panel nghĩa là gì trong tiếng Anh

panelnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tấm, Panel (Một miếng vuông hoặc hình chữ nhật làm từ gỗ, kính, hoặc kim loại, được sử dụng làm một phần của bề mặt lớn hơn như cửa hoặc tường).

  • The wooden panel on the door had intricate carvings that added elegance to the room.
  • Tấm gỗ trên cửa có những đường chạm trổ tinh xảo, làm tăng thêm vẻ đẹp cho căn phòng.
  • The glass panel on the wall allowed natural light to flood into the otherwise dim hallway.
  • Tấm kính trên tường cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào hành lang tối tăm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bảng điều khiển (Một tấm phẳng trên xe cộ hoặc máy móc nơi chứa các nút điều khiển và dụng cụ đo lường).

  • The panel in the car's dashboard displays the speedometer, fuel gauge, and temperature controls.
  • Bảng điều khiển trên bảng táp-lô của xe hơi hiển thị đồng hồ tốc độ, đồng hồ đo nhiên liệu và điều khiển nhiệt độ.
  • The control panel on the washing machine allows you to select different wash cycles and settings.
  • Bảng điều khiển trên máy giặt cho phép bạn chọn các chu trình giặt và cài đặt khác nhau.
  • placeholder

3. Tấm, vách (Một phần của khung ngoại thất của xe cộ, thường được làm từ kim loại).

  • The mechanic replaced the damaged panel on the car's frame after the accident.
  • Thợ máy đã thay thế tấm vỏ bị hỏng trên khung xe sau tai nạn.
  • The panel on the truck's exterior was dented, but it didn't affect its functionality.
  • Tấm vỏ bên ngoài của xe tải bị móp, nhưng nó không ảnh hưởng đến chức năng của nó.
  • placeholder

4. Tấm vải (một phần của quần áo).

  • The panel on the front of the shirt adds a stylish touch to the overall design.
  • Miếng vải ở mặt trước của chiếc áo sơ mi thêm một nét đẹp thời trang cho thiết kế tổng thể.
  • The dress had a beautiful lace panel on the back, giving it an elegant look.
  • Chiếc váy có một miếng ren đẹp ở phía sau, mang lại vẻ đẹp thanh lịch.
  • placeholder

5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Ban hội thẩm, ban thảo luận (Một nhóm chuyên gia tư vấn hoặc đưa ra ý kiến về một vấn đề nào đó; một nhóm người thảo luận về các chủ đề quan tâm trên truyền hình hoặc radio).

  • The panel of doctors provided valuable insights on the latest advancements in medical research.
  • Ban hội thảo gồm các bác sĩ đã cung cấp những hiểu biết quý báu về những tiến bộ mới nhất trong nghiên cứu y học.
  • The TV panel discussed the impact of social media on mental health in today's society.
  • Ban thảo luận trên TV đã bàn về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần trong xã hội ngày nay.
  • placeholder

panelverb

1. tấm (phủ hoặc trang trí bề mặt bằng các tấm phẳng gỗ, kính, v.v.)

  • I want to panel the wall in the living room with reclaimed wood for a rustic look.
  • Tôi muốn panel tường trong phòng khách bằng gỗ tái chế để có vẻ đồng quê.
  • The carpenter will panel the ceiling with decorative tin tiles for a vintage feel.
  • Thợ mộc sẽ panel trần nhà bằng gạch kim loại trang trí để tạo cảm giác cổ điển.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "panel", việc hỏi "panel nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.