outside nghĩa là gì trong tiếng Anh
outsideadjective
1. a2 IELTS <4.0 bên ngoài (ở, trên hoặc đối diện phía bên ngoài)
- We sat on the outside bench.
- Chúng tôi ngồi trên băng ghế bên ngoài.
- The outside wall was painted red.
- Bức tường bên ngoài được sơn màu đỏ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 ngoài (không nằm trong tòa nhà chính; ra khỏi tòa nhà chính)
- The outside lights are on.
- Đèn bên ngoài đang bật.
- Let's use the outside door.
- Chúng ta hãy dùng cửa ngoài.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 bên ngoài (không bao gồm hoặc liên quan đến nhóm, tổ chức, quốc gia của bạn)
- The outside perspective can provide valuable insights that we may have overlooked internally.
- Quan điểm từ bên ngoài có thể cung cấp những cái nhìn quý giá mà chúng ta có thể đã bỏ qua bên trong.
- It's important to consider outside opinions when making decisions that affect our organization.
- Quan trọng là cân nhắc ý kiến từ bên ngoài khi đưa ra quyết định ảnh hưởng đến tổ chức của chúng ta.
placeholder
4. ngoài khả năng (diễn đạt về việc một điều gì đó rất không thể xảy ra)
- An alien invasion is outside the realm of possibility.
- Việc người ngoài hành tinh xâm lược là điều hoàn toàn không thể xảy ra.
- Winning the lottery is outside my expectations.
- Trúng số là điều vượt quá mong đợi của tôi.
placeholder
outsideadverb
1. a1 IELTS <4.0 Bên ngoài (ở phía ngoài hoặc tới phía ngoài của một phòng, tòa nhà hoặc bất kỳ loại bình chứa nào).
- The children played outside, enjoying the fresh air and sunshine.
- Bọn trẻ chơi ngoài trời, tận hưởng không khí trong lành và ánh nắng mặt trời.
- Please wait outside the store while I quickly grab a few things.
- Vui lòng đợi bên ngoài cửa hàng trong khi tôi nhanh chóng lấy một vài thứ.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Bên ngoài (khu vực không nằm trong một tòa nhà).
- The children played outside in the park, enjoying the fresh air and sunshine.
- Bọn trẻ chơi ngoài công viên, tận hưởng không khí trong lành và ánh nắng mặt trời.
- I prefer to eat my lunch outside in the garden, surrounded by nature.
- Tôi thích ăn trưa ngoài vườn, được bao quanh bởi thiên nhiên.
placeholder
outsidenoun
1. a2 IELTS <4.0 bên ngoài (phần bên ngoài hoặc bề mặt của cái gì đó)
- The outside of the house was painted a bright blue color.
- Bên ngoài của căn nhà được sơn màu xanh sáng.
- Please wipe your feet on the outside mat before entering the house.
- Xin vui lòng lau chân trên thảm bên ngoài trước khi vào nhà.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 bên ngoài (khu vực gần hoặc xung quanh một tòa nhà, v.v.)
- The children are playing outside.
- Bọn trẻ đang chơi bên ngoài.
- Let's eat lunch outside.
- Chúng ta hãy ăn trưa ở bên ngoài.
placeholder
3. ngoài (phần của con đường gần nhất với giữa)
- The cyclist stayed on the outside for better visibility.
- Người đi xe đạp đi ở phía ngoài để có tầm nhìn tốt hơn.
- Cars parked close to the outside of the street.
- Ô tô đậu gần phía ngoài của đường.
placeholder
4. ngoài (phần của một con đường cong hoặc đường đua xa nhất từ phía trong hoặc phía ngắn hơn của khúc cua)
- He drifted to the outside of the track during the turn.
- Anh ấy trượt ra phía ngoài đường đua khi vào cua.
- Cars often slow down on the outside of the curve.
- Xe thường giảm tốc độ ở phía ngoài khúc cua.
placeholder
outsidepreposition
1. a2 IELTS <4.0 bên ngoài (ở hoặc đến một nơi ở bên ngoài của cái gì đó)
- The dog waited outside the store.
- Con chó đợi bên ngoài cửa hàng.
- We ate our lunch outside the house.
- Chúng tôi ăn trưa bên ngoài nhà.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 ngoài (xa hoặc không ở trong một nơi cụ thể)
- The children played outside in the yard all afternoon.
- Các em trẻ chơi ngoài sân cả chiều.
- Please leave your shoes outside in the designated area.
- Xin hãy để giày ngoài ở khu vực chỉ định.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 ngoài (không phải là phần của cái gì đó)
- The dog stayed outside the house.
- Con chó ở bên ngoài nhà.
- My car is parked outside the garage.
- Xe của tôi đậu bên ngoài gara.
placeholder
4. ngoài (nhiều hơn thời gian được đề cập)
- The project took outside three weeks to finish.
- Dự án mất hơn ba tuần để hoàn thành.
- It cost outside ten dollars.
- Nó tốn hơn mười đô la.
placeholder
- Outside a miracle, we cannot win.
- Ngoài phép màu ra, chúng ta không thể thắng.
- Outside hard work, success is rare.
- Ngoài sự chăm chỉ ra, thành công rất hiếm.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "outside", việc hỏi "outside nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.