offspring nghĩa là gì trong tiếng Anh

offspringnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Con cái (con của một người hoặc cặp vợ chồng).

  • The couple was overjoyed when they welcomed their first offspring into the world.
  • Cặp đôi vô cùng hạnh phúc khi họ chào đón đứa con đầu lòng của mình ra đời.
  • The proud parents watched their offspring take their first steps, filled with excitement and pride.
  • Những bậc cha mẹ tự hào nhìn con mình bước những bước đi đầu tiên, tràn đầy hứng khởi và tự hào.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Con cái, con non (Con cái hoặc con non là thuật ngữ chỉ thế hệ sau của một sinh vật, bao gồm cả động vật và thực vật).

  • The lioness carefully watched over her offspring, ensuring their safety in the wild.
  • Con cái sư tử cái cẩn thận theo dõi con cái của mình, đảm bảo an toàn cho chúng trong tự nhiên.
  • The farmer eagerly awaited the arrival of the new crop's offspring, hoping for a bountiful harvest.
  • Người nông dân háo hức chờ đợi sự xuất hiện của lứa con mới của mùa màng, hy vọng cho một vụ mùa bội thu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "offspring", việc hỏi "offspring nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.