on nghĩa là gì trong tiếng Anh
onadverb
1. được mặc trên người; đang được đeo.
- The ring was on her finger, sparkling in the sunlight.
- Chiếc nhẫn đang ở trên ngón tay của cô ấy, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- The hat was on his head, shielding him from the sun.
- Chiếc mũ đang ở trên đầu anh ấy, che chắn anh ấy khỏi ánh nắng mặt trời.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. trên (đang che phủ, tiếp xúc hoặc tạo thành một phần của cái gì đó)
- The book is on the table, right next to the lamp.
- Cuốn sách đặt trên bàn, ngay bên cạnh cái đèn.
- The cat is lying on the bed, fast asleep.
- Con mèo đang nằm trên giường, ngủ say.
placeholder
3. trên (trong hoặc vào phương tiện giao thông)
- The kids hopped on the school bus and waved goodbye to their parents.
- Các em nhảy lên xe buýt học và vẫy tay chào tạm biệt cha mẹ.
- I saw my friend waiting on the train platform as I arrived at the station.
- Tôi thấy bạn đang đợi trên bến tàu khi tôi đến ga.
placeholder
4. đang hoạt động; đang sử dụng
- The lights are on in the office, so someone must be working late.
- Đèn đang sáng ở văn phòng, vì vậy có lẽ có ai đó đang làm việc muộn.
- The computer is on, but no one is using it at the moment.
- Máy tính đang bật, nhưng hiện tại không ai đang sử dụng.
placeholder
5. tiến lên (được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó/cái gì đó di chuyển hoặc được gửi đi phía trước)
- The car drove on down the road, leaving a trail of dust behind.
- Chiếc xe chạy dọc theo con đường, để lại dải bụi phía sau.
- The package was sent on to its final destination after being processed.
- Gói hàng được gửi đến điểm đến cuối cùng sau khi được xử lý.
placeholder
- The rain kept on falling throughout the night.
- Mưa vẫn tiếp tục rơi suốt đêm.
- The children played on in the park until it got dark.
- Các em nhỏ vẫn chơi tiếp trong công viên cho đến khi trời tối.
placeholder
7. đang xảy ra (đang diễn ra)
- The party is on tonight, so don't forget to bring a gift.
- Bữa tiệc sẽ diễn ra vào tối nay, nên đừng quên mang quà.
- The concert is on at 8 pm, so make sure to arrive early.
- Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào lúc 8 giờ tối, nên hãy đến sớm.
placeholder
8. sắp diễn ra (được lên kế hoạch để xảy ra trong tương lai)
- The meeting is on for next Monday at 10 am.
- Cuộc họp sẽ diễn ra vào thứ Hai tuần tới lúc 10 giờ sáng.
- The concert is on this Friday at the park.
- Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào thứ Sáu tại công viên.
placeholder
- The security guard is on duty at the front entrance of the building.
- Người bảo vệ đang trực ở cửa chính của tòa nhà.
- The nurse is on duty tonight, so she won't be able to go out with us.
- Y tá đang trực đêm nay, nên cô ấy sẽ không thể đi chơi với chúng tôi.
placeholder
onpreposition
1. a1 IELTS <4.0 Trên [ở trên hoặc chạm vào bề mặt của một vật].
- The book is on the table, covering the surface and forming part of it.
- Quyển sách đang ở trên bàn, phủ lên bề mặt và trở thành một phần của nó.
- Place the vase on the shelf, ensuring it touches and forms part of the surface.
- Đặt bình hoa lên kệ, đảm bảo rằng nó chạm vào và trở thành một phần của bề mặt.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Dựa vào, được hỗ trợ bởi ai/cái gì.
- The child was on his father's shoulders, supported by his strong arms.
- Đứa trẻ đang ngồi trên vai bố, được đỡ bởi đôi tay khỏe mạnh của ông.
- The bookshelf was on the wall, securely mounted and supported by sturdy brackets.
- Kệ sách được gắn trên tường, được cố định chắc chắn và được hỗ trợ bởi những giá đỡ vững chãi.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Trên (phương tiện giao thông). [được sử dụng để chỉ phương tiện giao thông].
- I travel on the bus.
- Tôi đi lại bằng xe buýt.
- She arrived on a train.
- Cô ấy đến bằng tàu hỏa.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Bằng cách sử dụng; thông qua việc sử dụng.
- I opened the door on my credit card.
- Tôi mở cửa bằng thẻ tín dụng của mình.
- She lived on her investments.
- Cô ấy sống bằng các khoản đầu tư của mình.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 Trên [ở trên, chỉ vị trí cao hơn].
- The meeting is scheduled for Monday, so please mark it on your calendar.
- Cuộc họp được lên lịch vào thứ Hai, vì vậy xin hãy đánh dấu nó vào lịch của bạn.
- We always celebrate our anniversary on the 15th of June.
- Chúng tôi luôn kỷ niệm ngày kỷ niệm của mình vào ngày 15 tháng 6.
placeholder
6. a1 IELTS <4.0 Trong trường hợp, trạng thái hoặc hoạt động : [trên, đang].
- She is on a diet to lose weight and improve her overall health.
- Cô ấy đang ăn kiêng để giảm cân và cải thiện sức khỏe tổng thể.
- The children are on vacation, enjoying their time at the beach.
- Bọn trẻ đang đi nghỉ, tận hưởng thời gian của mình ở bãi biển.
placeholder
7. a1 IELTS <4.0 Trên [được sử dụng để chỉ hướng hoặc vị trí ở phía trên].
- The dog ran on the path.
- Con chó chạy trên con đường.
- The car drove on the road.
- Chiếc xe ô tô đi trên con đường.
placeholder
8. a2 IELTS <4.0 Trên (ở trên hoặc gần một nơi).
- The cat is sitting on the mat, enjoying the warmth of the sun.
- Con mèo đang ngồi trên tấm thảm, thưởng thức hơi ấm của mặt trời.
- Please place the book on the shelf when you're finished reading it.
- Vui lòng đặt quyển sách lên kệ khi bạn đọc xong.
placeholder
9. a2 IELTS <4.0 Trên (dùng để chỉ cơ sở hoặc lý do cho điều gì đó).
- She was promoted at work based on her exceptional performance and dedication.
- Cô ấy được thăng chức tại nơi làm việc dựa trên sự xuất sắc và sự tận tụy của mình.
- The decision to cancel the event was made on the grounds of safety concerns.
- Quyết định hủy bỏ sự kiện được đưa ra dựa trên lý do an toàn.
placeholder
10. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trên [ở phía trên, cao hơn].
- On finishing the race, she collapsed.
- Sau khi hoàn thành cuộc đua, cô ấy ngã sấp.
- On arriving, they went straight to bed.
- Khi đến nơi, họ đi thẳng vào giường ngủ.
placeholder
11. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Về (liên quan đến, có liên hệ với).
- I read an interesting article on climate change and its impact on the environment.
- Tôi đã đọc một bài báo thú vị về biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của nó đối với môi trường.
- The teacher gave a lecture on the history of ancient civilizations.
- Giáo viên đã giảng một bài giảng về lịch sử của các nền văn minh cổ đại.
placeholder
12. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trong trường hợp "on" được dùng để chỉ việc ai đó thuộc về một nhóm hoặc tổ chức, "on" có nghĩa tiếng Việt là : [trong (được sử dụng để chỉ vị trí hoặc tình trạng thuộc về một nhóm hoặc tổ chức)].
- She is on the school committee.
- Cô ấy là thành viên trong ủy ban trường.
- He's on the football team this year.
- Anh ấy là thành viên trong đội bóng đá năm nay.
placeholder
13. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sử dụng, tiêu thụ (việc dùng thức ăn, đồ uống, thuốc men một cách thường xuyên).
- He is on antibiotics for his infection.
- Anh ấy đang dùng kháng sinh cho cơn nhiễm trùng của mình.
- She's on a new medication for her anxiety.
- Cô ấy đang dùng một loại thuốc mới cho chứng lo âu của mình.
placeholder
14. b1 IELTS 4.0 - 5.0 "được trả tiền bởi cái gì đó", "on" không có nghĩa tương đương trực tiếp trong tiếng Việt. Tuy nhiên, để diễn đạt ý nghĩa tương tự, ta có thể sử dụng cụm từ "được thanh toán bởi" hoặc "do ai đó chi trả".
- I'll treat you to dinner tonight, so don't worry about the bill - it's on me.
- Tối nay tôi sẽ mời bạn ăn tối, nên bạn đừng lo về hóa đơn tất cả đã có tôi lo.
- The company will cover all expenses for the business trip, so everything is on them.
- Công ty sẽ chi trả tất cả chi phí cho chuyến công tác, vậy nên mọi thứ đều do họ chi trả.
placeholder
15. b1 IELTS 4.0 - 5.0 "grace, favor, kindness" (Ân huệ, lòng tốt, sự ân cần).
- To reach our customer service, please call us on 555-1234 during our business hours.
- Để liên hệ với dịch vụ khách hàng của chúng tôi, vui lòng gọi cho chúng tôi qua số 555-1234 trong giờ làm việc của chúng tôi.
- Could you please repeat the number? I didn't catch the last digit you mentioned on the phone.
- Bạn có thể lặp lại số đó không? Tôi không nghe rõ chữ số cuối cùng bạn đã nói qua điện thoại.
placeholder
16. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trong trường hợp, về, đối với.
- The heavy rain poured on the flowers, causing them to bloom beautifully.
- Mưa lớn đã đổ xuống những bông hoa, khiến chúng nở rộ đẹp đẽ.
- The teacher's feedback on my essay helped me improve my writing skills.
- Phản hồi của giáo viên về bài luận của tôi đã giúp tôi cải thiện kỹ năng viết của mình.
placeholder
17. Trong trường hợp, trên người (được mang bởi ai đó; trong sự sở hữu của ai đó).
- The child had a big smile on his face as he carried his new toy.
- Đứa trẻ có một nụ cười lớn trên khuôn mặt khi nó đang cầm món đồ chơi mới của mình.
- I left my keys on the kitchen counter, so please grab them for me.
- Tôi để chìa khóa trên bàn bếp, vì vậy làm ơn lấy chúng cho tôi.
placeholder
- The film's plot was weak on the novel's depth.
- Cốt truyện của bộ phim yếu hơn về sâu sắc so với tiểu thuyết.
- Her knowledge is strong on history compared to math.
- Kiến thức của cô ấy vững chắc về lịch sử so với toán học.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "on", việc hỏi "on nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.