passion nghĩa là gì trong tiếng Anh

passionnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Niềm đam mê (một cảm xúc mạnh mẽ về tình yêu, sự hứng thú, hoặc sự say mê với điều gì đó).

  • Her passion for painting was evident in the vibrant colors and intricate details of her artwork.
  • Niềm đam mê của cô ấy đối với hội họa được thể hiện rõ ràng qua những màu sắc rực rỡ và chi tiết tinh xảo trong tác phẩm của mình.
  • He pursued his passion for music by joining a band and performing at local venues.
  • Anh ấy theo đuổi đam mê âm nhạc của mình bằng cách tham gia một ban nhạc và biểu diễn tại các địa điểm địa phương.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đam mê, niềm đam mê (một cảm xúc mạnh mẽ về việc yêu thích điều gì đó; sở thích, hoạt động, v.v. mà bạn rất thích).

  • Cooking has always been my passion; I find joy and fulfillment in creating delicious meals.
  • Nấu ăn luôn là đam mê của tôi; tôi tìm thấy niềm vui và sự thỏa mãn trong việc tạo ra những bữa ăn ngon.
  • Sarah's passion for painting is evident in the vibrant colors and intricate details of her artwork.
  • Đam mê vẽ tranh của Sarah thể hiện rõ ràng qua những màu sắc rực rỡ và chi tiết tinh xảo trong tác phẩm của cô ấy.
  • placeholder

3. Đam mê [cảm xúc mạnh mẽ về tình yêu, sở thích, hoặc một lĩnh vực cụ thể].

  • Their passion was evident in every touch.
  • Sự đam mê của họ được thể hiện rõ ràng trong mỗi cử chỉ.
  • A burning passion consumed their thoughts.
  • Sự đam mê cháy bỏng đã tiêu thụ suy nghĩ của họ.
  • placeholder

4. Sự giận dữ (trạng thái rất tức giận). (một trạng thái mạnh mẽ về cảm xúc, hứng thú hoặc yêu thích một điều gì đó).

  • His passion flared when they insulted his family.
  • Cơn giận dữ của anh bùng lên khi họ xúc phạm gia đình anh.
  • She felt a sudden passion over the spilled milk.
  • Cô đột nhiên nổi cơn thịnh nộ vì sữa bị đổ.
  • placeholder

5. Khổ nạn (sự chịu đựng và cái chết của Chúa Giêsu). : sự đau khổ và cái chết của Chúa Giêsu Christ].

  • The film depicted the passion with graphic detail.
  • Bộ phim miêu tả sự thương khó của Chúa Giêsu với những chi tiết sống động.
  • Many churches commemorate the passion during Holy Week.
  • Nhiều nhà thờ kỷ niệm sự thương khó của Chúa Giêsu trong Tuần Thánh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "passion", việc hỏi "passion nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.