piece nghĩa là gì trong tiếng Anh
piecenoun
1. a1 IELTS <4.0 Miếng, mảnh (Một lượng của cái gì đó đã được cắt hoặc tách ra từ phần còn lại của nó; một lượng tiêu chuẩn của cái gì đó).
- She cut a small piece of cake for herself and left the rest for the others.
- Cô ấy cắt một miếng bánh nhỏ cho mình và để phần còn lại cho mọi người.
- The artist carefully assembled the broken pieces of glass to create a beautiful mosaic.
- Họa sĩ cẩn thận lắp ghép những mảnh vỡ kính để tạo nên một bức tranh khảm đẹp.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Mảnh, miếng (Các phần nhỏ hoặc các bộ phận mà một vật được chia hoặc vỡ ra).
- I accidentally dropped the glass, and it shattered into countless tiny pieces on the floor.
- Tôi vô tình làm rơi cái ly, và nó vỡ thành vô số mảnh nhỏ trên sàn.
- The puzzle was missing a crucial piece, making it impossible to complete.
- Bộ puzzle thiếu một mảnh quan trọng, khiến việc hoàn thành nó trở nên không thể.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Mảnh, miếng, phần (Một trong những phần mà thứ gì đó được tạo thành).
- The puzzle was missing a piece, making it impossible to complete the picture.
- Bức tranh ghép bị thiếu một mảnh, khiến việc hoàn thành bức tranh trở nên không thể.
- She carefully assembled the furniture, making sure each piece fit perfectly into place.
- Cô ấy cẩn thận lắp ráp đồ nội thất, đảm bảo mỗi mảnh đều vừa khít vào đúng chỗ.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Mảnh, miếng, phần, cái (Một đơn vị độc lập, thường là một phần của một tập hợp hoặc bộ sưu tập).
- I need to find a missing puzzle piece to complete the picture on the box.
- Tôi cần tìm một mảnh ghép còn thiếu để hoàn thành bức tranh trên hộp.
- She carefully placed each piece of the jigsaw puzzle until the whole image emerged.
- Cô ấy cẩn thận đặt từng mảnh của câu đố ghép hình cho đến khi toàn bộ hình ảnh hiện ra.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 Miếng, mảnh, phần, mẩu, cái (một đơn vị, lượng nhỏ hoặc ví dụ cụ thể của một thứ không đếm được).
- I ate a piece of cake.
- Tôi đã ăn một miếng bánh.
- He gave me a piece of advice.
- Anh ấy đã cho tôi một mẩu lời khuyên.
placeholder
6. a1 IELTS <4.0 Tác phẩm, đoạn (Một sản phẩm sáng tạo như văn bản, nghệ thuật, âm nhạc; một phần nhỏ của một công trình lớn hơn).
- She proudly displayed her latest art piece, a stunning painting of a serene sunset.
- Cô ấy tự hào trưng bày tác phẩm nghệ thuật mới nhất của mình, một bức tranh tuyệt đẹp về hoàng hôn yên bình.
- The author read a captivating piece from her novel, leaving the audience eager for more.
- Tác giả đã đọc một đoạn hấp dẫn từ tiểu thuyết của mình, khiến khán giả háo hức muốn nghe thêm.
placeholder
7. Bài viết (Một đoạn văn, bài viết, phần trình bày trong báo, tạp chí, truyền hình, hoặc truyền thanh; cũng có thể chỉ một phần, mảnh nhỏ của một thứ gì đó).
- I read an interesting piece about climate change in yesterday's newspaper.
- Tôi đã đọc một bài viết thú vị về biến đổi khí hậu trong tờ báo ngày hôm qua.
- The journalist wrote a thought-provoking piece on the impact of social media on mental health.
- Nhà báo đã viết một bài viết gây suy tư về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần.
placeholder
8. Tiền xu (một loại tiền có giá trị nhất định).
- He found a gold piece in the old chest.
- Anh ta tìm thấy một đồng vàng trong chiếc rương cũ.
- The beggar asked for a single piece.
- Người ăn xin yêu cầu một đồng duy nhất.
placeholder
9. Quân cờ (một trong những hình nhỏ hoặc vật thể bạn di chuyển trong các trò chơi như cờ vua).
- In chess, each player starts with 16 pieces, including pawns, knights, bishops, rooks, a queen, and a king.
- Trong cờ vua, mỗi người chơi bắt đầu với 16 quân cờ, bao gồm tốt, mã, tượng, xe, hậu và vua.
- The objective of the game is to strategically move your pieces to capture your opponent's king.
- Mục tiêu của trò chơi là di chuyển các quân cờ của bạn một cách chiến lược để bắt vua của đối thủ.
placeholder
10. Mảnh, miếng, phần (một phần hoặc đơn vị của một thứ gì đó).
- Can I have a piece of cake, please? I just want a small share.
- Tôi có thể xin một miếng bánh không? Tôi chỉ muốn một phần nhỏ.
- She broke the vase into several pieces when she accidentally knocked it off the table.
- Cô ấy đã làm vỡ chiếc bình thành nhiều mảnh khi vô tình đánh rơi nó xuống đất.
placeholder
11. Súng (một loại vũ khí bắn đạn).
- The detective found a hidden piece in the suspect's bag, which turned out to be a loaded gun.
- Thám tử tìm thấy một khẩu súng ẩn trong túi của nghi phạm, hóa ra là một khẩu súng đã được nạp đạn.
- The criminal threatened the shopkeeper with a piece, demanding all the money from the cash register.
- Tên tội phạm đã dùng súng đe dọa chủ cửa hàng, đòi lấy tất cả tiền trong máy tính tiền.
placeholder
- The store is just a piece down the road.
- Cửa hàng chỉ cách đó một mẩu.
- Walk a piece further, and you'll see it.
- Đi thêm một mẩu nữa, bạn sẽ thấy nó.
placeholder
pieceverb
1. mảnh (một lượng của cái gì đó đã được cắt hoặc tách ra khỏi phần còn lại; một lượng tiêu chuẩn của cái gì đó)
- Piece the cake evenly for each guest.
- Chia đều bánh cho mỗi khách.
- Piece out the lumber for the birdhouse project.
- Cắt xẻ gỗ cho dự án nhà chim.
placeholder
2. mảnh (một phần nhỏ của một thứ gì đó)
- The vase will piece into many sharp shards if dropped.
- Chiếc bình sẽ vỡ thành nhiều mảnh sắc nhọn nếu bị rơi.
- Carefully piece the broken plate to see how it fits.
- Hãy cẩn thận ghép những mảnh vỡ của cái đĩa để xem chúng khớp với nhau như thế nào.
placeholder
3. mảnh (một phần của một cái gì đó)
- Each brick piece builds the wall higher.
- Mỗi viên gạch xây bức tường cao hơn.
- This puzzle piece shows a blue sky.
- Mảnh ghép này cho thấy bầu trời xanh.
placeholder
4. mảnh vật (một mục duy nhất của một loại cụ thể, đặc biệt là một phần của một bộ)
- I need to piece together the broken vase.
- Tôi cần ghép các mảnh vỡ của chiếc bình lại với nhau.
- Can you piece the puzzle together for me?
- Bạn có thể ghép các mảnh ghép của trò chơi lại giúp tôi được không?
placeholder
5. một mẩu (được sử dụng với nhiều danh từ không đếm được để mô tả một ví dụ cụ thể hoặc một lượng của cái gì đó)
- I'll piece together some evidence for the case.
- Tôi sẽ thu thập (hoặc chắp vá) một vài bằng chứng cho vụ án.
- Can you piece together a solution from these ideas?
- Bạn có thể tập hợp một giải pháp từ những ý tưởng này không?
placeholder
6. tác phẩm (một mục tiêu viết, nghệ thuật, âm nhạc, v.v. mà ai đó đã tạo ra; một mục tiêu viết ngắn từ một tác phẩm dài hơn)
- She piece together a beautiful melody on the piano.
- Cô ấy chắp vá nên một giai điệu tuyệt đẹp trên cây đàn piano.
- He hopes to piece together a novel from his short stories.
- Anh ấy hy vọng sẽ ghép các truyện ngắn của mình lại để tạo thành một cuốn tiểu thuyết.
placeholder
7. bài báo (một bài viết trên báo hoặc tạp chí hoặc một chương trình truyền hình hoặc phát thanh)
- She will piece a story about the local festival.
- Cô ấy sẽ viết một bài về lễ hội địa phương.
- The journalist will piece together the facts.
- Nhà báo sẽ thu thập và xâu chuỗi các dữ kiện lại với nhau.
placeholder
8. đồng xu (một đồng tiền có giá trị được đề cập)
- They piece five-dollar coins to reach the target.
- Họ góp nhặt những đồng xu năm đô la để đạt được mục tiêu.
- He will piece fifty-cent coins for the fare.
- Anh ấy sẽ góp nhặt những đồng xu năm mươi xu để trả tiền xe.
placeholder
9. quân cờ (một trong những hình hoặc vật nhỏ mà bạn di chuyển trong các trò chơi như cờ vua)
- I piece my knight to attack the queen.
- Tôi di chuyển quân mã của mình để tấn công hậu.
- He will piece his pawn to promote it.
- Anh ấy sẽ di chuyển quân tốt của mình để phong cấp.
placeholder
10. mảnh (một phần hoặc cổ phần của cái gì đó)
- I will piece together my earnings to buy a car.
- Tôi sẽ góp nhặt tiền kiếm được để mua một chiếc xe hơi.
- Let's piece together a plan for the project.
- Chúng ta hãy cùng nhau lên kế hoạch cho dự án.
placeholder
11. súng (vũ khí bắn đạn)
- He decided to piece himself before going to the bank.
- Anh ta quyết định trang bị súng cho mình trước khi đến ngân hàng.
- They piece their enemies without warning.
- Chúng hạ gục kẻ thù bằng súng mà không báo trước.
placeholder
- The hiker was able to piece back to the trail.
- Người đi bộ leo núi có thể đi một đoạn ngắn trở lại đường mòn.
- I can piece home if I hurry.
- Tôi có thể đi một đoạn ngắn về nhà nếu tôi nhanh chân.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "piece", việc hỏi "piece nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.