orange nghĩa là gì trong tiếng Anh

orangenoun

1. a1 IELTS <4.0 Cam (loại quả họ cam quýt, có vỏ dày màu sắc giữa đỏ và vàng, nhiều nước ngọt).

  • I love starting my day with a refreshing glass of orange juice, packed with natural sweetness.
  • Tôi thích bắt đầu ngày mới với một ly nước cam tươi mát, đầy hương vị tự nhiên.
  • The orange is a versatile fruit that can be enjoyed as a snack or used in various recipes.
  • Quả cam là một loại trái cây đa năng, có thể thưởng thức như một món ăn nhẹ hoặc sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn khác nhau.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Nước cam (đồ uống làm từ hoặc có vị của cam).

  • I love to drink orange with breakfast.
  • Tôi thích uống nước cam vào bữa sáng.
  • She ordered an orange at the cafe.
  • Cô ấy đặt một ly nước cam ở quán cafe.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Cam (màu sắc giữa đỏ và vàng).

  • The sunset painted the sky with vibrant shades of orange, creating a breathtaking view.
  • Hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng những sắc thái rực rỡ của màu cam, tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.
  • She wore a beautiful dress in a shade of orange that perfectly complemented her skin tone.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp với một sắc thái của màu cam hoàn hảo phù hợp với làn da của mình.
  • placeholder

orangenoun

1. Cam (một loại trái cây tròn có vỏ dày màu giữa đỏ và vàng và nhiều nước ép ngọt).

  • I love to eat a juicy orange for breakfast every morning.
  • Tôi thích ăn một quả cam mọng nước vào mỗi buổi sáng.
  • The orange tree in our backyard is full of ripe fruit.
  • Cây cam trong sân sau nhà chúng tôi đầy trái chín.
  • placeholder

2. Nước cam, đồ uống làm từ cam hoặc có vị cam (giải thích ngắn gọn).

  • I prefer orange with breakfast.
  • Tôi thích uống nước cam vào bữa sáng.
  • She ordered an orange at the cafe.
  • Cô ấy đã gọi một ly nước cam ở quán cà phê.
  • placeholder

3. Màu cam (màu sáng giữa màu đỏ và màu vàng).

  • The sunset painted the sky with beautiful shades of orange and pink.
  • Hoàng hôn đã vẽ bầu trời bằng những gam màu cam và hồng đẹp.
  • She wore a bright orange dress to the summer party.
  • Cô ấy mặc chiếc váy màu cam sáng tại buổi tiệc hè.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "orange", việc hỏi "orange nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.