play nghĩa là gì trong tiếng Anh
playnoun
1. Chơi (thực hiện các hoạt động vui chơi, thư giãn, không phải làm việc)
- After work, I need some play to relax.
- Sau giờ làm, tôi cần chút thời gian vui chơi để thư giãn.
- All work and no play makes Jack dull.
- Làm việc quần quật mà không vui chơi gì thì sẽ khiến Jack trở nên tẻ nhạt.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Chơi (giả vờ hoặc làm gì đó vui vẻ)
- The children engaged in imaginative play.
- Bọn trẻ tham gia vào trò chơi giàu trí tưởng tượng.
- Their play involved pretending to be astronauts.
- Trò chơi của chúng bao gồm việc giả làm phi hành gia.
placeholder
3. chơi (tham gia vào một trò chơi; cạnh tranh với ai đó trong một trò chơi)
- My team's play is next Saturday.
- Trận đấu của đội tôi diễn ra vào thứ Bảy tuần tới.
- Their play was canceled due to rain.
- Trận đấu của họ đã bị hủy do trời mưa.
placeholder
4. chơi (được xác định là "đứng ở một vị trí cụ thể trong đội thể thao")
- His play at shortstop was amazing.
- Vị trí chơi bóng của anh ấy ở vị trí chốt chặn thật tuyệt vời.
- Her play in goal secured the win.
- Lối chơi của cô ấy trong khung thành đã đảm bảo chiến thắng.
placeholder
5. chơi (được bao gồm vào đội thể thao)
- The coach decided to play him in the second half.
- Huấn luyện viên quyết định cho anh ấy vào sân chơi trong hiệp hai.
- They didn't play her until the final game.
- Họ đã không cho cô ấy chơi cho đến trận chung kết.
placeholder
6. chơi (tiếp xúc với quả bóng và đá hoặc đánh nó theo cách đã nêu)
- His play with the header sent the ball soaring.
- Pha đánh đầu của anh ấy đưa bóng bay vút lên.
- Her accurate play passed the ball to her teammate.
- Pha xử lý chính xác của cô ấy đã chuyền bóng cho đồng đội.
placeholder
7. đánh (di chuyển một quân cờ trong cờ vua, v.v.)
- My first play was a pawn to E4.
- Nước đi đầu tiên của tôi là đẩy tốt đến ô E4.
- That play opened up the queen's diagonal.
- Nước đi đó đã mở đường chéo cho quân hậu.
placeholder
8. đánh bài (đặt một lá bài lên bàn, hiển thị giá trị của nó)
- His first play revealed a powerful Ace.
- Lần đánh đầu tiên của anh ta tiết lộ một con Át mạnh mẽ.
- Her play of the Queen won the trick.
- Lượt đánh con Q của cô ấy đã thắng ván bài.
placeholder
9. chơi nhạc (thực hiện âm nhạc trên một nhạc cụ)
- Her play on the piano filled the room.
- Tiếng đàn piano của cô ấy lấp đầy căn phòng.
- The play on his trumpet was quite impressive.
- Màn trình diễn kèn trumpet của anh ấy thật ấn tượng.
placeholder
10. chơi (có kỹ năng biểu diễn trên một nhạc cụ)
- Her piano play is beautiful and moving.
- Tiếng đàn piano của cô ấy rất hay và cảm động.
- His guitar play is improving with practice.
- Kỹ năng chơi guitar của anh ấy đang tiến bộ nhờ luyện tập.
placeholder
11. Nghe nhạc (sử dụng máy nghe nhạc để phát nhạc)
- I will play that new song on repeat.
- Tôi sẽ phát bài hát mới đó lặp đi lặp lại.
- Did you play the whole album yesterday?
- Hôm qua bạn có nghe hết cả album không?
placeholder
- The new single will play on the radio tomorrow.
- Ngày mai, đĩa đơn mới sẽ được phát trên đài phát thanh.
- I hope my favorite song will play at the party.
- Tôi hy vọng bài hát yêu thích của tôi sẽ được phát tại bữa tiệc.
placeholder
13. chơi (bắt đầu hoạt động; làm cho video hoặc DVD bắt đầu hoạt động)
- I pressed play to start the movie.
- Tôi nhấn nút phát để bắt đầu bộ phim.
- She hit play on the DVD player.
- Cô ấy nhấn nút phát trên đầu DVD.
placeholder
14. diễn xuất (đóng vai trong một vở kịch, phim, v.v.)
- She will play Juliet in the school play.
- Cô ấy sẽ đóng vai Juliet trong vở kịch của trường.
- He wants to play the hero in the new film.
- Anh ấy muốn đóng vai người hùng trong bộ phim mới.
placeholder
15. đóng (giả vờ làm cái gì đó mà bạn không phải là)
- Her play at being naive fooled nobody.
- Việc cô ta giả vờ ngây thơ không đánh lừa được ai.
- His play as a doctor was unconvincing.
- Việc anh ta đóng vai bác sĩ không thuyết phục.
placeholder
16. đóng vai (hành động như bạn là một loại người cụ thể)
- Her play as the damsel in distress fooled everyone.
- Diễn xuất của cô ấy như một nàng công chúa gặp nạn đã đánh lừa tất cả mọi người.
- His play as a concerned citizen was very convincing.
- Việc anh ta đóng vai một công dân quan tâm rất thuyết phục.
placeholder
17. Trò chơi (hoạt động được thực hiện)
- The school play will be performed next Friday at 7 pm.
- Vở kịch của trường sẽ được biểu diễn vào thứ Sáu tới lúc 7 giờ tối.
- The actors rehearsed for weeks to perfect their play.
- Các diễn viên đã tập luyện suốt vài tuần để hoàn thiện vở kịch của họ.
placeholder
18. diễn (thể hiện một vở kịch hoặc biểu diễn tại một địa điểm cụ thể)
- The actors will put on a play at the local theater this weekend.
- Các diễn viên sẽ biểu diễn một vở kịch tại nhà hát địa phương vào cuối tuần này.
- The children are rehearsing for their school play in the gymnasium.
- Các em học sinh đang tập diễn cho vở kịch của trường trong phòng tập thể dục.
placeholder
19. ảnh hưởng (có tác động hoặc ảnh hưởng đến một cái gì đó)
- Sunlight's play on the leaves created dappled shadows.
- Ánh nắng tác động lên những chiếc lá tạo ra những bóng râm lốm đốm.
- Emotions play a big part in decision-making.
- Cảm xúc đóng một vai trò lớn trong việc ra quyết định.
placeholder
20. chơi (lừa đảo ai đó vui vẻ)
- The children saw the prank as harmless play.
- Bọn trẻ coi trò nghịch ngợm đó chỉ là một trò đùa vô hại.
- His play caused her to spill her drink.
- Trò đùa của anh ta khiến cô ấy làm đổ đồ uống.
placeholder
21. đóng vai (xử lý tình huống theo cách đã đề cập)
- Her play was to ignore the insult.
- Cách xử lý của cô ấy là phớt lờ lời xúc phạm.
- His play was silence in the negotiation.
- Cách xử lý của anh ấy là im lặng trong cuộc đàm phán.
placeholder
22. Chơi (làm việc gì đó mà không nghiêm túc hoặc không đầu tư nhiều công sức vào đó)
- The children enjoyed their play in the park, running around and laughing without a care in the world.
- Các em nhỏ đã thích thú với trò chơi ở công viên, chạy nhảy và cười đùa mà không lo lắng gì cả.
- Let's have a play with the new video game, just for fun and without worrying about winning.
- Hãy chơi thử trò chơi mới, chỉ vui vẻ mà không lo lắng về việc thắng thua.
placeholder
23. Chơi (sẵn lòng hợp tác với người khác một cách hữu ích, đặc biệt là để ai đó có thể đạt được điều mình muốn)
- The company's success depended on teamwork and play.
- Thành công của công ty phụ thuộc vào tinh thần đồng đội và sự hợp tác.
- Good play ensured the project finished on time.
- Sự hợp tác tốt đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
placeholder
24. Chơi (di chuyển hoặc xuất hiện nhanh nhẹn và linh hoạt, thường thay đổi hướng hoặc hình dạng)
- Sunlight made a shimmering play on the water's surface.
- Ánh nắng tạo ra sự lung linh trên mặt nước.
- The wind created a playful play through the tall grass.
- Gió tạo ra một sự nô đùa vui tươi qua những ngọn cỏ cao.
placeholder
25. phun nước (khi một đài phun nước, nó tạo ra một dòng nước ổn định)
- The fountain's play was a beautiful sight, with water flowing in a steady stream.
- Sự chảy của đài phun nước là một cảnh đẹp, với nước chảy trong một dòng ổn định.
- I love watching the play of the fountain as it creates a calming and peaceful atmosphere.
- Tôi thích xem sự chảy của đài phun nước vì nó tạo ra một không gian yên bình và thanh thản.
placeholder
playverb
1. a1 IELTS <4.0 Chơi (hành động làm những việc vì sự thích thú, giống như trẻ em; tận hưởng niềm vui, thay vì làm việc).
- After a long day at work, I like to play video games to relax and have fun.
- Sau một ngày dài làm việc, tôi thích chơi video game để thư giãn và vui vẻ.
- Children love to play outside, running, jumping, and laughing without a care in the world.
- Trẻ em thích chơi ngoài trời, chạy nhảy và cười không ngừng nghỉ.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Chơi, Giả vờ (Hành động thực hiện một cái gì đó một cách vui vẻ hoặc giả mạo làm một việc gì đó cho vui).
- The children love to play house and pretend to be parents, cooking and cleaning together.
- Bọn trẻ thích giả vờ làm bố mẹ, cùng nhau nấu ăn và dọn dẹp khi chơi nhà.
- Let's play superheroes and save the day by using our imaginations and special powers.
- Chúng ta hãy giả vờ làm siêu anh hùng và cứu ngày bằng trí tưởng tượng và sức mạnh đặc biệt của mình.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Chơi (tham gia vào một trò chơi; cạnh tranh với ai đó trong một trò chơi).
- We gathered in the park to play a friendly game of soccer against our neighbors.
- Chúng tôi tập trung ở công viên để chơi một trận bóng đá thân mật với hàng xóm.
- The children were excited to play tag and compete against each other in the backyard.
- Bọn trẻ rất hào hứng khi chơi trò đuổi bắt và cạnh tranh với nhau ở sân sau.
placeholder
4. Chơi (giữ vị trí cụ thể trong đội thể thao). (tham gia vào một vị trí cụ thể trong đội thể thao).
- He will play center field tonight.
- Tối nay anh ấy sẽ chơi ở vị trí trung vệ.
- She hopes to play point guard this season.
- Cô ấy hy vọng sẽ chơi ở vị trí hậu vệ dẫn bóng mùa này.
placeholder
5. Đưa vào sân (đưa một cầu thủ vào thi đấu trong một trận đấu thể thao).
- The coach decided to play John in the basketball team for the upcoming match.
- Huấn luyện viên quyết định cho John thi đấu trong đội bóng rổ cho trận đấu sắp tới.
- Sarah was thrilled when she was asked to play for the soccer team this season.
- Sarah rất phấn khích khi được mời tham gia đội bóng đá mùa giải này.
placeholder
6. Chơi, Đánh, Đá (thực hiện hành động tiếp xúc và di chuyển bóng theo cách được đề cập).
- He will play the ball with his head.
- Anh ấy sẽ chơi bóng bằng đầu.
- She can play the ball over the net.
- Cô ấy có thể chơi bóng qua lưới.
placeholder
7. Chơi (thực hiện một nước đi trong cờ, v.v.).
- In chess, players take turns to play their pieces strategically and try to outsmart their opponent.
- Trong cờ vua, các người chơi lần lượt di chuyển các quân cờ của mình một cách chiến lược và cố gắng đánh bại đối thủ.
- The grandmaster made a brilliant move, playing his knight to capture his opponent's rook.
- Kỳ thủ lão luyện đã thực hiện một nước đi xuất sắc, di chuyển mã của mình để chiếm lấy xe của đối thủ.
placeholder
8. Đánh bài (chơi bài bằng cách lật mặt thẻ lên để lộ giá trị).
- During the game, players take turns to play their cards and reveal their values.
- Trong trò chơi, người chơi lần lượt chơi các lá bài của họ và tiết lộ giá trị của chúng.
- The dealer will play a card from the deck, showing its value to all the players.
- Người chia bài sẽ chơi một lá bài từ bộ bài, hiển thị giá trị của nó cho tất cả người chơi.
placeholder
9. a1 IELTS <4.0 Chơi (thực hiện âm nhạc trên một nhạc cụ).
- She loves to play the piano and often performs beautiful melodies for her friends.
- Cô ấy thích chơi đàn piano và thường biểu diễn những giai điệu tuyệt vời cho bạn bè của mình.
- The talented guitarist will play a captivating solo during tonight's concert.
- Tài năng ghi-ta sẽ chơi một đoạn solo cuốn hút trong buổi hòa nhạc tối nay.
placeholder
10. a1 IELTS <4.0 Chơi nhạc (biểu diễn kỹ năng trên một nhạc cụ).
- She can play the piano beautifully, showcasing her skill and talent on the instrument.
- Cô ấy có thể chơi đàn piano một cách tuyệt vời, thể hiện kỹ năng và tài năng của mình trên nhạc cụ.
- He has been practicing for years and can now play the guitar with ease and precision.
- Anh ấy đã luyện tập trong nhiều năm và giờ đây có thể chơi đàn guitar một cách dễ dàng và chính xác.
placeholder
11. Phát (sử dụng máy MP3, máy CD,... để nghe bài hát, album, CD,...).
- I will play the new song on my MP3 player.
- Tôi sẽ phát bài hát mới trên máy nghe nhạc MP3 của tôi.
- Please play that album; it's my favorite.
- Xin hãy phát album đó; đó là album yêu thích của tôi.
placeholder
12. Phát (phát sóng, phát nhạc - được nghe qua các thiết bị).
- Can you play my favorite song? I want to hear it again.
- Bạn có thể phát bài hát yêu thích của tôi không? Tôi muốn nghe nó một lần nữa.
- The radio station will play the new album by my favorite band tonight.
- Đài phát thanh sẽ phát album mới của ban nhạc yêu thích của tôi tối nay.
placeholder
13. a1 IELTS <4.0 Chạy (bắt đầu hoạt động); Phát (cho video, DVD). (bắt đầu hoạt động; làm cho video hoặc DVD bắt đầu chạy).
- Play the tape to hear the message.
- Hãy bật cuộn băng lên để nghe tin nhắn.
- Play the DVD to see the movie.
- Hãy bật DVD lên để xem phim.
placeholder
14. a2 IELTS <4.0 Diễn (tham gia diễn xuất trong vở kịch, phim; đảm nhận vai trò của ai đó).
- She will play Juliet in the school play.
- Cô ấy sẽ đóng vai Juliet trong vở kịch của trường.
- He wants to play the hero in the film.
- Anh ấy muốn đóng vai anh hùng trong bộ phim.
placeholder
15. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chơi giả vờ, Chơi đóng giả - Là hành động giả vờ trở thành một nhân vật hoặc thứ gì đó khác với bản thân mình.
- During recess, the children love to play superheroes and pretend to have special powers.
- Trong giờ giải lao, bọn trẻ thích giả vờ làm siêu anh hùng và tưởng tượng mình có những sức mạnh đặc biệt.
- My little sister likes to play doctor and pretends to give check-ups to her stuffed animals.
- Em gái tôi thích giả vờ làm bác sĩ và giả vờ khám bệnh cho những con thú nhồi bông của mình.
placeholder
16. Đóng giả, Giả vờ (Hành động thể hiện mình là một người khác hoặc có tính cách, vai trò không thật).
- She likes to play the role of a confident leader during team meetings.
- Cô ấy thích đóng vai trò là một nhà lãnh đạo tự tin trong các cuộc họp nhóm.
- He often plays the part of a caring friend, always offering a listening ear.
- Anh ấy thường xuyên đóng vai một người bạn quan tâm, luôn sẵn lòng lắng nghe.
placeholder
17. Biểu diễn [thực hiện một vở kịch, bài hát, bản nhạc, v.v. trước công chúng].
- The tragedy will play next week.
- Bi kịch sẽ được trình diễn vào tuần tới.
- A new musical is set to play soon.
- Một vở nhạc kịch mới sẽ được trình diễn sớm.
placeholder
18. Biểu diễn (thực hiện một màn trình diễn tại một địa điểm cụ thể).
- The actors will play their roles on stage tonight, showcasing their talent in this particular place.
- Các diễn viên sẽ thể hiện vai diễn của mình trên sân khấu tối nay, thể hiện tài năng của họ tại địa điểm cụ thể này.
- The band will play their music at the local pub, entertaining the crowd gathered in this particular place.
- Ban nhạc sẽ chơi nhạc của họ tại quán rượu địa phương, giải trí cho đám đông tụ tập tại địa điểm cụ thể này.
placeholder
19. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tác động, Ảnh hưởng (Có sự ảnh hưởng hoặc tác động lên điều gì đó).
- The weather can play a significant role in determining the outcome of outdoor events.
- Thời tiết có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc quyết định kết quả của các sự kiện ngoài trời.
- The quality of ingredients used in cooking can play a crucial role in the taste of a dish.
- Chất lượng của nguyên liệu được sử dụng trong nấu ăn có thể đóng một vai trò quan trọng trong hương vị của một món ăn.
placeholder
20. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chơi xỏ, trêu chọc (lừa ai đó cho vui). (hành động lừa gạt ai đó cho vui).
- He likes to play his little brother.
- Anh ấy thích trêu chọc em trai mình.
- She played her friend with a fake spider.
- Cô ấy đã chơi khăm bạn mình bằng một con nhện giả.
placeholder
21. Xử lý, Đối phó (Cách giải quyết hoặc ứng xử với tình huống theo cách được nhắc đến).
- She decided to play it safe and avoid any potential risks in her new job.
- Cô ấy quyết định chơi an toàn và tránh mọi rủi ro tiềm ẩn trong công việc mới của mình.
- The politician tried to play down the scandal by downplaying its significance.
- Chính trị gia cố gắng làm giảm tầm quan trọng của vụ bê bối bằng cách coi nó như không quan trọng.
placeholder
22. Chơi (thực hiện một hoạt động mà không nghiêm túc hoặc bỏ nhiều công sức vào đó).
- Let's play a game of cards, but remember, it's just for fun, so don't take it too seriously.
- Hãy chơi một ván bài, nhưng nhớ là chỉ để vui thôi, đừng quá nghiêm túc.
- He likes to play basketball with his friends on weekends, but it's more for recreation than competition.
- Anh ấy thích chơi bóng rổ với bạn bè vào cuối tuần, nhưng đó chỉ là để giải trí hơn là để cạnh tranh.
placeholder
23. Chơi, Hợp tác (Hành động tham gia hoặc làm việc cùng người khác một cách hữu ích, đặc biệt là để hỗ trợ người đó đạt được mục tiêu của họ).
- Sarah always plays well with others, making sure everyone's needs are met during group projects.
- Sarah luôn biết cách chơi đẹp với mọi người, đảm bảo nhu cầu của mọi người được đáp ứng trong các dự án nhóm.
- The team's success relies on each member's willingness to play and collaborate effectively.
- Sự thành công của đội nhóm phụ thuộc vào sự sẵn lòng chơi và hợp tác hiệu quả của từng thành viên.
placeholder
24. Chơi, Đùa (Hành động di chuyển hoặc xuất hiện nhanh nhẹn, thường xuyên thay đổi hướng hoặc hình dạng).
- Sunlight play through the leaves of the tree.
- Ánh nắng chơi qua lá cây.
- Shadows play across the wall in the flickering light.
- Bóng đổ chạy dọc theo tường trong ánh sáng nhấp nhô.
placeholder
25. Phun nước (khi một đài phun nước hoạt động, nó tạo ra một dòng nước liên tục).
- The fountain plays beautifully in the sunlight.
- Đài phun nước phun nước đẹp mắt dưới ánh nắng mặt trời.
- I watched the fountain play all afternoon.
- Tôi đã ngắm đài phun nước phun nước cả buổi chiều.
placeholder