pacemaker nghĩa là gì trong tiếng Anh

pacemakernoun

1. Máy tạo nhịp tim (Thiết bị điện tử được đặt bên trong cơ thể người để giúp trái tim đập đều đặn).

  • My grandfather's pacemaker ensures that his heart beats regularly and keeps him healthy.
  • Máy tạo nhịp của ông tôi đảm bảo trái tim ông đập đều đặn và giữ ông khỏe mạnh.
  • The surgeon implanted a pacemaker in her chest to regulate her irregular heartbeat.
  • Bác sĩ phẫu thuật đã cấy một máy tạo nhịp vào ngực cô ấy để điều chỉnh nhịp tim không đều.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Người dẫn đầu (Người hoặc động vật bắt đầu cuộc đua một cách nhanh chóng để những người khác tham gia cố gắng bắt kịp tốc độ và chạy nhanh hơn).

  • The pacemaker sprinted ahead at the start of the race.
  • Người chạy đầu đã chạy nhanh lên đầu cuộc đua.
  • He was chosen as the pacemaker for his incredible speed.
  • Anh ấy được chọn làm người chạy đầu vì tốc độ đáng kinh ngạc của mình.
  • placeholder

3. Người dẫn đầu, đội dẫn đầu (Người hoặc đội đang giành chiến thắng trong một cuộc thi đấu thể thao).

  • The Blue Jays are the current pacemaker in the league.
  • Blue Jays hiện đang là đội dẫn đầu trong giải đấu.
  • Our team became the pacemaker after their victory.
  • Đội của chúng tôi trở thành đội dẫn đầu sau chiến thắng của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "pacemaker", việc hỏi "pacemaker nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.