Pat nghĩa là gì trong tiếng Anh
Patothers
1. Pat : không có nghĩa trong tiếng Việt.
- He gave the dog a gentle pat on the head.
- Anh ấy nhẹ nhàng vỗ đầu con chó.
- She offered a reassuring pat on his shoulder.
- Cô ấy vỗ nhẹ vào vai anh để trấn an.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

patadjective
1. sự vỗ nhẹ (hành động vỗ nhẹ lên một vật gì đó)
- She gave her dog a pat on the head for being a good boy.
- Cô ấy vỗ nhẹ đầu chó để chúng trở thành một chú chó tốt.
- The chef added a pat of butter to the sizzling pan.
- Đầu bếp thêm một miếng bơ vào chảo đang sôi.
placeholder
patadverb
1. sờ (hành động chạm nhẹ vào)
- She patted her dog gently on the head to show affection.
- Cô ấy vuốt nhẹ con chó trên đầu để thể hiện tình cảm.
- The chef patted the dough into a perfect circle before baking.
- Đầu bếp vuốt nhẹ bột thành hình tròn hoàn hảo trước khi nướng.
placeholder
patnoun
1. sự vỗ nhẹ (hành động vỗ nhẹ một cách thân thiện bằng bàn tay hoặc vật phẳng)
- She gave the dog a pat on the head to show her affection.
- Cô ấy vỗ nhẹ vào đầu con chó để thể hiện tình cảm của mình.
- The child received a pat on the back for his good behavior.
- Đứa trẻ nhận được một cái vỗ nhẹ vào lưng vì hành vi tốt của mình.
placeholder
2. miếng bơ mềm, phẳng nhỏ (một miếng bơ mềm, phẳng nhỏ)
- I spread a pat of butter on my toast for breakfast.
- Tôi thoa một miếng bơ lên bánh mì nướng cho bữa sáng.
- Can you pass me the dish with the pat of butter on it?
- Bạn có thể đưa cho tôi cái đĩa có miếng bơ trên đó không?
placeholder
patverb
1. Vỗ nhẹ (một hành động dùng tay nhẹ nhàng chạm vào người hoặc vật).
- After acing her exam, Sarah patted herself on the back for all her hard work.
- Sau khi đạt điểm cao trong kỳ thi, Sarah tự khen ngợi bản thân vì đã làm việc chăm chỉ.
- The coach patted the team on the back for their outstanding performance in the game.
- Huấn luyện viên khen ngợi đội vì đã thể hiện xuất sắc trong trận đấu.
placeholder
2. khen ngợi (tán dương ai đó hoặc chính bản thân vì làm điều gì đó tốt)
- She always pats herself on the back for finishing projects.
- Cô ấy luôn tự vỗ ngực khen mình vì đã hoàn thành các dự án.
- He likes to pat himself when he gets good grades.
- Anh ấy thích tự khen mình khi đạt điểm cao.
placeholder
3. sờ nhẹ (chạm nhẹ vào ai/cái gì đó nhiều lần bằng tay phẳng, thể hiện tình cảm tốt)
- She patted the dog on the head to show her affection.
- Cô ấy vỗ nhẹ vào đầu con chó để thể hiện tình cảm của mình.
- The mother patted her baby's back to soothe him to sleep.
- Người mẹ vỗ nhẹ lưng đứa bé để an ủi con ngủ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Pat", việc hỏi "Pat nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.