pool nghĩa là gì trong tiếng Anh

poolnoun

1. a1 IELTS <4.0 Bể bơi (Khu vực chứa nước được tạo ra để mọi người bơi lội).

  • The hotel had a beautiful pool where guests could relax and swim during their stay.
  • Khách sạn có một bể bơi đẹp nơi khách có thể thư giãn và bơi lội trong thời gian lưu trú.
  • We spent the afternoon at the community pool, enjoying the refreshing water on a hot summer day.
  • Chúng tôi đã dành cả buổi chiều tại bể bơi cộng đồng, thưởng thức làn nước mát mẻ trong một ngày hè nóng bức.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Hồ bơi (Nơi chứa nước dành cho hoạt động bơi lội).

  • The community pool is open every summer.
  • Hồ bơi cộng đồng mở cửa mỗi mùa hè.
  • My kids love going to the pool.
  • Con tôi thích đi hồ bơi.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Ao, hồ nước nhỏ tự nhiên.

  • A small pool formed after the rain.
  • Một cái hồ nhỏ hình thành sau cơn mưa.
  • The deer drank from the pool in the forest.
  • Con nai uống nước từ cái hồ trong rừng.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Vũng nước (một lượng nhỏ chất lỏng đọng lại trên bề mặt).

  • After the rain, a small pool of water formed on the pavement, reflecting the streetlights.
  • Sau cơn mưa, một vũng nước nhỏ hình thành trên mặt đường, phản chiếu ánh đèn đường.
  • The spilled milk formed a small pool on the kitchen counter, creating a sticky mess.
  • Sữa đổ tạo thành một vũng nhỏ trên mặt bàn bếp, tạo ra một mớ hỗn độn dính.
  • placeholder

5. Quỹ (một lượng tiền hoặc tài sản được góp chung bởi một nhóm người và có thể sử dụng khi cần thiết).

  • Our office has a snack pool, where everyone contributes money to buy snacks for everyone to enjoy.
  • Văn phòng chúng tôi có một quỹ ăn vặt, nơi mọi người đóng góp tiền để mua đồ ăn vặt cho mọi người thưởng thức.
  • The community pool is a shared resource where residents can swim and cool off during the summer.
  • Cộng đồng đã tạo ra một quỹ chung để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
  • placeholder

6. Một nhóm người sẵn sàng làm việc khi cần (nơi chứa nước để bơi lội); Hồ bơi (một dạng bể bơi lớn ngoài trời); Quỹ (tập hợp tiền hoặc nguồn lực); Bể (chứa chất lỏng hoặc vật liệu khác).

  • The company maintains a pool of skilled freelancers to handle overflow projects.
  • Công ty duy trì một nhóm các freelancer có kỹ năng để xử lý các dự án vượt quá khả năng.
  • The hospital has a pool of on-call nurses who can be summoned during emergencies.
  • Bệnh viện có một nhóm y tá trực sẵn có thể được gọi trong các tình huống khẩn cấp.
  • placeholder

7. Bida (Trò chơi sử dụng các viên bi và dùng gậy để đẩy chúng vào các lỗ trên bàn).

  • Let's go to the pub and play a game of pool with those 16 balls on the table.
  • Hãy đến quán rượu và chơi một trận bida với 16 quả bóng trên bàn.
  • In bars, people often gather around the pool table, using cues to hit the balls into pockets.
  • Trong các quán bar, mọi người thường tụ tập quanh bàn bida, sử dụng gậy để đánh bóng vào lỗ.
  • placeholder

8. Cá cược bóng đá ở Anh (Hình thức cá cược dự đoán kết quả các trận đấu bóng đá).

  • In the UK, many football fans participate in pool, where they predict match outcomes to win money.
  • Ở Vương quốc Anh, nhiều người hâm mộ bóng đá tham gia vào cá cược bóng đá, nơi họ dự đoán kết quả các trận đấu để giành tiền thắng.
  • Pool is a popular form of gambling in the UK, where people bet on the results of football matches.
  • Pool là hình thức cá cược phổ biến ở Vương quốc Anh, nơi mọi người đặt cược vào kết quả của các trận đấu bóng đá.
  • placeholder

poolverb

1. Góp quỹ (Khoản tiền, thông tin, v.v. được góp lại từ nhiều người để sử dụng chung).

  • We decided to pool our money together to buy a gift for our friend's birthday.
  • Chúng tôi quyết định góp tiền lại với nhau để mua quà sinh nhật cho bạn.
  • Let's pool our resources and share information to solve this problem more efficiently.
  • Hãy góp nguồn lực và chia sẻ thông tin để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "pool", việc hỏi "pool nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.