north nghĩa là gì trong tiếng Anh
northnoun
1. a1 IELTS <4.0 Hướng Bắc (hướng mà bạn thấy ở bên trái khi bạn quan sát mặt trời mọc; một trong bốn hướng chính của la bàn).
- When I face the rising sun, I know that North is the direction on my left.
- Khi tôi đối diện với mặt trời mọc, tôi biết rằng phía Bắc là hướng bên trái của tôi.
- The compass needle always points towards North, which is to the left of the sunrise.
- Kim la bàn luôn chỉ về phía Bắc, nằm bên trái của mặt trời mọc.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Phía Bắc (phía bắc của một quốc gia, khu vực hoặc thế giới).
- The North of the country is known for its colder climate and stunning natural landscapes.
- Phía Bắc đất nước nổi tiếng với khí hậu lạnh và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
- I'm planning a trip to explore the North of England and visit its historic cities.
- Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi khám phá phía Bắc nước Anh và thăm các thành phố lịch sử.
placeholder
3. Miền Bắc (các tiểu bang đông bắc Hoa Kỳ chống lại miền Nam trong Nội chiến Hoa Kỳ).
- The North, comprising states like New York and Pennsylvania, played a crucial role in the Civil War.
- Miền Bắc, bao gồm các tiểu bang như New York và Pennsylvania, đã đóng vai trò quan trọng trong Cuộc Nội chiến.
- Many soldiers from the North fought bravely to preserve the Union during the American Civil War.
- Nhiều binh sĩ từ Miền Bắc đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ Liên bang trong Cuộc Nội chiến Mỹ.
placeholder
4. Các nước phát triển (các quốc gia giàu có và phát triển, đặc biệt ở Châu Âu và Bắc Mỹ). (Các quốc gia giàu có và tiên tiến hơn chủ yếu nằm ở Châu Âu và Bắc Mỹ).
- The north often provides aid to developing nations.
- Các nước phương Bắc thường cung cấp viện trợ cho các quốc gia đang phát triển.
- Many seek better opportunities by moving to the north.
- Nhiều người tìm kiếm cơ hội tốt hơn bằng cách chuyển đến các nước phương Bắc.
placeholder
northadverb
1. a1 IELTS <4.0 về phía bắc (hướng về phía bắc)
- The hikers continued to walk north towards the mountains.
- Những người đi bộ tiếp tục đi về phía bắc, hướng tới những ngọn núi.
- The compass needle pointed north, guiding them on their journey.
- Kim chỉ hướng của la bàn chỉ về phía bắc, hướng dẫn họ trên hành trình.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 nằm về phía bắc (gần hơn về phía bắc so với một cái gì đó)
- The town is located north of the city, closer to the north than any other direction.
- Thị trấn nằm về phía bắc của thành phố, gần hơn về phía bắc so với bất kỳ hướng nào khác.
- The cabin is situated north of the lake, closer to the north shore than the south shore.
- Căn nhà nằm về phía bắc của hồ, gần hơn bờ phía bắc so với bờ phía nam.
placeholder
3. cao hơn hoặc nhiều hơn cái gì đó (cái gì đó cao hơn hoặc lớn hơn cái gì đó khác).
- The temperature is expected to rise north of 90 degrees Fahrenheit tomorrow.
- Dự kiến nhiệt độ sẽ tăng lên trên 90 độ Fahrenheit vào ngày mai.
- The company's profits have been steadily increasing, trending north of $1 million this quarter.
- Lợi nhuận của công ty đã tăng ổn định, đạt mức trên 1 triệu đô la trong quý này.
placeholder
northnoun
1. phía bắc (hướng mà bạn nhìn thấy khi mặt trời mọc; một trong bốn hướng chính của la bàn)
- The North Star helps sailors navigate.
- Sao Bắc Đẩu giúp các thủy thủ định hướng.
- My house faces north, so it's cold.
- Nhà tôi hướng bắc nên rất lạnh.
placeholder
2. phía bắc (phần phía bắc của một quốc gia, một vùng hoặc thế giới)
- The north of the country experiences colder temperatures during the winter months.
- Phía bắc của đất nước trải qua những nhiệt độ lạnh hơn trong những tháng mùa đông.
- Many people enjoy vacationing in the north for its beautiful scenery and outdoor activities.
- Nhiều người thích đi nghỉ dưỡng ở phía bắc vì cảnh đẹp và các hoạt động ngoại ô.
placeholder
3. Miền Bắc (các bang miền Đông Bắc Hoa Kỳ đã chiến đấu chống lại miền Nam trong Nội chiến Hoa Kỳ)
- The north had more industry than the south.
- Miền Bắc có nhiều công nghiệp hơn miền Nam.
- Many soldiers from the north fought bravely.
- Nhiều binh lính từ miền Bắc đã chiến đấu dũng cảm.
placeholder
4. Các nước phát triển và giàu có của thế giới, đặc biệt là ở châu Âu và Bắc Mỹ.
- The north is known for its advanced technology and high standard of living.
- Miền bắc nổi tiếng với công nghệ tiên tiến và tiêu chuẩn sống cao.
- Many people from the south dream of moving to the north for better opportunities.
- Nhiều người từ miền nam mơ ước chuyển đến miền bắc để có cơ hội tốt hơn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "north", việc hỏi "north nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.