post nghĩa là gì trong tiếng Anh
postnoun
1. a1 IELTS <4.0 bưu điện (hệ thống chính thức được sử dụng để gửi và phân phối thư, bưu phẩm, v.v.)
- I dropped my letter in the post box on the corner of the street.
- Tôi đã đặt lá thư của mình vào hòm thư trên góc đường.
- The post office is where you can send packages and letters to different places.
- Bưu điện là nơi bạn có thể gửi gói hàng và thư đến các địa điểm khác nhau.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 bưu kiện (những thư, gói hàng, v.v. được gửi và giao)
- I received a post from my friend with a lovely card inside.
- Tôi nhận được một bức thư từ bạn với một lá thư đẹp bên trong.
- The postman delivers the post to our house every morning.
- Người đưa thư giao bưu kiện đến nhà chúng tôi mỗi sáng.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 bưu điện (một dịp trong ngày khi thư, v.v. được thu hoặc phát)
- The post usually arrives in the morning, but sometimes there is an afternoon delivery as well.
- Thường thì bưu phẩm đến vào buổi sáng, nhưng đôi khi cũng có giao hàng vào buổi chiều.
- I always look forward to checking the post for any letters or packages waiting for me.
- Tôi luôn mong đợi để kiểm tra bưu phẩm xem có thư hoặc gói hàng nào đang chờ đợi tôi không.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 bài đăng (một thông điệp được gửi đến một nhóm thảo luận trên internet; một bài viết trong một blog)
- I read an interesting post on a forum about the benefits of meditation.
- Tôi đã đọc một bài viết thú vị trên diễn đàn về lợi ích của thiền định.
- She wrote a heartfelt post on her blog about her struggles with anxiety.
- Cô ấy đã viết một bài viết chân thành trên blog của mình về những khó khăn với lo lắng.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 chức vụ (một công việc, đặc biệt là một công việc quan trọng trong một tổ chức lớn)
- She was promoted to a higher post within the company after years of hard work.
- Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy được thăng chức lên một vị trí cao hơn trong công ty.
- The CEO's post required making crucial decisions that would impact the entire organization.
- Vị trí của CEO đòi hỏi phải đưa ra những quyết định quan trọng ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức.
placeholder
6. công việc tạm thời (việc gửi ai đó đến một nơi cụ thể để làm việc, đặc biệt là trong một thời gian giới hạn)
- She was excited to start her new post as a marketing manager in the city.
- Cô ấy rất hào hứng khi bắt đầu công việc mới tại vị trí quản lý marketing ở thành phố.
- The company offered him a post in their overseas office for six months.
- Công ty đã đề nghị anh ta một vị trí ở văn phòng ở nước ngoài trong vòng sáu tháng.
placeholder
7. công việc (nơi mà ai đó, đặc biệt là một lính, thực hiện công việc của mình)
- The soldier stood guard at his post, watching for any signs of danger.
- Chiến sĩ đứng canh tại chốt của mình, quan sát bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.
- The teacher's post in the classroom was at the front of the room, by the whiteboard.
- Chỗ ngồi của giáo viên trong lớp học ở phía trước lớp, gần bảng trắng.
placeholder
8. cột (một mảnh gỗ hoặc kim loại được đặt vào đất ở vị trí hướng lên, đặc biệt để hỗ trợ hoặc đánh dấu một điểm)
- The fence was held up by sturdy wooden posts set firmly in the ground.
- Bức tường được giữ bằng những cột gỗ chắc chắn đặt chặt vào đất.
- A metal post was placed at the corner of the property to mark the boundary.
- Một cột kim loại được đặt ở góc của tài sản để đánh dấu ranh giới.
placeholder
9. điểm đến cuối cùng của một cuộc đua, đặc biệt là trong đua ngựa.
- The horse crossed the post first, winning the race.
- Con ngựa vượt qua cột đích đầu tiên, giành chiến thắng.
- The jockey guided the horse to the post with skill.
- Người cưỡi ngựa đã dẫn dắt con ngựa đến cột đích một cách khéo léo.
placeholder
10. cột gôn (một trong hai cột tạo thành phần của một bàn thắng)
- The soccer ball hit the post and bounced back into play.
- Quả bóng bóng vào cột và bật trở lại vào trận đấu.
- The goalkeeper made a great save by deflecting the shot off the post.
- Thủ môn đã thực hiện một pha cản phá xuất sắc bằng cách đẩy cú sút ra khỏi cột.
placeholder
postverb
1. sau (sau một thời điểm nào đó)
- Post the meeting, we will decide.
- Sau cuộc họp, chúng tôi sẽ quyết định.
- Post sunset, it gets colder.
- Sau khi mặt trời lặn, trời trở nên lạnh hơn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "post", việc hỏi "post nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.