power nghĩa là gì trong tiếng Anh

powernoun

1. a2 IELTS <4.0 Quyền lực, Quyền hành [Khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến người hoặc vật].

  • The dictator's power allowed him to control every aspect of his citizens' lives.
  • Quyền lực của nhà độc tài cho phép ông ta kiểm soát mọi khía cạnh trong cuộc sống của công dân.
  • With her wealth and influence, she held the power to shape public opinion.
  • Với sự giàu có và ảnh hưởng của mình, cô ấy có quyền lực để hình thành dư luận.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Quyền lực, Quyền hành [Sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến chính trị của một quốc gia hoặc khu vực].

  • The president's power allows him to make important decisions that affect the entire nation.
  • Quyền lực của tổng thống cho phép ông ta đưa ra những quyết định quan trọng ảnh hưởng đến toàn bộ quốc gia.
  • The dictator's power over the country was absolute, leaving no room for opposition or dissent.
  • Quyền lực của nhà độc tài đối với đất nước là tuyệt đối, không để lại chỗ cho sự phản đối hay bất đồng.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Công suất, Quyền lực, Sức mạnh (Năng lượng có thể được thu thập và sử dụng để vận hành máy móc, tạo ra điện, v.v.).

  • Solar panels harness the power of the sun to generate electricity for homes and businesses.
  • Các tấm pin mặt trời thu năng lượng từ mặt trời để tạo ra điện cho các hộ gia đình và doanh nghiệp.
  • Wind turbines convert the power of the wind into usable energy to power homes and communities.
  • Các tua-bin gió chuyển đổi sức mạnh của gió thành năng lượng có thể sử dụng để cung cấp điện cho các hộ gia đình và cộng đồng.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Điện (Nguồn cung cấp điện công cộng).

  • The power went out during the storm, leaving the entire neighborhood without electricity.
  • Mất điện trong cơn bão, khiến cả khu phố không có điện.
  • We rely on solar panels to generate power and provide electricity to our home.
  • Chúng tôi dựa vào các tấm pin mặt trời để tạo ra điện và cung cấp điện cho ngôi nhà của mình.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Quyền lực, Sức mạnh (Khả năng ảnh hưởng, kiểm soát hoặc sở hữu sức mạnh vật lý, tinh thần mạnh mẽ).

  • The superhero's power was so great that he could lift cars with ease.
  • Sức mạnh của siêu anh hùng quá lớn đến nỗi anh ta có thể nâng bổng ô tô một cách dễ dàng.
  • The hurricane's power was evident as it destroyed everything in its path.
  • Sức mạnh của cơn bão được thể hiện rõ ràng khi nó phá hủy mọi thứ trên đường đi.
  • placeholder

6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sức mạnh (khả năng thể chất mà ai đó sở hữu và có thể sử dụng).

  • The superhero's power allowed him to lift heavy objects and defeat villains with ease.
  • Sức mạnh của siêu anh hùng cho phép anh ta nâng những vật nặng và dễ dàng đánh bại kẻ xấu.
  • She admired his power as he effortlessly carried the heavy boxes up the stairs.
  • Cô ấy ngưỡng mộ sức mạnh của anh ấy khi anh ấy một cách dễ dàng mang những chiếc hộp nặng lên cầu thang.
  • placeholder

7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quyền lực, Năng lực (Khả năng hoặc cơ hội để làm điều gì đó).

  • With his wealth and influence, he had the power to change the course of history.
  • Với sự giàu có và ảnh hưởng của mình, anh ấy có quyền lực để thay đổi dòng chảy của lịch sử.
  • The power to make decisions lies in the hands of the board of directors.
  • Quyền lực đưa ra quyết định nằm trong tay của hội đồng quản trị.
  • placeholder

8. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quyền lực, Sức mạnh (Khả năng đặc biệt của cơ thể hoặc tâm trí).

  • Her power of concentration allowed her to solve complex problems with ease.
  • Sức mạnh tập trung của cô ấy cho phép cô ấy giải quyết các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.
  • Regular exercise can improve your physical power and enhance your overall well-being.
  • Tập thể dục đều đặn có thể cải thiện sức mạnh thể chất của bạn và nâng cao sức khỏe tổng thể.
  • placeholder

9. Quyền lực, Sức mạnh (Khả năng thể chất hoặc tinh thần của một người).

  • She used her mental power to solve complex puzzles and win the competition.
  • Cô ấy đã sử dụng sức mạnh tinh thần của mình để giải quyết những câu đố phức tạp và giành chiến thắng trong cuộc thi.
  • His physical power allowed him to lift heavy weights effortlessly during the weightlifting competition.
  • Sức mạnh thể chất của anh ấy cho phép anh ấy dễ dàng nâng những quả tạ nặng trong cuộc thi nâng tạ.
  • placeholder

10. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quyền lực (quyền hạn hoặc thẩm quyền để làm điều gì đó).

  • The president has the power to veto bills passed by Congress.
  • Tổng thống có quyền phủ quyết các dự luật được Quốc hội thông qua.
  • The teacher has the power to assign homework and grade assignments.
  • Giáo viên có quyền giao bài tập về nhà và chấm điểm bài làm.
  • placeholder

11. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quyền lực, Sức mạnh [Quyền lực : Khả năng ảnh hưởng, kiểm soát; Sức mạnh

  • The United States is considered a global power due to its significant influence and military might.
  • Hoa Kỳ được coi là một cường quốc toàn cầu do ảnh hưởng đáng kể và sức mạnh quân sự của mình.
  • China's rise as an economic power has also translated into increased political influence worldwide.
  • Sự trỗi dậy của Trung Quốc như một cường quốc kinh tế cũng đã dịch chuyển thành ảnh hưởng chính trị trên toàn thế giới.
  • placeholder

12. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quyền lực, Sức mạnh (Quyền lực nói đến khả năng ảnh hưởng, kiểm soát; Sức mạnh nói đến khả năng thể chất hoặc tinh thần).

  • The CEO's power allowed him to make important decisions that shaped the company's future.
  • Quyền lực của CEO cho phép ông ta đưa ra những quyết định quan trọng đã định hình tương lai của công ty.
  • The athlete's power and agility on the field made him a formidable opponent.
  • Sức mạnh và sự nhanh nhẹn trên sân của vận động viên đã khiến anh ta trở thành đối thủ đáng gờm.
  • placeholder

13. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Quyền lực, Quyền hành (Sức mạnh, ảnh hưởng của một cá nhân hoặc nhóm trong xã hội).

  • The power of social media has greatly influenced the way people communicate and share information.
  • Sức mạnh của mạng xã hội đã ảnh hưởng lớn đến cách mọi người giao tiếp và chia sẻ thông tin.
  • The government's power over the economy can shape the financial well-being of its citizens.
  • Quyền lực của chính phủ đối với nền kinh tế có thể hình thành sự ổn định tài chính cho công dân của họ.
  • placeholder

14. Lũy thừa (Số lần một số được nhân với chính nó).

  • In mathematics, power refers to the number of times a value is multiplied by itself.
  • Trong toán học, lũy thừa chỉ số lần một giá trị được nhân với chính nó.
  • The power of a number is determined by multiplying it by itself a certain number of times.
  • Lũy thừa của một số được xác định bằng cách nhân nó với chính nó một số lần nhất định.
  • placeholder

15. Sức mạnh, khả năng phóng đại (Là mức độ mà một ống kính có thể làm cho các vật thể xuất hiện lớn hơn).

  • The power of this magnifying lens is so strong that it can make tiny objects appear huge.
  • Độ mạnh của chiếc kính lúp này rất lớn đến mức nó có thể làm cho các vật thể nhỏ xíu trở nên khổng lồ.
  • The higher the power of the lens, the more it can enlarge and bring objects closer.
  • Càng cao độ mạnh của ống kính, nó càng có thể phóng to và đưa các vật thể lại gần hơn.
  • placeholder

16. Quyền lực, Quyền năng [Sức mạnh, khả năng ảnh hưởng hoặc kiểm soát người khác hoặc các sự kiện].

  • Many ancient cultures believed in the existence of powerful spirits that could influence people's destinies.
  • Nhiều nền văn hóa cổ đại tin vào sự tồn tại của những linh hồn mạnh mẽ có thể ảnh hưởng đến số phận của con người.
  • The villagers feared the power of the evil spirit, as it brought misfortune and suffering.
  • Người dân trong làng sợ hãi quyền lực của linh hồn ác độc, vì nó mang lại sự xui xẻo và đau khổ.
  • placeholder

powerverb

1. Quyền lực (khả năng kiểm soát người hoặc vật).

  • The king's power allowed him to make decisions that affected the entire kingdom.
  • Quyền lực của vua cho phép ông đưa ra các quyết định ảnh hưởng đến toàn bộ vương quốc.
  • The CEO's power over the company's finances gave her the authority to approve or deny budgets.
  • Quyền lực của CEO đối với tài chính của công ty cho phép cô ấy có quyền phê duyệt hoặc từ chối ngân sách.
  • placeholder

2. Quyền lực (sự kiểm soát chính trị của một quốc gia hoặc khu vực)

  • The president has the power to make decisions that affect the entire country.
  • Tổng thống có quyền lực để đưa ra quyết định ảnh hưởng đến cả nước.
  • The dictator's power over the people was absolute and unchallenged.
  • Quyền lực của kẻ độc tài đối với nhân dân là tuyệt đối và không thể thách thức.
  • placeholder

3. năng lượng (năng lượng có thể được thu thập và sử dụng để vận hành máy móc, tạo điện, v.v.)

  • The wind turbines harness the power of the wind to generate electricity.
  • Các cột gió thu thập sức mạnh của gió để tạo ra điện.
  • Solar panels capture the power of the sun to produce renewable energy.
  • Tấm pin năng lượng mặt trời bắt lấy sức mạnh của mặt trời để sản xuất năng lượng tái tạo.
  • placeholder

4. điện (nguồn cung cấp điện công cộng)

  • The power went out during the storm, leaving us in the dark.
  • Điện đã bị cắt trong cơn bão, để lại chúng tôi trong bóng tối.
  • We need to pay the power bill before it gets disconnected.
  • Chúng ta cần thanh toán hóa đơn điện trước khi bị ngắt kết nối.
  • placeholder

5. quyền lực (chất lượng của việc có sức mạnh lớn hoặc hiệu quả cao)

  • The power of the storm was evident as trees were uprooted and roofs were torn off.
  • Sức mạnh của cơn bão rõ ràng khi cây cối bị đổ và mái nhà bị rách.
  • The new engine design increased the car's power, making it faster and more efficient.
  • Thiết kế động cơ mới đã tăng cường sức mạnh của chiếc xe, làm cho nó nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • placeholder

6. Sức mạnh (sức mạnh vật lý được sử dụng trong hành động; sức mạnh vật lý mà ai đó sở hữu và có thể sử dụng)

  • The weightlifter demonstrated his power by lifting the heavy barbell.
  • Vận động viên nâng tạ đã thể hiện sức mạnh của mình bằng cách nâng thanh tạ nặng.
  • She showed her power by pushing the car out of the snowbank.
  • Cô ấy đã thể hiện sức mạnh bằng cách đẩy chiếc xe ra khỏi đống tuyết.
  • placeholder

7. Quyền lực (khả năng hoặc cơ hội để làm điều gì đó)

  • She has the power to make decisions for the team.
  • Cô ấy có quyền lực để đưa ra quyết định cho đội.
  • The students have the power to choose their own project topics.
  • Các học sinh có quyền lực để chọn chủ đề dự án của mình.
  • placeholder

8. Sức mạnh (khả năng cụ thể của cơ thể hoặc tâm trí)

  • She used her power to lift the heavy box effortlessly.
  • Cô ấy đã sử dụng sức mạnh của mình để nâng hộp nặng một cách dễ dàng.
  • His mental power allowed him to solve the puzzle quickly.
  • Sức mạnh tinh thần của anh ấy giúp anh ấy giải quyết câu đố nhanh chóng.
  • placeholder

9. Sức mạnh (tất cả khả năng của cơ thể hoặc tâm trí của một người)

  • She used her power to lift the heavy box.
  • Cô ấy đã sử dụng sức mạnh của mình để nâng hộp nặng.
  • His power of concentration helped him focus on the task.
  • Sức mạnh tập trung của anh ấy giúp anh ta tập trung vào nhiệm vụ.
  • placeholder

10. quyền lực (quyền hoặc thẩm quyền của một người hoặc nhóm để làm điều gì đó)

  • The president has the power to veto bills passed by Congress.
  • Tổng thống có quyền phủ quyết các dự luật được Quốc hội thông qua.
  • As a teacher, she has the power to assign homework to her students.
  • Là một giáo viên, cô ấy có quyền giao bài tập cho học sinh của mình.
  • placeholder

11. quyền lực (một quốc gia có ảnh hưởng lớn trong các vấn đề thế giới, hoặc có sức mạnh quân sự lớn)

  • The United States is a global power with significant influence in international politics.
  • Hoa Kỳ là một cường quốc toàn cầu với ảnh hưởng đáng kể trong chính trị quốc tế.
  • China's growing economic power has made it a major player in global trade.
  • Sức mạnh kinh tế ngày càng tăng của Trung Quốc đã biến nó thành một nhà cung cấp chính trong thương mại toàn cầu.
  • placeholder

12. quyền lực (sức mạnh hoặc ảnh hưởng trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể)

  • She used her power to persuade the team to work together.
  • Cô ấy đã sử dụng quyền lực của mình để thuyết phục đội làm việc cùng nhau.
  • The CEO's power allowed him to make important decisions.
  • Quyền lực của CEO cho phép ông ta đưa ra các quyết định quan trọng.
  • placeholder

13. Quyền lực (sức ảnh hưởng của một cái gì đó hoặc một nhóm trong xã hội)

  • The government has the power to make and enforce laws that affect the entire population.
  • Chính phủ có quyền lực để ban hành và thực thi luật pháp ảnh hưởng đến toàn bộ dân số.
  • Large corporations often have the power to influence public opinion through advertising and media campaigns.
  • Các tập đoàn lớn thường có quyền lực để ảnh hưởng đến ý kiến công chúng thông qua quảng cáo và chiến dịch truyền thông.
  • placeholder

14. lũy thừa (số lũy thừa của một số)

  • To find the area of a square, you need to multiply the length by itself, which is known as raising to the power of 2.
  • Để tính diện tích của một hình vuông, bạn cần nhân chiều dài với chính nó, được gọi là mũ 2.
  • When calculating the volume of a cube, you have to multiply the length by itself twice, or raise it to the power of 3.
  • Khi tính thể tích của một hình lập phương, bạn phải nhân chiều dài với chính nó hai lần, hoặc mũ 3.
  • placeholder

15. Sức mạnh (là khả năng mà một ống kính có thể làm cho các đối tượng trở nên lớn hơn)

  • The power of the magnifying glass made the tiny insect look much larger.
  • Sức mạnh của kính lúp làm cho con côn trùng nhỏ trở nên lớn hơn nhiều.
  • I adjusted the power of the telescope to see the stars more clearly.
  • Tôi điều chỉnh sức mạnh của kính viễn vọng để nhìn thấy các ngôi sao rõ ràng hơn.
  • placeholder

16. quyền lực (một linh hồn tốt hoặc xấu điều khiển cuộc sống của người khác)

  • The power of the evil spirit caused chaos and destruction in the village.
  • Sức mạnh của linh hồn ác gây ra hỗn loạn và phá hoại trong làng.
  • She believed that the power of the good spirit guided her to make the right decisions.
  • Cô tin rằng sức mạnh của linh hồn tốt hướng dẫn cô đưa ra những quyết định đúng đắn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "power", việc hỏi "power nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.