place nghĩa là gì trong tiếng Anh
placenoun
1. a1 IELTS <4.0 Nơi, Địa điểm, Chỗ (Một vị trí, điểm hoặc khu vực cụ thể).
- I found a quiet place in the park to sit and read my book.
- Tôi đã tìm được một nơi yên tĩnh trong công viên để ngồi và đọc sách.
- The restaurant is a popular place for locals to gather and enjoy delicious food.
- Nhà hàng là một nơi phổ biến cho người dân địa phương tụ tập và thưởng thức đồ ăn ngon.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Nơi, địa điểm (một vị trí cụ thể trong không gian).
- My favorite place to relax is a cozy coffee shop in the heart of the city.
- Địa điểm yêu thích của tôi để thư giãn là một quán cà phê ấm cúng ở trung tâm thành phố.
- The historic town square is a popular gathering place for locals and tourists alike.
- Quảng trường lịch sử là nơi tụ họp phổ biến của người dân địa phương và du khách.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Nơi chốn, địa điểm (một tòa nhà hoặc khu đất được sử dụng cho một mục đích cụ thể).
- The park is a place where families gather to enjoy picnics and outdoor activities.
- Công viên là nơi mà các gia đình tụ tập để thưởng thức các bữa picnic và hoạt động ngoại khóa.
- The library is a place where people can borrow books and access information.
- Thư viện là nơi mà mọi người có thể mượn sách và truy cập thông tin.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Chỗ, nơi (Một khu vực cụ thể trên bề mặt, đặc biệt là trên cơ thể của một người).
- The insect bite left a red place on her arm.
- Vết cắn của côn trùng để lại một chỗ đỏ trên cánh tay của cô ấy.
- He had a small, itchy place behind his ear.
- Anh ta có một chỗ nhỏ, ngứa ngáy phía sau tai.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chỗ, đoạn (Một điểm cụ thể trong sách, bài phát biểu, tác phẩm âm nhạc, v.v., đặc biệt là điểm mà ai đó đã đến tại một thời điểm cụ thể).
- I lost my place in the song during the bridge.
- Tôi đã mất điểm dừng trong bài hát khi đến phần cầu.
- She marked her place in the novel with a bookmark.
- Cô ấy đánh dấu điểm dừng trong tiểu thuyết bằng một tờ đánh dấu trang.
placeholder
6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Vị trí, chỗ (Vị trí tự nhiên hoặc đúng đắn cho một vật).
- The place for the book on the shelf is between the two red ones.
- Vị trí dành cho quyển sách trên kệ là giữa hai quyển màu đỏ.
- Can you help me find the right place for this vase in the living room?
- Bạn có thể giúp tôi tìm chỗ đúng cho cái bình này trong phòng khách không?
placeholder
7. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chỗ, vị trí (một vị trí, ghế, vv., đặc biệt là một nơi có sẵn hoặc đang được một người hoặc phương tiện sử dụng).
- I found a cozy place by the fireplace where I could relax and read my book.
- Tôi tìm được một chỗ thật ấm cúng bên lò sưởi để thư giãn và đọc sách.
- The parking lot was full, so I had to find another place to park my car.
- Bãi đậu xe đã đầy, vì vậy tôi phải tìm một chỗ khác để đậu xe của mình.
placeholder
8. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cơ hội tham gia, đặc biệt là để học tại một trường học hoặc đại học hoặc trên một khóa học.
- I applied for a place at the prestigious university to pursue my dream of becoming a doctor.
- Tôi đã nộp đơn xin một suất tại trường đại học danh tiếng để theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ của mình.
- She was thrilled to secure a place in the art course she had been longing to join.
- Cô ấy rất vui mừng khi giành được một suất trong khóa học nghệ thuật mà cô ấy đã mong muốn tham gia.
placeholder
9. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Vị trí (vị trí là thành viên của một đội thể thao).
- She earned her place on the soccer team after months of hard work and dedication.
- Cô ấy đã giành được vị trí trong đội bóng đá sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ và tận tụy.
- The coach was impressed with his skills and offered him a place on the basketball team.
- Huấn luyện viên ấn tượng với kỹ năng của anh ấy và đã đề nghị anh ấy một vị trí trong đội bóng rổ.
placeholder
10. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Vị trí, chỗ, địa điểm (Vị trí trong một cuộc đua hoặc cuộc thi; vị trí để tiến vào vòng tiếp theo của cuộc thi).
- After a fierce sprint, she secured third place in the marathon and proudly stood on the podium.
- Sau một cuộc nước rút quyết liệt, cô ấy đã giành được vị trí thứ ba trong cuộc đua marathon và tự hào đứng trên bục giảng.
- The team's victory in the qualifying round earned them a place in the semifinals of the tournament.
- Chiến thắng trong vòng loại đã giúp đội bóng giành được một suất vào bán kết của giải đấu.
placeholder
11. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Vị trí, vai trò (Vai trò hoặc tầm quan trọng của ai/cái gì trong một tình huống cụ thể, thường liên quan đến người/khác).
- In a team, everyone has a place, and their role is crucial for the overall success.
- Trong một đội, mọi người đều có vị trí của mình, và vai trò của họ là rất quan trọng cho sự thành công chung.
- The place of a teacher is to guide and inspire students on their educational journey.
- Vị trí của một giáo viên là để hướng dẫn và truyền cảm hứng cho học sinh trên hành trình giáo dục của họ.
placeholder
12. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nơi ở, chỗ ở (Một ngôi nhà hoặc căn hộ; ngôi nhà của một người).
- I love coming back to my place after a long day at work; it feels like home.
- Tôi thích trở về nhà mình sau một ngày làm việc dài; nó cảm thấy như là nhà.
- She invited us over to her place for dinner, and we had a great time.
- Cô ấy đã mời chúng tôi đến nhà cô ấy để ăn tối, và chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.
placeholder
13. Nơi chốn, địa điểm (một khu vực phù hợp hoặc an toàn cho ai đó có mặt).
- The park is a great place for children to play and enjoy the outdoors safely.
- Công viên là một nơi tuyệt vời cho trẻ em chơi và tận hưởng không gian ngoài trời một cách an toàn.
- After a long day at work, my bedroom is my favorite place to relax and unwind.
- Sau một ngày dài làm việc, phòng ngủ của tôi là nơi tôi yêu thích để thư giãn và nghỉ ngơi.
placeholder
14. Vị trí [Vị trí của một chữ số sau dấu phẩy trong một số].
- The number 3.14159 has five decimal places, with the digit 9 occupying the fifth place.
- Số 3.14159 có năm chữ số sau dấu phẩy, với chữ số 9 nằm ở vị trí thứ năm.
- When rounding to the nearest whole number, you must consider the value of the digit in the tenths place.
- Khi làm tròn đến số nguyên gần nhất, bạn phải xem xét giá trị của chữ số ở hàng phần mười.
placeholder
15. Nơi, chỗ (một không gian hoặc địa điểm cụ thể).
- We live near Elm Place.
- Chúng tôi sống gần Elm Place.
- The accident happened at Maple Place.
- Tai nạn xảy ra tại Maple Place.
placeholder
placeverb
1. địa điểm (vị trí hoặc khu vực cụ thể)
- I will place the book on the table when I am finished reading it.
- Tôi sẽ đặt cuốn sách lên bàn khi tôi đọc xong.
- Can you place the vase in the center of the dining room table?
- Bạn có thể đặt lọ hoa ở giữa bàn ăn không?
placeholder
2. địa điểm (một thành phố, thị trấn, tòa nhà cụ thể, v.v.)
- We will place the new library downtown.
- Chúng ta sẽ đặt thư viện mới ở trung tâm thành phố.
- They plan to place the statue in the park.
- Họ dự định đặt bức tượng trong công viên.
placeholder
3. địa điểm (một công trình hoặc khu vực đất đai được sử dụng cho một mục đích cụ thể)
- They will place a new factory here.
- Họ sẽ xây dựng một nhà máy mới ở đây.
- We need to place a school near the park.
- Chúng ta cần xây một trường học gần công viên.
placeholder
4. địa điểm (một khu vực cụ thể trên bề mặt, đặc biệt là trên cơ thể của một người)
- She carefully placed the bandage on her arm.
- Cô ấy cẩn thận đặt băng lên cánh tay.
- He gently placed the stethoscope on my chest.
- Anh ấy nhẹ nhàng đặt ống nghe lên ngực tôi.
placeholder
5. điểm (một điểm trong một cuốn sách, bài phát biểu, bản nhạc, v.v., đặc biệt là điểm mà ai đó đã đạt được vào một thời điểm cụ thể)
- Can you place where we stopped reading in the chapter?
- Bạn có thể chỉ ra chỗ chúng ta đã dừng đọc trong chương này không?
- I can't place our exact location in the song.
- Tôi không thể xác định chính xác vị trí của chúng ta trong bài hát.
placeholder
6. nơi (vị trí tự nhiên hoặc đúng đắn cho một cái gì đó)
- Please place the book back in its place on the shelf.
- Xin vui lòng đặt cuốn sách trở lại vị trí của nó trên kệ.
- The vase looks out of place on the coffee table.
- Bình hoa trông không hợp lý trên bàn trà.
placeholder
7. chỗ (vị trí, ghế, v.v., đặc biệt là một chỗ có sẵn cho hoặc đang được sử dụng bởi một người hoặc phương tiện)
- Please place your bag in the overhead compartment before taking your seat.
- Xin vui lòng đặt túi của bạn vào ngăn trên trước khi ngồi xuống.
- The parking lot is full, so I can't find a place to park my car.
- Bãi đỗ xe đã đầy, nên tôi không tìm được chỗ để đậu xe.
placeholder
8. chỗ - cơ hội tham gia vào một điều gì đó, đặc biệt là để học tại một trường hoặc trên một khóa học
- She hopes to place on the history course next year.
- Cô ấy hy vọng sẽ có cơ hội vào học khóa học lịch sử vào năm tới.
- Did you place at your first choice university?
- Bạn có trúng tuyển vào trường đại học mà bạn chọn đầu tiên không?
placeholder
9. vị trí (vị trí của một thành viên trong đội thể thao)
- He hopes to place on the national team.
- Anh ấy hy vọng sẽ được chọn vào đội tuyển quốc gia.
- She worked hard to place on the Olympic team.
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để được chọn vào đội Olympic.
placeholder
10. vị trí (một vị trí trong số người chiến thắng của một cuộc đua hoặc cuộc thi; một vị trí trong vòng đấu tiếp theo của một cuộc thi)
- She was thrilled to place first in the swimming competition.
- Cô ấy rất vui mừng khi đứng đầu trong cuộc thi bơi.
- The team worked hard to place in the top three at the tournament.
- Đội đã làm việc chăm chỉ để đứng trong top ba tại giải đấu.
placeholder
11. vị trí (vai trò hoặc tầm quan trọng của ai/cái gì trong một tình huống cụ thể, thường liên quan đến người khác)
- The company places a high value on customer satisfaction.
- Công ty đặt giá trị cao vào sự hài lòng của khách hàng.
- We must place importance on environmental protection.
- Chúng ta phải đặt tầm quan trọng vào việc bảo vệ môi trường.
placeholder
12. nơi ở (nơi mà người ta sống)
- I place my family in a cozy cottage.
- Tôi bố trí gia đình mình trong một ngôi nhà tranh ấm cúng.
- They place refugees in safe houses.
- Họ sắp xếp người tị nạn vào những ngôi nhà an toàn.
placeholder
13. nơi (một khu vực phù hợp hoặc an toàn cho ai đó ở)
- We must place the child somewhere safe.
- Chúng ta phải tìm một chỗ an toàn cho đứa trẻ.
- Can you place her away from danger?
- Bạn có thể đưa cô ấy ra khỏi chỗ nguy hiểm được không?
placeholder
14. chữ số thập phân (vị trí của một con số sau dấu thập phân)
- The calculation places the 7 in the hundredths place.
- Phép tính đặt số 7 ở vị trí hàng phần trăm.
- Rounding up places a zero in the tenths place.
- Việc làm tròn lên đặt số 0 ở vị trí hàng phần mười.
placeholder
15. địa điểm (được sử dụng như một phần của tên cho một con đường hoặc quảng trường ngắn)
- They decided to place Court near the park.
- Họ quyết định đặt tên con phố là Court gần công viên.
- We will place Lane next to Main Street.
- Chúng ta sẽ đặt tên con phố là Lane cạnh đường Main.
placeholder