clear and concise manner.
- Cô ấy trình bày các kết luận của mình một cách rõ ràng và súc tích.
placeholder
11. Trình (đưa ai đó séc hoặc hóa đơn để họ thanh toán). (đưa cho ai đó một tờ séc hoặc hóa đơn mà họ phải trả)
- The waiter will present the bill after your meal.
- Người phục vụ sẽ đưa hóa đơn sau bữa ăn của bạn.
- I will present the cheque to the company later.
- Tôi sẽ trình séc cho công ty sau.
placeholder
12. Hiện tượng (biểu hiện hoặc triệu chứng cụ thể)
- The doctor confirmed that the patient did not present any symptoms of the flu.
- Bác sĩ xác nhận rằng bệnh nhân không có bất kỳ triệu chứng nào của cúm.
- She was relieved to find out that her dog did not present any signs of illness.
- Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi phát hiện ra rằng chó của cô không có bất kỳ dấu hiệu bệnh tật nào.
placeholder
presentadjective
1. a1 IELTS <4.0 Hiện tại (thời điểm hoặc trạng thái đang diễn ra ngay lúc này).
- The present situation requires immediate action to address the ongoing issue.
- Tình hình hiện tại đòi hỏi phải có hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề đang diễn ra.
- I am currently present at the meeting and ready to contribute to the discussion.
- Tôi hiện đang có mặt tại cuộc họp và sẵn sàng đóng góp vào cuộc thảo luận.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Có mặt (đang ở một nơi cụ thể).
- The teacher asked all the students to be present in the classroom for the test.
- Giáo viên yêu cầu tất cả học sinh phải có mặt trong lớp để làm bài kiểm tra.
- I am sorry, but I cannot attend the meeting as I will not be present in town.
- Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể tham dự cuộc họp vì tôi sẽ không có mặt trong thành phố.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hiện tại, hiện diện (Tồn tại hoặc đang ở trong một địa điểm hoặc vật cụ thể).
- The present moment is all we have, so let's make the most of it.
- Khoảnh khắc hiện tại là tất cả những gì chúng ta có, vậy nên hãy tận dụng nó một cách tốt nhất.
- The present situation calls for immediate action to address the issue at hand.
- Tình hình hiện tại đòi hỏi phải có hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề.
placeholder
presentnoun
1. a1 IELTS <4.0 Quà (một vật mà bạn tặng cho ai đó như một món quà)
- I bought a beautiful present for my friend's birthday.
- Tôi đã mua một món quà đẹp cho sinh nhật của bạn tôi.
- She received a thoughtful present from her parents on Christmas.
- Cô ấy nhận được một món quà ý nghĩa từ bố mẹ vào dịp Giáng Sinh.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Hiện tại (thời gian hiện tại)
- The present is all we have, so let's make the most of it.
- Hiện tại là tất cả những gì chúng ta có, vì vậy hãy tận hưởng nó.
- I am focused on the present moment and not worrying about the future.
- Tôi tập trung vào khoảnh khắc hiện tại và không lo lắng về tương lai.
placeholder
3. Hiện tại (hình thức của động từ diễn tả hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại hoặc khi nói).
- I present my findings now.
- Tôi trình bày những phát hiện của mình ngay bây giờ.
- She will present her research soon.
- Cô ấy sẽ trình bày nghiên cứu của mình sớm thôi.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "present", việc hỏi "present nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.