oil nghĩa là gì trong tiếng Anh
oilnoun
1. Dầu (chất lỏng đặc được tìm thấy trong đá dưới lòng đất).
- Oil is a thick liquid that is extracted from underground rocks and used for various purposes.
- Dầu là một loại chất lỏng đặc được chiết xuất từ đá dưới lòng đất và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
- The discovery of oil in the underground rock revolutionized the energy industry.
- Việc phát hiện dầu trong đá dưới lòng đất đã làm thay đổi cuộc cách mạng ngành năng lượng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Dầu [chất lỏng được chiết xuất từ mỏ dầu, dùng làm nhiên liệu và bôi trơn các bộ phận máy móc].
- The car engine requires oil to function properly and ensure smooth movement of its parts.
- Động cơ xe hơi cần dầu để hoạt động đúng cách và đảm bảo sự chuyển động mượt mà của các bộ phận.
- Cooking oil is commonly used in kitchens to fry food and make it crispy and delicious.
- Dầu ăn thường được sử dụng trong nhà bếp để chiên thức ăn, làm cho nó giòn và ngon.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Dầu (Chất lỏng đặc, mịn được làm từ thực vật hoặc động vật và được sử dụng trong nấu ăn).
- Olive oil is a smooth, thick liquid made from olives and commonly used in cooking.
- Dầu ô liu là một loại chất lỏng mịn, đặc được làm từ quả ô liu và thường được sử dụng trong nấu ăn.
- Canola oil, derived from plants, is a smooth liquid often used for frying and baking.
- Dầu cải, chiết xuất từ thực vật, là một loại chất lỏng mịn thường được sử dụng để chiên và nướng.
placeholder
4. Dầu (chất lỏng mịn đặc được làm từ thực vật, khoáng sản, v.v., và được sử dụng cho da hoặc tóc).
- I applied a few drops of oil to my dry skin to moisturize it.
- Tôi đã thoa vài giọt dầu lên da khô của mình để dưỡng ẩm.
- She massaged warm oil into her scalp to nourish her hair and promote growth.
- Cô ấy đã massage dầu ấm vào da đầu để nuôi dưỡng tóc và thúc đẩy sự phát triển.
placeholder
5. Dầu (chất lỏng dùng trong hội họa, có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc thực vật).
- Artists often prefer using oil because it allows them to create vibrant and long-lasting paintings.
- Họa sĩ thường thích sử dụng sơn dầu vì nó cho phép họ tạo ra những bức tranh rực rỡ và bền bỉ.
- The artist mixed different colors of oil to create a beautiful landscape on the canvas.
- Họa sĩ pha trộn các màu sơn dầu khác nhau để tạo ra một phong cảnh đẹp trên bức vải.
placeholder
6. Tranh sơn dầu (Một loại hình vẽ sử dụng sơn dầu).
- The oil depicted a serene landscape.
- Bức tranh dầu mô tả một cảnh đẹp yên bình.
- I admired the oil at the museum.
- Tôi ngưỡng mộ bức tranh dầu tại bảo tàng.
placeholder
oilverb
1. Dầu (chất lỏng dùng để bôi trơn, giúp mọi thứ diễn ra mượt mà hơn).
- The experienced negotiator knew how to oil the wheels of the business deal, ensuring a smooth transaction.
- Nhà đàm phán giàu kinh nghiệm biết cách làm cho giao dịch kinh doanh diễn ra một cách trơn tru, đảm bảo một giao dịch suôn sẻ.
- The politician used his charm and influence to oil the political process, facilitating cooperation among rival parties.
- Chính trị gia sử dụng sức hút và ảnh hưởng của mình để làm cho quá trình chính trị diễn ra một cách dễ dàng, tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa các đảng phái đối lập.
placeholder
2. dầu (chất lỏng được sử dụng để bôi trơn hoặc bảo vệ máy móc)
- Before using the lawnmower, remember to oil the blades to ensure they work smoothly.
- Trước khi sử dụng máy cắt cỏ, hãy nhớ bôi dầu lên lưỡi để đảm bảo chúng hoạt động mượt mà.
- The mechanic will oil the car engine to prevent it from overheating during long drives.
- Thợ sẽ bôi dầu vào động cơ xe ô tô để ngăn nó quá nhiệt trong những chuyến đi xa.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "oil", việc hỏi "oil nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.