pot nghĩa là gì trong tiếng Anh
potnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nồi (một dụng cụ dùng để nấu ăn, thường có hình tròn sâu).
- I need a large pot to boil the pasta for tonight's dinner.
- Tôi cần một cái nồi lớn để luộc pasta cho bữa tối hôm nay.
- My grandmother's old cast iron pot is perfect for making homemade soups.
- Cái nồi gang cũ của bà tôi rất hoàn hảo để nấu các món súp tự làm.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nồi, chậu, bình (Đồ dùng để chứa, đựng thức ăn, thường làm từ thủy tinh, đất sét hoặc nhựa).
- She keeps her homemade jam in a glass pot.
- Cô ấy giữ mứt tự làm trong một cái lọ thủy tinh.
- The clay pot is full of dried beans.
- Cái lọ đất đầy đậu khô.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nồi, chậu, bình, lọ (Các loại vật dụng dùng để chứa đựng hoặc nấu nướng).
- My grandmother's kitchen is filled with pots of different sizes and shapes for cooking.
- Bếp của bà tôi đầy ắp những cái nồi có kích thước và hình dạng khác nhau để nấu ăn.
- The gardener used a large pot to plant colorful flowers and create a beautiful display.
- Người làm vườn đã sử dụng một cái chậu lớn để trồng những bông hoa đầy màu sắc và tạo nên một bức tranh đẹp.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nồi (dụng cụ nấu ăn); Chậu (dụng cụ chứa cây).
- The pot was filled with soup, enough to serve the entire family for dinner.
- Nồi được đầy ắp súp, đủ để phục vụ cả gia đình cho bữa tối.
- She poured the boiling water into the pot, preparing to make a delicious cup of tea.
- Cô ấy đổ nước sôi vào nồi, chuẩn bị để pha một tách trà ngon.
placeholder
5. Cái nồi, chậu, bình (đồ dùng để đựng hoặc nấu nướng, thường được làm từ đất sét hoặc kim loại).
- The potter skillfully shaped the clay into a beautiful pot with intricate patterns.
- Người làm gốm khéo léo tạo hình đất sét thành một chiếc bình đẹp với những hoa văn tinh xảo.
- I placed the freshly baked cookies on the kitchen counter, using a ceramic pot as a serving dish.
- Tôi đặt những chiếc bánh quy mới nướng lên mặt bàn bếp, sử dụng một chiếc bình gốm làm đĩa đựng.
placeholder
6. Nồi (dụng cụ để nấu ăn).
- In poker, the pot refers to the sum of all the bets placed by the players.
- Trong poker, pot ám chỉ tổng số tiền cược do tất cả người chơi đặt ra.
- The pot in a card game is the collective amount of money wagered by all participants.
- Pot trong một trò chơi bài là tổng số tiền cược mà tất cả người tham gia đã đặt.
placeholder
7. Tiền quỹ (tiền chung của một nhóm người dùng cho mục đích cụ thể). (đồ dùng để nấu ăn hoặc chứa đựng).
- We combined our money into a pot for the pizza.
- Chúng tôi góp tiền chung vào một quỹ để mua pizza.
- The company's pot for marketing is very large.
- Quỹ dành cho marketing của công ty rất lớn.
placeholder
8. Nồi (dụng cụ để nấu ăn).
- Many countries have strict laws against the possession and sale of pot due to its illegal status.
- Nhiều quốc gia có luật nghiêm ngặt chống lại việc sở hữu và bán cần sa do tình trạng bất hợp pháp của nó.
- Smoking pot can induce a sense of relaxation and calmness in the person consuming it.
- Hút cần sa có thể gây ra cảm giác thư giãn và bình tĩnh cho người tiêu dùng.
placeholder
9. Nồi (dụng cụ để nấu ăn).
- The inexperienced shooter took a pot at the target, missing it completely due to lack of precision.
- Người bắn súng không kinh nghiệm đã bắn một phát mà không cần ngắm vào mục tiêu, hoàn toàn trượt mục tiêu do thiếu chính xác.
- He fired a pot in the air, hoping to scare away the birds, but they remained unfazed.
- Anh ta bắn một phát lên trời, hy vọng sẽ làm cho đám chim bay đi, nhưng chúng vẫn không hề sợ hãi.
placeholder
10. Chum, bình (đồ dùng để chứa hoặc đựng chất lỏng như nước, rượu).
- He made a great pot to win the game.
- Anh ấy đã thực hiện một cú pot tuyệt vời để giành chiến thắng.
- The player celebrated after a successful pot.
- Người chơi đã ăn mừng sau một cú pot thành công.
placeholder
11. Bụng bia (một dạng bụng lớn phình ra ở nam giới, thường liên quan đến việc uống bia).
- After years of indulging in unhealthy eating habits, he developed a noticeable pot belly.
- Sau nhiều năm nuông chiều trong thói quen ăn uống không lành mạnh, anh ấy đã phát triển một cái bụng bia đáng chú ý.
- The man's excessive beer consumption led to the formation of a prominent pot belly.
- Việc tiêu thụ bia quá mức của người đàn ông đã dẫn đến sự hình thành của một cái bụng bia nổi bật.
placeholder
potverb
1. Nồi (một loại đồ dùng sâu tròn dùng để nấu đồ)
- She used a pot to cook the soup.
- Cô ấy dùng một cái nồi để nấu súp.
- The stew simmered gently in the pot.
- Món hầm ninh liu riu trong nồi.
placeholder
2. Chậu (một loại đồ dùng để chứa thức ăn, được làm từ thủy tinh, đất sét hoặc nhựa)
- We need to pot the jam before it spoils.
- Chúng ta cần cho mứt vào hũ trước khi nó hỏng.
- She will pot the pickles for the winter.
- Cô ấy sẽ cho dưa chuột muối vào hũ để dùng cho mùa đông.
placeholder
3. Chậu (một loại đồ đựng đa dạng, được làm cho một mục đích cụ thể)
- I pot my herbs in small terracotta pots.
- Tôi trồng các loại thảo mộc của mình trong những chậu đất nung nhỏ.
- She carefully pot the seedlings into larger containers.
- Cô ấy cẩn thận chuyển những cây con vào các thùng chứa lớn hơn.
placeholder
4. lượng chứa trong một cái nồi (số lượng chứa trong một cái nồi)
- The recipe needs one pot of water.
- Công thức này cần một nồi nước.
- She added a pot of broth to the soup.
- Cô ấy đã thêm một nồi nước dùng vào súp.
placeholder
5. Chậu (một bát, v.v. được làm bằng đất sét)
- The potter decided to pot a new vase today.
- Hôm nay người thợ gốm quyết định nặn một chiếc bình hoa mới.
- She will pot several bowls for the craft fair.
- Cô ấy sẽ nặn vài chiếc bát cho hội chợ thủ công.
placeholder
6. tiền cược (tổng số tiền đặt cược trong một trò chơi bài)
- The final pot was surprisingly large.
- Tổng số tiền cược cuối cùng lớn một cách đáng ngạc nhiên.
- He won the pot with a full house.
- Anh ấy thắng pot với một cù lũ.
placeholder
7. Quỹ (tất cả tiền được đóng góp bởi một nhóm người để làm điều gì đó cùng nhau, ví dụ như mua thức ăn hoặc có sẵn cho một mục đích cụ thể)
- We will pot money together for the pizza.
- Chúng ta sẽ góp tiền chung để mua pizza.
- Let's pot funds for a birthday gift.
- Chúng ta hãy góp tiền mua quà sinh nhật đi.
placeholder
8. cần sa (một loại chất kích thích được làm từ lá và hoa khô của cây gai dầu, tạo cảm giác thư giãn cho người sử dụng)
- They decided to pot some weed after work.
- Sau giờ làm, họ quyết định hút một ít cần.
- He likes to pot before listening to music.
- Anh ấy thích phê pha trước khi nghe nhạc.
placeholder
9. mục tiêu (một phát bắn mà ai đó thực hiện mà không chú ý đến mục tiêu)
- The hunter took a quick pot at the deer, hoping to hit it.
- Người săn đã nhanh chóng bắn vào con nai, hy vọng trúng.
- He pot the basketball from half-court and made an incredible shot.
- Anh ta bắn bóng rổ từ giữa sân và ghi một cú ngoạn mục.
placeholder
10. đánh bóng vào lỗ (hành động đánh một quả bóng vào một trong những lỗ xung quanh méja)
- He tried to pot the black ball in the corner pocket, but missed.
- Anh ta cố gắng đưa quả bóng đen vào góc bàn, nhưng không trúng.
- She managed to pot three balls in a row during the game.
- Cô ấy đã thành công đưa vào ba quả bóng liên tiếp trong trận đấu.
placeholder
11. bụng bự (một cái bụng lớn phồng ra)
- He began to pot after years of enjoying rich foods.
- Anh ấy bắt đầu phệ bụng sau nhiều năm ăn đồ ăn giàu chất béo.
- Age and inactivity can cause a person to pot.
- Tuổi tác và ít vận động có thể khiến một người bị phệ bụng.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "pot", việc hỏi "pot nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.