original nghĩa là gì trong tiếng Anh

originaladjective

1. a2 IELTS <4.0 Bản gốc, nguyên bản, gốc (Là cái đã tồn tại từ đầu của một khoảng thời gian, quá trình hoặc hoạt động cụ thể).

  • The original idea for the project came from our team leader at the beginning of the brainstorming session.
  • Ý tưởng ban đầu cho dự án đến từ trưởng nhóm của chúng tôi ngay từ đầu buổi động não.
  • The original version of the song was recorded by a famous artist in the 1960s.
  • Phiên bản gốc của bài hát được một nghệ sĩ nổi tiếng thu âm vào những năm 1960.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nguyên bản, độc đáo (ý tưởng, sản phẩm mới lạ và thú vị, khác biệt so với những gì đã tồn tại trước đó; có khả năng tạo ra ý tưởng mới lạ và thú vị).

  • The artist's original painting captivated viewers with its unique blend of colors and unconventional style.
  • Bức tranh gốc của họa sĩ đã thu hút người xem bằng sự pha trộn màu sắc độc đáo và phong cách không theo lối mòn.
  • The author's original story took readers on a thrilling adventure through uncharted realms of imagination.
  • Câu chuyện gốc của tác giả đã đưa người đọc vào một cuộc phiêu lưu thú vị qua những vùng đất của trí tưởng tượng chưa từng được khám phá.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bản gốc, nguyên bản (Tác phẩm được tạo ra trực tiếp bởi người nghệ sĩ, không phải bản sao hay bản chép).

  • The art gallery proudly displayed an original painting, showcasing the artist's unique style and creativity.
  • Phòng trưng bày nghệ thuật tự hào trưng bày một bức tranh gốc, thể hiện phong cách và sự sáng tạo độc đáo của họa sĩ.
  • The author's original manuscript, filled with handwritten notes and revisions, was a valuable find for collectors.
  • Bản thảo gốc của tác giả, đầy những ghi chú và sửa đổi viết tay, là một báu vật quý giá đối với những người sưu tầm.
  • placeholder

originalnoun

1. Bản dịch gốc (bản dịch được tạo ra lần đầu, từ đó sẽ được sao chép)

  • The artist's original painting was sold for a high price at the auction.
  • Bức tranh gốc của nghệ sĩ đã được bán với giá cao tại buổi đấu giá.
  • The library has a collection of original manuscripts from famous authors.
  • Thư viện có một bộ sưu tập các bản thảo gốc từ các tác giả nổi tiếng.
  • placeholder

2. Người độc đáo (người có suy nghĩ, cách ứng xử, cách ăn mặc, v.v. không giống ai khác)

  • She prides herself on being an original, always standing out from the crowd.
  • Cô ấy tự hào về việc là một người độc đáo, luôn nổi bật giữa đám đông.
  • The artist's original style of painting has gained a lot of attention and praise.
  • Phong cách vẽ độc đáo của nghệ sĩ đã thu hút rất nhiều sự chú ý và khen ngợi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "original", việc hỏi "original nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.