new nghĩa là gì trong tiếng Anh

newadjective

1. a1 IELTS <4.0 Mới [mới được tạo ra, phát minh, giới thiệu, v.v.; không tồn tại trước đó].

  • I just bought a new car, it's the latest model with all the advanced features.
  • Tôi vừa mua một chiếc xe mới, đó là mẫu mới nhất với tất cả các tính năng tiên tiến.
  • The company launched a new product line, offering innovative solutions to everyday problems.
  • Công ty đã ra mắt một dòng sản phẩm mới, cung cấp các giải pháp sáng tạo cho những vấn đề hàng ngày.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Mới [cái gì đó chưa từng tồn tại hoặc xuất hiện trước đây; không cũ].

  • I just bought a new car, it's shiny and has that fresh smell.
  • Tôi vừa mua một chiếc xe mới, nó bóng loáng và có mùi thơm mới.
  • The store is offering a new promotion, where you can get a free gift.
  • Cửa hàng đang có chương trình khuyến mãi mới, nơi bạn có thể nhận được một món quà miễn phí.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Mới (đã mua gần đây).

  • I just got a new phone yesterday, and I'm excited to try out its features.
  • Tôi vừa mua một chiếc điện thoại mới hôm qua, và tôi rất háo hức được thử nghiệm các tính năng của nó.
  • My sister bought a new dress for the party, and she looked stunning in it.
  • Chị gái tôi đã mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc, và cô ấy trông thật lộng lẫy trong đó.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 Mới (chưa từng được sử dụng hoặc sở hữu bởi ai trước đó).

  • I bought a new car yesterday, it had never been driven by anyone before.
  • Tôi đã mua một chiếc xe mới hôm qua, nó chưa bao giờ được ai lái trước đó.
  • The bookstore just received a shipment of new books that have never been read.
  • Hiệu sách vừa nhận một lô sách mới chưa ai đọc.
  • placeholder

5. a1 IELTS <4.0 Mới (cái gì khác biệt so với trước đó).

  • I bought a new car, which is different from my old one.
  • Tôi đã mua một chiếc xe mới, khác biệt so với chiếc cũ của tôi.
  • The new restaurant in town offers a unique dining experience compared to the previous establishments.
  • Nhà hàng mới trong thị trấn cung cấp một trải nghiệm ẩm thực độc đáo so với các cơ sở trước đó.
  • placeholder

6. a1 IELTS <4.0 Mới [chưa từng thấy, trải nghiệm, vv... trước đây; không quen thuộc].

  • I can't wait to explore the new city I just moved to; everything feels unfamiliar and exciting.
  • Tôi không thể chờ đợi để khám phá thành phố mới mà mình vừa chuyển đến; mọi thứ cảm thấy lạ lẫm và thú vị.
  • The museum exhibit showcased ancient artifacts that were recently discovered, offering a glimpse into a new world.
  • Triển lãm bảo tàng trưng bày những hiện vật cổ xưa mới được phát hiện, mang đến cái nhìn vào một thế giới mới.
  • placeholder

7. a1 IELTS <4.0 Mới (chưa quen với điều gì đó vì bạn chỉ mới bắt đầu, mới đến, v.v.).

  • As a new employee, I am still learning the ropes and getting familiar with my tasks.
  • Là một nhân viên mới, tôi vẫn đang học cách làm quen và nắm bắt các nhiệm vụ của mình.
  • The students were excited to explore the new city they had just arrived in.
  • Các sinh viên cảm thấy hào hứng khi khám phá thành phố mới mà họ vừa mới đến.
  • placeholder

8. a1 IELTS <4.0 Mới (tính từ chỉ sự bắt đầu hoặc bắt đầu lại).

  • After the fire destroyed their home, they were excited to start anew in a new neighborhood.
  • Sau khi đám cháy phá hủy ngôi nhà của họ, họ rất hào hứng khi bắt đầu lại từ đầu ở một khu phố mới.
  • The company's CEO announced a new initiative to boost employee morale and productivity.
  • Giám đốc điều hành của công ty đã công bố một sáng kiến mới nhằm nâng cao tinh thần và năng suất làm việc của nhân viên.
  • placeholder

9. Mới (điều gì đó vừa mới xảy ra, không cũ).

  • The new car in the showroom had just arrived, with that fresh paint smell still lingering.
  • Chiếc xe mới trong phòng trưng bày vừa mới đến, mùi sơn mới vẫn còn đọng lại.
  • The students were excited to use the new textbooks that had just been delivered to the school.
  • Học sinh rất phấn khích khi được sử dụng sách giáo khoa mới vừa mới được giao đến trường.
  • placeholder

10. Mới [mới nhất, hiện đại, loại mới nhất].

  • I just bought a new smartphone, it's the latest model with all the modern features.
  • Tôi vừa mua một chiếc điện thoại thông minh mới, đó là mẫu mới nhất với tất cả các tính năng hiện đại.
  • The fashion industry is always introducing new trends to keep up with the latest styles.
  • Ngành công nghiệp thời trang luôn giới thiệu các xu hướng mới để bắt kịp với phong cách mới nhất.
  • placeholder

11. Mới (có năng lượng, sức khỏe hoặc sự can đảm mới).

  • After a good night's sleep, I felt new.
  • Sau một đêm ngủ ngon, tôi cảm thấy mới mẻ.
  • The vacation made her feel completely new.
  • Chuyến nghỉ mát khiến cô ấy cảm thấy hoàn toàn mới mẻ.
  • placeholder

12. Mới [mới sản xuất hoặc phát triển gần đây].

  • I just bought a new car, it's the latest model that was recently released.
  • Tôi vừa mua một chiếc xe mới, đó là mẫu mới nhất vừa được ra mắt gần đây.
  • The company launched a new product line, featuring innovative designs and cutting-edge technology.
  • Công ty đã ra mắt một dòng sản phẩm mới, với những thiết kế sáng tạo và công nghệ tiên tiến.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "new", việc hỏi "new nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.