phone nghĩa là gì trong tiếng Anh

phonenoun

1. a1 IELTS <4.0 Điện thoại (Thiết bị dùng để nói chuyện với người ở nơi khác).

  • I need to buy a new phone because my old one stopped working.
  • Tôi cần mua một chiếc điện thoại mới vì cái cũ của tôi đã hỏng.
  • She called her friend on the phone to invite her to the party.
  • Cô ấy đã gọi điện thoại cho bạn mình để mời cô ấy đến bữa tiệc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Điện thoại (Thiết bị giao tiếp để nói chuyện với người khác từ xa).

  • I use my phone to call my mom every day, it's our primary means of communication.
  • Tôi sử dụng điện thoại của mình để gọi cho mẹ mỗi ngày, đó là phương tiện liên lạc chính của chúng tôi.
  • The phone is a convenient device that allows us to have conversations with others remotely.
  • Điện thoại là một thiết bị tiện lợi cho phép chúng ta có cuộc trò chuyện với người khác từ xa.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Điện thoại cầm tay (thiết bị giao tiếp qua dây hoặc không dây, dùng để nói chuyện).

  • I picked up the phone to answer the call.
  • Tôi nhấc máy để trả lời cuộc gọi.
  • He cradled the phone between his ear and shoulder.
  • Anh ta ôm máy giữa tai và vai.
  • placeholder

4. Điện thoại (thiết bị liên lạc qua âm thanh), Âm thanh (tiếng nói hoặc âm thanh được tạo ra hoặc sử dụng).

  • My new phone is an amazing instrument that produces crystal-clear sound for all my favorite songs.
  • Chiếc điện thoại mới của tôi là một nhạc cụ tuyệt vời, tạo ra âm thanh trong trẻo cho tất cả các bài hát yêu thích của tôi.
  • The antique phone on the shelf is a beautiful instrument that used to connect people through sound.
  • Chiếc điện thoại cổ trên kệ là một nhạc cụ đẹp, từng được sử dụng để kết nối mọi người qua âm thanh.
  • placeholder

5. Điện thoại (thiết bị liên lạc di động hoặc cố định).

  • My friend is a phone of French.
  • Bạn của tôi là người nói tiếng Pháp.
  • She is a phone of both Spanish and English.
  • Cô ấy là người nói cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.
  • placeholder

6. Âm thanh (một âm phát ra khi nói, không nhất thiết thuộc hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ cụ thể).

  • The linguist recorded each phone in the speaker's utterance.
  • Người ngôn ngữ học ghi âm mỗi âm thanh trong lời nói của người nói.
  • He carefully transcribed every phone he heard.
  • Anh ấy cẩn thận ghi chép từng âm thanh mà anh ấy nghe thấy.
  • placeholder

phoneverb

1. Gọi điện (Hành động sử dụng điện thoại để liên lạc với ai đó).

  • I need to phone my mom to let her know I'll be late for dinner.
  • Tôi cần gọi điện cho mẹ để báo sẽ về muộn cho bữa tối.
  • Can you phone the doctor's office and schedule an appointment for me, please?
  • Bạn có thể gọi điện cho phòng mạch và đặt lịch hẹn cho tôi được không?
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "phone", việc hỏi "phone nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.