Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS

oppressive nghĩa là gì trong tiếng Anh

oppressiveadjective

1. Áp bức (đối xử với mọi người một cách tàn nhẫn và không công bằng, không cho họ những quyền lợi và tự do như người khác).

  • The oppressive regime denied its citizens basic human rights and subjected them to constant surveillance.
  • Chế độ độc tài đã từ chối công dân những quyền con người cơ bản và chịu sự giám sát liên tục.
  • She felt trapped in an oppressive relationship where her partner controlled every aspect of her life.
  • Cô cảm thấy mình bị mắc kẹt trong một mối quan hệ đầy áp bức, nơi người bạn đời kiểm soát mọi khía cạnh cuộc sống của cô.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Ngột ngạt, oi bức (cảm giác không khí nóng nực, thiếu không khí trong lành).

  • The oppressive heat made it impossible to enjoy the outdoor activities during the summer.
  • Cái nóng ngột ngạt đã làm cho việc tham gia các hoạt động ngoài trời vào mùa hè trở nên không thể chịu đựng nổi.
  • We had to leave the stuffy room as it became increasingly oppressive without proper ventilation.
  • Chúng tôi phải rời khỏi căn phòng ngột ngạt khi nó trở nên càng ngày càng khó chịu mà không có hệ thống thông gió đúng cách.
  • placeholder

3. Áp bức, đè nén (gây cảm giác không vui và lo lắng).

  • The oppressive heat in the room made everyone feel uncomfortable and restless.
  • Cái nóng ngột ngạt trong phòng khiến mọi người cảm thấy không thoải mái và bồn chồn.
  • Living under an oppressive regime, the citizens were constantly filled with fear and anxiety.
  • Sống dưới chế độ độc tài, người dân luôn cảm thấy sợ hãi và lo lắng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "oppressive", việc hỏi "oppressive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.