percolate nghĩa là gì trong tiếng Anh

percolateverb

1. Rỉ qua, thấm qua (di chuyển từ từ qua một bề mặt có những lỗ nhỏ hoặc không gian).

  • The coffee slowly percolated through the filter, filling the room with its rich aroma.
  • Cà phê từ từ thấm qua bộ lọc, làm đầy căn phòng bằng hương thơm đậm đà của nó.
  • Rainwater can percolate through the soil, replenishing underground water sources.
  • Nước mưa có thể thấm qua đất, bổ sung nguồn nước dưới lòng đất.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Lan truyền, thấm qua (Là quá trình thông tin hoặc tình hình dần dần được biết đến hoặc lan rộng trong một nhóm hoặc xã hội).

  • News of the upcoming concert began to percolate through the school, creating a buzz of excitement.
  • Tin tức về buổi hòa nhạc sắp tới bắt đầu lan truyền khắp trường học, tạo nên một không khí hứng thú.
  • The idea of starting a community garden started to percolate among the neighbors, sparking interest.
  • Ý tưởng về việc bắt đầu một khu vườn cộng đồng bắt đầu lan tỏa giữa các hàng xóm, khơi dậy sự quan tâm.
  • placeholder

3. Rót từ từ qua lớp cà phê; được pha chế bằng cách này.

  • I love waking up to the aroma of freshly percolated coffee brewing in the kitchen.
  • Tôi thích thức dậy với mùi hương của cà phê vừa pha xong tỏa ra từ bếp.
  • The coffee beans slowly percolate in the percolator, releasing their rich flavors and aromas.
  • Hạt cà phê từ từ được pha trong máy pha cà phê, giải phóng hương vị và mùi thơm phong phú của chúng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "percolate", việc hỏi "percolate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.