player nghĩa là gì trong tiếng Anh

playernoun

1. a1 IELTS <4.0 Người chơi (Người tham gia vào trò chơi hoặc môn thể thao).

  • The soccer player scored a goal and celebrated with his teammates.
  • Cầu thủ bóng đá ghi bàn và ăn mừng cùng đồng đội của mình.
  • The chess player carefully planned his moves to outsmart his opponent.
  • Người chơi cờ vua cẩn thận lên kế hoạch cho các nước đi của mình để đánh bại đối thủ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Người chơi, công ty tham gia - Người hoặc công ty tham gia vào một lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị cụ thể.

  • The tech giant Apple is a major player in the smartphone industry, dominating the market.
  • Tập đoàn công nghệ lớn Apple là một người chơi chính trong ngành công nghiệp điện thoại thông minh, chiếm lĩnh thị trường.
  • The politician's scandalous behavior caused him to lose credibility as a key player in local politics.
  • Hành vi tai tiếng của chính trị gia đã khiến ông ta mất uy tín như một người chơi chủ chốt trong chính trị địa phương.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Máy chơi đĩa, máy nghe nhạc (Thiết bị dùng để phát âm thanh hoặc hình ảnh đã được ghi lại trên CD và các định dạng khác).

  • The CD player is broken; it won't play music.
  • Máy nghe CD bị hỏng, không thể phát nhạc.
  • My DVD player is old, but it still works.
  • Máy nghe DVD của tôi cũ nhưng vẫn hoạt động.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 Người chơi nhạc cụ (Người biểu diễn âm nhạc bằng cách sử dụng các nhạc cụ).

  • My sister is a talented piano player and has been performing in concerts since she was young.
  • Chị gái tôi là một người chơi piano tài năng và đã biểu diễn trong các buổi hòa nhạc từ khi còn nhỏ.
  • The school band is looking for a skilled trumpet player to join their ensemble.
  • Ban nhạc của trường đang tìm kiếm một người chơi kèn trumpet có kỹ năng để tham gia vào dàn nhạc của họ.
  • placeholder

5. Người chơi (người tham gia vào một trò chơi hoặc hoạt động giải trí), Diễn viên (người biểu diễn trong các vở kịch, phim ảnh).

  • The talented player delivered a captivating performance on stage, impressing the audience with their acting skills.
  • Diễn viên tài năng đã thể hiện một màn trình diễn lôi cuốn trên sân khấu, gây ấn tượng với khán giả bằng kỹ năng diễn xuất của mình.
  • As an experienced player, she effortlessly portrayed a wide range of emotions in her latest film.
  • Với tư cách là một diễn viên dày dạn kinh nghiệm, cô ấy đã dễ dàng thể hiện một loạt cảm xúc phong phú trong bộ phim mới nhất của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "player", việc hỏi "player nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.