play nghĩa là gì trong tiếng Anh
playnoun
1. Chơi (thực hiện các hoạt động vui chơi, thư giãn, không phải làm việc)
- Children love to play with their toys and use their imagination to create new worlds.
- Trẻ em thích chơi với đồ chơi của mình và sử dụng trí tưởng tượng để tạo ra thế giới mới.
- After a long day at work, I like to relax and play video games for a few hours.
- Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi thích thư giãn và chơi game video trong vài giờ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Chơi (giả vờ hoặc làm gì đó vui vẻ)
- The children love to play house and pretend to be parents and children.
- Các em thích chơi nhà và giả vờ làm cha mẹ và con cái.
- Let's play doctor and take turns pretending to give each other check-ups.
- Chúng ta hãy chơi bác sĩ và lần lượt giả vờ kiểm tra sức khỏe cho nhau.
placeholder
3. chơi (tham gia vào một trò chơi; cạnh tranh với ai đó trong một trò chơi)
- The children love to play in the park and compete against each other in games.
- Các em thích chơi ở công viên và cạnh tranh với nhau trong các trò chơi.
- We always have a great time when we play board games with our friends.
- Chúng tôi luôn có những khoảnh khắc tuyệt vời khi chơi các trò chơi bàn cùng bạn bè.
placeholder
4. chơi (được xác định là "đứng ở một vị trí cụ thể trong đội thể thao")
- I want to play as a forward on the soccer team.
- Tôi muốn chơi ở vị trí tiền đạo trong đội bóng đá.
- She is excited to play as a pitcher for the softball team.
- Cô ấy rất hào hứng khi được chơi ở vị trí ném bóng cho đội bóng mềm.
placeholder
5. chơi (được bao gồm vào đội thể thao)
- I want to play on the basketball team this year.
- Tôi muốn chơi trong đội bóng rổ năm nay.
- She loves to play on the soccer team with her friends.
- Cô ấy thích chơi trong đội bóng đá với bạn bè của mình.
placeholder
6. chơi (tiếp xúc với quả bóng và đá hoặc đánh nó theo cách đã nêu)
- The children went outside to play soccer and kicked the ball around the yard.
- Các em trẻ ra ngoài chơi bóng đá và đá bóng quanh sân.
- The tennis player made a powerful play, hitting the ball with precision and skill.
- Vận động viên quần vợt đã thực hiện một cú đánh mạnh, đánh trúng bóng với sự chính xác và kỹ năng.
placeholder
7. đánh (di chuyển một quân cờ trong cờ vua, v.v.)
- In chess, each player takes turns to make a play by moving their pieces.
- Trong cờ vua, mỗi người chơi lần lượt thực hiện một nước đi bằng cách di chuyển các quân cờ của mình.
- The key to winning in chess is to carefully plan each play before making a move.
- Chìa khóa để chiến thắng trong cờ vua là lên kế hoạch cẩn thận cho mỗi nước đi trước khi thực hiện.
placeholder
8. đánh bài (đặt một lá bài lên bàn, hiển thị giá trị của nó)
- During the game, each player takes turns to play a card from their hand.
- Trong trò chơi, mỗi người chơi lần lượt đánh một lá bài từ tay mình.
- The dealer will play a card from the deck and place it face up on the table.
- Người chia bài sẽ đánh một lá bài từ bộ bài và đặt nó lên bàn mở lên.
placeholder
9. chơi nhạc (thực hiện âm nhạc trên một nhạc cụ)
- She loves to play the piano and often performs at local events.
- Cô ấy thích chơi piano và thường biểu diễn tại các sự kiện địa phương.
- The band will play their new song at the concert tonight.
- Ban nhạc sẽ chơi bài hát mới của họ tại buổi hòa nhạc tối nay.
placeholder
10. chơi (có kỹ năng biểu diễn trên một nhạc cụ)
- She has been taking piano lessons for years and can now play beautifully.
- Cô ấy đã học piano suốt nhiều năm và giờ đã có thể chơi đẹp.
- The band members all have different instruments they can play, creating a diverse sound.
- Các thành viên trong ban nhạc đều biết chơi các loại nhạc cụ khác nhau, tạo ra âm thanh đa dạng.
placeholder
11. Nghe nhạc (sử dụng máy nghe nhạc để phát nhạc)
- I love to play my favorite songs on my MP3 player while I'm working out.
- Tôi thích phát những bài hát yêu thích trên máy nghe nhạc MP3 khi tôi đang tập thể dục.
- Can you play that new album on the CD player for everyone to hear?
- Bạn có thể phát album mới trên máy nghe CD để mọi người nghe không?
placeholder
- The radio station decided to put our new single into play on their morning show.
- Đài phát thanh quyết định phát đĩa đơn mới của chúng tôi vào chương trình sáng của họ.
- The DJ announced that our favorite band's new album would be in play all day.
- DJ thông báo rằng album mới của ban nhạc yêu thích của chúng tôi sẽ được phát suốt cả ngày.
placeholder
13. chơi (bắt đầu hoạt động; làm cho video hoặc DVD bắt đầu hoạt động)
- I pressed the play button on the DVD player to start the movie.
- Tôi nhấn nút play trên máy DVD để bắt đầu bộ phim.
- The children were excited to see the play button on the video and start their favorite show.
- Các em bé rất hào hứng khi thấy nút play trên video và bắt đầu xem chương trình yêu thích của mình.
placeholder
14. diễn xuất (đóng vai trong một vở kịch, phim, v.v.)
- She landed the lead role and will play the character of Juliet in the school play.
- Cô ấy đã đóng vai chính và sẽ đóng vai Juliet trong vở kịch của trường.
- The actor will play the role of a detective in the upcoming film.
- Diễn viên sẽ đóng vai một thám tử trong bộ phim sắp tới.
placeholder
15. đóng (giả vờ làm cái gì đó mà bạn không phải là)
- Children love to play pretend, imagining themselves as superheroes or princesses.
- Trẻ em thích chơi giả bộ, tưởng tượng mình là siêu anh hùng hoặc công chúa.
- The actor's ability to play different characters on stage is truly impressive.
- Khả năng của diễn viên đóng vai các nhân vật khác nhau trên sân khấu thật sự ấn tượng.
placeholder
16. đóng vai (hành động như bạn là một loại người cụ thể)
- She likes to play the role of the confident leader in group projects.
- Cô ấy thích đóng vai người lãnh đạo tự tin trong các dự án nhóm.
- He often plays the part of the funny guy to lighten the mood.
- Anh ta thường đóng vai người hài hước để làm dịu không khí.
placeholder
17. Trò chơi (hoạt động được thực hiện)
- The school play will be performed next Friday at 7 pm.
- Vở kịch của trường sẽ được biểu diễn vào thứ Sáu tới lúc 7 giờ tối.
- The actors rehearsed for weeks to perfect their play.
- Các diễn viên đã tập luyện suốt vài tuần để hoàn thiện vở kịch của họ.
placeholder
18. diễn (thể hiện một vở kịch hoặc biểu diễn tại một địa điểm cụ thể)
- The actors will put on a play at the local theater this weekend.
- Các diễn viên sẽ biểu diễn một vở kịch tại nhà hát địa phương vào cuối tuần này.
- The children are rehearsing for their school play in the gymnasium.
- Các em học sinh đang tập diễn cho vở kịch của trường trong phòng tập thể dục.
placeholder
19. ảnh hưởng (có tác động hoặc ảnh hưởng đến một cái gì đó)
- The new policy will have a significant play in improving employee morale.
- Chính sách mới sẽ có tác động đáng kể vào việc cải thiện tinh thần làm việc của nhân viên.
- The weather will have a big play in determining if the event will be held outdoors.
- Thời tiết sẽ có vai trò lớn trong việc quyết định liệu sự kiện sẽ được tổ chức ngoài trời hay không.
placeholder
20. chơi (lừa đảo ai đó vui vẻ)
- The children decided to play a prank on their teacher for April Fools' Day.
- Những đứa trẻ quyết định chơi trò đùa với giáo viên của họ vào ngày Cá tháng Tư.
- It's all in good fun when friends play a joke on each other.
- Đó chỉ là trò vui khi bạn bè chơi trò đùa với nhau.
placeholder
21. đóng vai (xử lý tình huống theo cách đã đề cập)
- She decided to play the situation calmly and not let it affect her.
- Cô ấy quyết định xử lý tình huống một cách bình tĩnh và không để tác động đến cô ấy.
- His play in handling the difficult customer was impressive and effective.
- Cách anh ấy xử lý khách hàng khó chịu là ấn tượng và hiệu quả.
placeholder
22. Chơi (làm việc gì đó mà không nghiêm túc hoặc không đầu tư nhiều công sức vào đó)
- The children enjoyed their play in the park, running around and laughing without a care in the world.
- Các em nhỏ đã thích thú với trò chơi ở công viên, chạy nhảy và cười đùa mà không lo lắng gì cả.
- Let's have a play with the new video game, just for fun and without worrying about winning.
- Hãy chơi thử trò chơi mới, chỉ vui vẻ mà không lo lắng về việc thắng thua.
placeholder
23. Chơi (sẵn lòng hợp tác với người khác một cách hữu ích, đặc biệt là để ai đó có thể đạt được điều mình muốn)
- Sarah's willingness to play with her classmates helped them finish the project on time.
- Sự sẵn lòng của Sarah chơi cùng bạn cùng lớp giúp họ hoàn thành dự án đúng hạn.
- The team's ability to play together made it easier for them to achieve their goals.
- Khả năng chơi cùng nhau của đội giúp họ dễ dàng đạt được mục tiêu.
placeholder
24. Chơi (di chuyển hoặc xuất hiện nhanh nhẹn và linh hoạt, thường thay đổi hướng hoặc hình dạng)
- The children ran and played in the park, laughing and changing direction as they chased each other.
- Các em nhỏ chạy và chơi trong công viên, cười đùa và thay đổi hướng khi đuổi theo nhau.
- The puppy's playful antics included running in circles and changing direction suddenly as it chased its tail.
- Hành động vui nhộn của chú chó con bao gồm chạy tròn và thay đổi hướng đột ngột khi đuổi theo đuôi của nó.
placeholder
25. phun nước (khi một đài phun nước, nó tạo ra một dòng nước ổn định)
- The fountain's play was a beautiful sight, with water flowing in a steady stream.
- Sự chảy của đài phun nước là một cảnh đẹp, với nước chảy trong một dòng ổn định.
- I love watching the play of the fountain as it creates a calming and peaceful atmosphere.
- Tôi thích xem sự chảy của đài phun nước vì nó tạo ra một không gian yên bình và thanh thản.
placeholder
playverb
1. a1 IELTS <4.0 Chơi (hành động làm những việc vì sự thích thú, giống như trẻ em; tận hưởng niềm vui, thay vì làm việc).
- After a long day at work, I like to play video games to relax and have fun.
- Sau một ngày dài làm việc, tôi thích chơi video game để thư giãn và vui vẻ.
- Children love to play outside, running, jumping, and laughing without a care in the world.
- Trẻ em thích chơi ngoài trời, chạy nhảy và cười không ngừng nghỉ.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Chơi, Giả vờ (Hành động thực hiện một cái gì đó một cách vui vẻ hoặc giả mạo làm một việc gì đó cho vui).
- The children love to play house and pretend to be parents, cooking and cleaning together.
- Bọn trẻ thích giả vờ làm bố mẹ, cùng nhau nấu ăn và dọn dẹp khi chơi nhà.
- Let's play superheroes and save the day by using our imaginations and special powers.
- Chúng ta hãy giả vờ làm siêu anh hùng và cứu ngày bằng trí tưởng tượng và sức mạnh đặc biệt của mình.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Chơi (tham gia vào một trò chơi; cạnh tranh với ai đó trong một trò chơi).
- We gathered in the park to play a friendly game of soccer against our neighbors.
- Chúng tôi tập trung ở công viên để chơi một trận bóng đá thân mật với hàng xóm.
- The children were excited to play tag and compete against each other in the backyard.
- Bọn trẻ rất hào hứng khi chơi trò đuổi bắt và cạnh tranh với nhau ở sân sau.
placeholder
4. Đá (tham gia vào một vị trí cụ thể trong đội thể thao).
- Sarah loves to play soccer and always takes the position of forward in her team.
- Sarah thích chơi bóng đá và luôn đảm nhận vị trí tiền đạo trong đội của mình.
- The coach decided to let John play as a goalkeeper in the upcoming match.
- Huấn luyện viên quyết định để John chơi ở vị trí thủ môn trong trận đấu sắp tới.
placeholder
5. Đưa vào sân (đưa một cầu thủ vào thi đấu trong một trận đấu thể thao).
- The coach decided to play John in the basketball team for the upcoming match.
- Huấn luyện viên quyết định cho John thi đấu trong đội bóng rổ cho trận đấu sắp tới.
- Sarah was thrilled when she was asked to play for the soccer team this season.
- Sarah rất phấn khích khi được mời tham gia đội bóng đá mùa giải này.
placeholder
6. Chơi, Đánh, Đá (thực hiện hành động tiếp xúc và di chuyển bóng theo cách được đề cập).
- The children gathered in the park to play soccer, kicking the ball back and forth.
- Những đứa trẻ tụ tập ở công viên để chơi bóng đá, đá bóng qua lại.
- The tennis player skillfully played the ball, hitting it with precision and power.
- Vận động viên tennis đã chơi bóng một cách khéo léo, đánh nó với độ chính xác và sức mạnh.
placeholder
7. Chơi (thực hiện một nước đi trong cờ, v.v.).
- In chess, players take turns to play their pieces strategically and try to outsmart their opponent.
- Trong cờ vua, các người chơi lần lượt di chuyển các quân cờ của mình một cách chiến lược và cố gắng đánh bại đối thủ.
- The grandmaster made a brilliant move, playing his knight to capture his opponent's rook.
- Kỳ thủ lão luyện đã thực hiện một nước đi xuất sắc, di chuyển mã của mình để chiếm lấy xe của đối thủ.
placeholder
8. Đánh bài (chơi bài bằng cách lật mặt thẻ lên để lộ giá trị).
- During the game, players take turns to play their cards and reveal their values.
- Trong trò chơi, người chơi lần lượt chơi các lá bài của họ và tiết lộ giá trị của chúng.
- The dealer will play a card from the deck, showing its value to all the players.
- Người chia bài sẽ chơi một lá bài từ bộ bài, hiển thị giá trị của nó cho tất cả người chơi.
placeholder
9. a1 IELTS <4.0 Chơi (thực hiện âm nhạc trên một nhạc cụ).
- She loves to play the piano and often performs beautiful melodies for her friends.
- Cô ấy thích chơi đàn piano và thường biểu diễn những giai điệu tuyệt vời cho bạn bè của mình.
- The talented guitarist will play a captivating solo during tonight's concert.
- Tài năng ghi-ta sẽ chơi một đoạn solo cuốn hút trong buổi hòa nhạc tối nay.
placeholder
10. a1 IELTS <4.0 Chơi nhạc (biểu diễn kỹ năng trên một nhạc cụ).
- She can play the piano beautifully, showcasing her skill and talent on the instrument.
- Cô ấy có thể chơi đàn piano một cách tuyệt vời, thể hiện kỹ năng và tài năng của mình trên nhạc cụ.
- He has been practicing for years and can now play the guitar with ease and precision.
- Anh ấy đã luyện tập trong nhiều năm và giờ đây có thể chơi đàn guitar một cách dễ dàng và chính xác.
placeholder
11. Phát (sử dụng máy MP3, máy CD,... để nghe bài hát, album, CD,...).
- I love to play my favorite songs on my MP3 player while I go for a run.
- Tôi thích phát những bài hát yêu thích của mình trên máy nghe nhạc MP3 khi đi chạy bộ.
- Can you play this album on your CD player so we can listen to it together?
- Bạn có thể phát album này trên máy CD của bạn để chúng ta có thể cùng nghe không?
placeholder
12. Phát (phát sóng, phát nhạc - được nghe qua các thiết bị).
- Can you play my favorite song? I want to hear it again.
- Bạn có thể phát bài hát yêu thích của tôi không? Tôi muốn nghe nó một lần nữa.
- The radio station will play the new album by my favorite band tonight.
- Đài phát thanh sẽ phát album mới của ban nhạc yêu thích của tôi tối nay.
placeholder
13. a1 IELTS <4.0 Phát (bắt đầu hoạt động; làm cho video hoặc DVD bắt đầu chạy).
- I pressed the play button on the remote control to start the movie.
- Tôi đã nhấn nút phát trên điều khiển từ xa để bắt đầu bộ phim.
- Can you play the DVD and see if it's working properly?
- Bạn có thể phát DVD và xem nó có hoạt động đúng không?
placeholder
14. a2 IELTS <4.0 Diễn (tham gia diễn xuất trong vở kịch, phim; đảm nhận vai trò của ai đó).
- Sarah loves to play in school plays and dreams of becoming a famous actress one day.
- Sarah thích tham gia diễn xuất trong các vở kịch ở trường và mơ ước trở thành một nữ diễn viên nổi tiếng một ngày nào đó.
- The talented actor will play the lead role in the upcoming film adaptation of the novel.
- Nam diễn viên tài năng sẽ đảm nhận vai chính trong bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết sắp tới.
placeholder
15. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chơi giả vờ, Chơi đóng giả - Là hành động giả vờ trở thành một nhân vật hoặc thứ gì đó khác với bản thân mình.
- During recess, the children love to play superheroes and pretend to have special powers.
- Trong giờ giải lao, bọn trẻ thích giả vờ làm siêu anh hùng và tưởng tượng mình có những sức mạnh đặc biệt.
- My little sister likes to play doctor and pretends to give check-ups to her stuffed animals.
- Em gái tôi thích giả vờ làm bác sĩ và giả vờ khám bệnh cho những con thú nhồi bông của mình.
placeholder
16. Đóng giả, Giả vờ (Hành động thể hiện mình là một người khác hoặc có tính cách, vai trò không thật).
- She likes to play the role of a confident leader during team meetings.
- Cô ấy thích đóng vai trò là một nhà lãnh đạo tự tin trong các cuộc họp nhóm.
- He often plays the part of a caring friend, always offering a listening ear.
- Anh ấy thường xuyên đóng vai một người bạn quan tâm, luôn sẵn lòng lắng nghe.
placeholder
17. Biểu diễn [thực hiện một vở kịch, bài hát, bản nhạc, v.v. trước công chúng].
- The actors will play their roles on stage tonight, showcasing their talent and dedication.
- Các diễn viên sẽ thể hiện vai diễn của mình trên sân khấu tối nay, thể hiện tài năng và sự tận tụy của họ.
- The band will play their latest hit song at the concert, entertaining the crowd with their music.
- Ban nhạc sẽ chơi bài hát hit mới nhất của họ tại buổi hòa nhạc, giải trí cho đám đông bằng âm nhạc của họ.
placeholder
18. Biểu diễn (thực hiện một màn trình diễn tại một địa điểm cụ thể).
- The actors will play their roles on stage tonight, showcasing their talent in this particular place.
- Các diễn viên sẽ thể hiện vai diễn của mình trên sân khấu tối nay, thể hiện tài năng của họ tại địa điểm cụ thể này.
- The band will play their music at the local pub, entertaining the crowd gathered in this particular place.
- Ban nhạc sẽ chơi nhạc của họ tại quán rượu địa phương, giải trí cho đám đông tụ tập tại địa điểm cụ thể này.
placeholder
19. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tác động, Ảnh hưởng (Có sự ảnh hưởng hoặc tác động lên điều gì đó).
- The weather can play a significant role in determining the outcome of outdoor events.
- Thời tiết có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc quyết định kết quả của các sự kiện ngoài trời.
- The quality of ingredients used in cooking can play a crucial role in the taste of a dish.
- Chất lượng của nguyên liệu được sử dụng trong nấu ăn có thể đóng một vai trò quan trọng trong hương vị của một món ăn.
placeholder
20. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chơi khăm (hành động lừa gạt ai đó cho vui).
- The mischievous child loved to play pranks on his friends, always tricking them for fun.
- Đứa trẻ tinh nghịch thích chơi khăm bạn bè, luôn lừa họ cho vui.
- During the party, the magician would play mind-boggling tricks on the audience, leaving them amazed.
- Trong bữa tiệc, ảo thuật gia sẽ chơi những trò ảo thuật khiến khán giả kinh ngạc.
placeholder
21. Xử lý, Đối phó (Cách giải quyết hoặc ứng xử với tình huống theo cách được nhắc đến).
- She decided to play it safe and avoid any potential risks in her new job.
- Cô ấy quyết định chơi an toàn và tránh mọi rủi ro tiềm ẩn trong công việc mới của mình.
- The politician tried to play down the scandal by downplaying its significance.
- Chính trị gia cố gắng làm giảm tầm quan trọng của vụ bê bối bằng cách coi nó như không quan trọng.
placeholder
22. Chơi (thực hiện một hoạt động mà không nghiêm túc hoặc bỏ nhiều công sức vào đó).
- Let's play a game of cards, but remember, it's just for fun, so don't take it too seriously.
- Hãy chơi một ván bài, nhưng nhớ là chỉ để vui thôi, đừng quá nghiêm túc.
- He likes to play basketball with his friends on weekends, but it's more for recreation than competition.
- Anh ấy thích chơi bóng rổ với bạn bè vào cuối tuần, nhưng đó chỉ là để giải trí hơn là để cạnh tranh.
placeholder
23. Chơi, Hợp tác (Hành động tham gia hoặc làm việc cùng người khác một cách hữu ích, đặc biệt là để hỗ trợ người đó đạt được mục tiêu của họ).
- Sarah always plays well with others, making sure everyone's needs are met during group projects.
- Sarah luôn biết cách chơi đẹp với mọi người, đảm bảo nhu cầu của mọi người được đáp ứng trong các dự án nhóm.
- The team's success relies on each member's willingness to play and collaborate effectively.
- Sự thành công của đội nhóm phụ thuộc vào sự sẵn lòng chơi và hợp tác hiệu quả của từng thành viên.
placeholder
24. Chơi, Đùa (Hành động di chuyển hoặc xuất hiện nhanh nhẹn, thường xuyên thay đổi hướng hoặc hình dạng).
- The children laughed and played in the park, running and changing direction with joy.
- Những đứa trẻ cười và chơi trong công viên, chạy nhảy và thay đổi hướng với niềm vui.
- The cat playfully chased its tail, moving quickly and changing shape as it spun around.
- Con mèo đuổi theo đuôi mình một cách nghịch ngợm, di chuyển nhanh chóng và thay đổi hình dạng khi nó quay vòng.
placeholder
25. Phun nước (khi một đài phun nước hoạt động, nó tạo ra một dòng nước liên tục).
- The children were delighted as they watched the fountain play, shooting water high into the air.
- Những đứa trẻ đã rất thích thú khi chứng kiến dòng nước phun cao vào không trung từ đài phun nước.
- The park's centerpiece was a beautiful fountain that played, creating a soothing and calming atmosphere.
- Điểm nhấn của công viên là một đài phun nước đẹp, tạo ra một bầu không khí dễ chịu và yên bình.
placeholder