off nghĩa là gì trong tiếng Anh
offadjective
1. hỏng (không còn tươi mới đủ để ăn hoặc uống)
- The milk smelled off, so I poured it down the sink.
- Sữa có mùi hôi, nên tôi đổ xuống bồn rửa chén.
- The fruit looked off, so I threw it away.
- Trái cây trông không tươi, nên tôi vứt đi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. không lịch sự hoặc thân thiện.
- His off behavior towards his coworkers made them feel uncomfortable and unwelcome.
- Hành vi không lịch sự của anh ta đối với đồng nghiệp làm họ cảm thấy không thoải mái và không được chào đón.
- The cashier's off attitude towards customers resulted in many complaints to the manager.
- Thái độ không lịch sự của người thu ngân đối với khách hàng đã dẫn đến nhiều khiếu nại đến quản lý.
placeholder
3. không chấp nhận (không chấp nhận)
- The behavior of the student was off, and the teacher had to address it.
- Hành vi của học sinh đó không chấp nhận được, và giáo viên đã phải giải quyết vấn đề.
- The off smell coming from the kitchen indicated that the food had spoiled.
- Mùi hôi từ nhà bếp cho thấy thức ăn đã bị hỏng.
placeholder
offadverb
1. a1 IELTS <4.0 Tắt, rời khỏi, ngừng, bị loại bỏ (được sử dụng để chỉ việc cái gì đó đã được gỡ bỏ, tách ra, ngừng hoạt động hoặc bị loại bỏ).
- She took off her coat and hung it on the hook by the door.
- Cô ấy cởi áo khoác và treo nó lên móc bên cạnh cửa.
- The dog jumped off the couch and ran to greet its owner at the door.
- Con chó nhảy xuống từ ghế sofa và chạy đến chào chủ nhân của nó ở cửa.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Tắt (không hoạt động hoặc không kết nối).
- The power went off during the storm, leaving us in complete darkness.
- Điện bị mất trong cơn bão, để chúng tôi trong bóng tối hoàn toàn.
- The Wi-Fi signal is off, so I can't access the internet on my phone.
- Tín hiệu Wi-Fi bị mất, nên tôi không thể truy cập internet trên điện thoại của mình.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Xa, cách một khoảng không gian hoặc thời gian.
- The hiker wandered off the trail and got lost in the dense forest.
- Người đi bộ đường dài đã lạc khỏi lối mòn và bị lạc trong khu rừng rậm rạp.
- The train departed, and I waved goodbye as it moved off into the distance.
- Đoàn tàu khởi hành, và tôi vẫy tay chào tạm biệt khi nó di chuyển ra xa vào phía xa.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Nghỉ (thời gian không làm việc hoặc không thực hiện nhiệm vụ).
- After a long week, I took the weekend off to relax and recharge.
- Sau một tuần dài, tôi đã nghỉ cuối tuần để thư giãn và nạp lại năng lượng.
- The teacher gave the students the day off to attend the school field trip.
- Giáo viên cho học sinh nghỉ một ngày để tham gia chuyến đi dã ngoại của trường.
placeholder
5. Khởi đầu cuộc đua (Bắt đầu, khởi hành).
- The sound of the starting gun signaled the moment for the runners to take off.
- Tiếng súng báo hiệu lúc các vận động viên bắt đầu chạy.
- As soon as the whistle blew, the athletes sprinted off, eager to begin the race.
- Ngay khi tiếng còi vang lên, các vận động viên lao nhanh ra khỏi vạch xuất phát, háo hức bắt đầu cuộc đua.
placeholder
6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Giảm giá (giảm từ giá gốc).
- The store offered a 20% off discount on all clothing items during the sale.
- Cửa hàng đưa ra mức giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng quần áo trong đợt giảm giá.
- I managed to get $50 off the original price of the laptop by using a coupon.
- Tôi đã quản lý để giảm được 50 đô la so với giá gốc của chiếc laptop bằng cách sử dụng một phiếu giảm giá.
placeholder
7. hủy bỏ, không diễn ra như đã dự định.
- The picnic is off due to the heavy rain forecasted for the entire weekend.
- Buổi picnic đã bị hủy do dự báo mưa nặng suốt cả cuối tuần.
- The concert has been called off because the lead singer fell ill.
- Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ vì ca sĩ chính bị ốm.
placeholder
8. Hết hàng, không còn phục vụ.
- The popular dessert was so in demand that it quickly went off the menu.
- Món tráng miệng phổ biến đến nỗi nhanh chóng biến mất khỏi thực đơn.
- Sorry, but the item you're looking for is off the shelves and won't be restocked.
- Xin lỗi, nhưng mặt hàng bạn đang tìm kiếm đã hết trên kệ và sẽ không được nhập lại.
placeholder
9. Ngoài ra, ra ngoài, hết hạn (được sử dụng để chỉ việc rời khỏi một vị trí, kết thúc hoặc hết hạn của một thứ gì đó).
- The actor stood off to the side of the stage, waiting for their cue to enter.
- Diễn viên đứng sang một bên sân khấu, chờ dấu hiệu để bước vào.
- The props were stored off behind the curtains, ready to be brought on stage.
- Đạo cụ được cất giữ phía sau bức màn, sẵn sàng được đưa lên sân khấu.
placeholder
offnoun
- He took the day off to relax.
- Anh ấy nghỉ một ngày để thư giãn.
- She requested a week off for vacation.
- Cô ấy xin nghỉ một tuần để đi du lịch.
placeholder
offpreposition
1. a1 IELTS <4.0 xa hoặc rời khỏi một nơi hoặc ở một khoảng cách trong không gian hoặc thời gian.
- The cat jumped off the table and landed gracefully on the floor.
- Con mèo nhảy xuống từ bàn và đáng yêu đặt chân xuống sàn.
- The train is scheduled to depart from the station in ten minutes.
- Tàu hỏa được lên lịch rời khỏi ga trong mười phút.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 bỏ đi (được sử dụng để nói rằng một cái gì đó đã được loại bỏ)
- I took the lid off the pot to check if the soup was ready.
- Tôi đã mở nắp ra khỏi nồi để kiểm tra xem canh đã chín chưa.
- Please remember to turn off the lights before leaving the room.
- Xin nhớ tắt đèn trước khi rời phòng.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Nghỉ (không đi làm hoặc không phải làm nhiệm vụ)
- I took the day off to spend time with my family.
- Tôi đã nghỉ một ngày để dành thời gian với gia đình.
- She requested time off to attend her sister's wedding.
- Cô ấy đã yêu cầu được nghỉ để tham dự đám cưới của em gái.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 giảm giá (xa giá) - không gần giá
- The store is offering 20% off all items this weekend.
- Cửa hàng đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng vào cuối tuần này.
- I got $50 off my new phone with a special promotion.
- Tôi đã được giảm giá $50 cho chiếc điện thoại mới của mình với chương trình khuyến mãi đặc biệt.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 đi ra (hướng đi ra khỏi một nơi nào đó, ví dụ như một con đường hoặc phòng)
- The path veered off to the left, leading us away from the main road.
- Con đường rẽ sang trái, dẫn chúng tôi ra khỏi con đường chính.
- She stepped off the stage and into the crowd of cheering fans.
- Cô ấy bước ra khỏi sân khấu và vào đám đông fan hò reo.
placeholder
- She waved goodbye as the train pulled off from the station.
- Cô ấy vẫy tay tạm biệt khi tàu rời khỏi ga.
- The children ran off from the playground when it started to rain.
- Những đứa trẻ chạy ra khỏi sân chơi khi trời bắt đầu mưa.
placeholder
- She took the book off the shelf and placed it on the table.
- Cô ấy lấy cuốn sách ra khỏi kệ và đặt nó lên bàn.
- The cat jumped off the bed and landed gracefully on the floor.
- Con mèo nhảy xuống giường và hạ cánh một cách dễ dàng trên sàn nhà.
placeholder
8. không muốn hoặc không thích cái gì mà bạn thường ăn hoặc sử dụng
- I'm off coffee lately, so I've been drinking tea instead.
- Gần đây tôi không còn thích uống cà phê nữa, nên tôi đã chuyển sang uống trà.
- She's off chocolate after eating too much during the holidays.
- Cô ấy không còn thích ăn sô cô la sau khi ăn quá nhiều vào dịp lễ.
placeholder
offverb
- She tried to shake the spider off her hand.
- Cô ấy cố gắng lắc con nhện ra khỏi tay.
- The dog ran off after the squirrel.
- Con chó chạy theo con sóc.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "off", việc hỏi "off nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.