only nghĩa là gì trong tiếng Anh

onlyadjective

1. a1 IELTS <4.0 Chỉ, duy nhất (dùng để chỉ sự tồn tại độc nhất, không có cái khác trong cùng nhóm hoặc loại).

  • The only apple left in the basket was a small, green one.
  • Quả táo duy nhất còn lại trong giỏ là một quả nhỏ, màu xanh.
  • She was the only student in the class who could solve the complex math problem.
  • Cô ấy là học sinh duy nhất trong lớp có thể giải quyết bài toán phức tạp.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Duy nhất (chỉ một, không có gì khác).

  • She's the only doctor I trust with my health.
  • Cô ấy là bác sĩ duy nhất mà tôi tin tưởng về sức khỏe của mình.
  • This is the only coffee that satisfies me.
  • Đây là cà phê duy nhất mà làm tôi hài lòng.
  • placeholder

onlyadverb

1. a1 IELTS <4.0 chỉ có (không ai hoặc không cái gì ngoại trừ)

  • She was the only one who showed up to the party.
  • Cô ấy là người duy nhất đến dự tiệc.
  • The store had only one item left in stock.
  • Cửa hàng chỉ còn một món hàng cuối cùng trong kho.
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 chỉ (trong không có tình huống, nơi khác)

  • I only drink coffee in the morning.
  • Tôi chỉ uống cà phê vào buổi sáng.
  • She only eats vegetables.
  • Cô ấy chỉ ăn rau.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 chỉ (không quan trọng, thú vị, nghiêm trọng hơn)

  • The movie was only slightly entertaining, not enough to make me want to see it again.
  • Bộ phim chỉ hấp dẫn một chút, không đủ để khiến tôi muốn xem lại.
  • The test was only a little difficult, I finished it quickly without much trouble.
  • Bài kiểm tra chỉ hơi khó một chút, tôi hoàn thành nhanh chóng mà không gặp nhiều khó khăn.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 chỉ (không hơn; không lâu hơn)

  • The meeting will last only 30 minutes, so please arrive on time.
  • Cuộc họp chỉ kéo dài 30 phút, vì vậy xin vui lòng đến đúng giờ.
  • You can use the pool for only one hour, as there are other guests waiting.
  • Bạn chỉ được sử dụng hồ bơi trong vòng một giờ, vì có khách đợi.
  • placeholder

5. a1 IELTS <4.0 chỉ (không cho đến khi)

  • I will eat dinner only after I finish my homework.
  • Tôi sẽ ăn tối chỉ sau khi tôi hoàn thành bài tập.
  • The store will open only when the manager arrives.
  • Cửa hàng sẽ mở cửa chỉ khi quản lý đến.
  • placeholder

6. a1 IELTS <4.0 chỉ có thể (được sử dụng để nói rằng ai đó chỉ có thể làm những gì đã được đề cập, mặc dù điều này có lẽ không đủ)

  • She could only afford to buy one ticket to the concert, even though she wanted to bring a friend.
  • Cô ấy chỉ đủ khả năng mua một vé vào buổi hòa nhạc, mặc dù cô ấy muốn mang theo một người bạn.
  • The store had only two left in stock, so I quickly grabbed the last one.
  • Cửa hàng chỉ còn hai sản phẩm trong kho, vì vậy tôi nhanh chóng nắm lấy cái cuối cùng.
  • placeholder

7. a1 IELTS <4.0 chỉ (được sử dụng để nói rằng điều gì đó sẽ có tác động xấu)

  • Drinking that will only make you sick.
  • Uống cái đó chỉ làm bạn bị ốm thôi.
  • Lying will only hurt the people you love.
  • Nói dối chỉ làm tổn thương những người bạn yêu quý.
  • placeholder

8. chỉ có (được sử dụng để đề cập đến điều gì đó xảy ra ngay sau đó, đặc biệt là điều gì đó gây ngạc nhiên, thất vọng, v.v.)

  • I arrived only to find the store was closed.
  • Tôi đến nơi thì mới biết cửa hàng đã đóng cửa.
  • She agreed only to change her mind later.
  • Cô ấy đồng ý nhưng rồi lại đổi ý sau đó.
  • placeholder

onlyconjunction

1. chỉ (một từ để chỉ sự hạn chế hoặc duy nhất)

  • I would go, only I am too busy.
  • Tôi sẽ đi, chỉ là tôi quá bận thôi.
  • She likes him, only he is annoying.
  • Cô ấy thích anh ta, chỉ là anh ta hơi khó chịu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "only", việc hỏi "only nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.