poodle nghĩa là gì trong tiếng Anh

poodlenoun

1. Chó Poodle (loại chó có bộ lông xoăn dày, đôi khi được cắt tỉa thành những hình dạng đặc biệt).

  • My neighbor owns a cute poodle with curly hair that is always groomed into fancy shapes.
  • Hàng xóm của tôi có một chú chó poodle dễ thương với bộ lông xoăn luôn được chải chuốt thành những hình dạng đẹp mắt.
  • The poodle's thick, curly hair requires regular brushing to prevent it from getting tangled.
  • Bộ lông dày và xoăn của chó poodle cần được chải đều đặn để tránh bị rối.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Người nịnh hót, người dễ bị sai khiến (Một người quá sẵn lòng làm những gì người khác bảo họ làm).

  • He's such a poodle; he always agrees with the boss.
  • Anh ta là một con chó poodle; anh ta luôn đồng ý với sếp.
  • Don't be a poodle; think for yourself.
  • Đừng làm con chó poodle; hãy tự suy nghĩ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "poodle", việc hỏi "poodle nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.