near nghĩa là gì trong tiếng Anh
nearadjective
1. a1 IELTS <4.0 gần (một khoảng cách ngắn)
- The grocery store is near, just a short walk away from our house.
- Cửa hàng tạp hóa gần, chỉ cách nhà chúng tôi một quãng đường ngắn.
- The park is near, we can hear children playing from our backyard.
- Công viên gần, chúng tôi có thể nghe thấy tiếng trẻ con chơi từ sau nhà.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 gần (một khoảng thời gian ngắn trong tương lai)
- The weekend is near, so let's make plans for a fun outing.
- Cuối tuần sắp đến, vì vậy hãy lên kế hoạch cho một chuyến đi vui vẻ.
- The end of the school year is near, and summer break is almost here.
- Cuối năm học sắp đến, và kỳ nghỉ hè sắp đến gần.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 gần (đến sau ai đó/cái gì đó)
- The store is near the park, just a short walk away.
- Cửa hàng gần công viên, chỉ cách đó một quãng đường đi bộ ngắn.
- The end of the movie is near, only a few minutes left.
- Cuối phim sắp đến, chỉ còn vài phút nữa thôi.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 gần (tương tự; giống nhau nhất)
- The two houses on the street look near identical with their white picket fences.
- Hai căn nhà trên con đường trông gần như giống nhau với hàng rào trắng.
- The twins are near indistinguishable with their matching outfits and hairstyles.
- Hai anh em sinh đôi gần như không thể phân biệt với nhau với trang phục và kiểu tóc giống nhau.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 gần (gần với việc trở thành ai đó/cái gì đó)
- The store is near, just a few blocks away from our house.
- Cửa hàng gần, chỉ cách nhà chúng tôi vài khối.
- The end of the movie is near, we're almost finished watching it.
- Cuối phim gần rồi, chúng ta sắp xem xong.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 gần (mô tả mối quan hệ gia đình gần gũi)
- My near cousin is coming to visit us next weekend.
- Em họ gần của tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần tới.
- We have a near aunt who lives just down the street.
- Chúng tôi có một cô gần sống ngay gần đây.
placeholder
nearadverb
1. a1 IELTS <4.0 gần (ở khoảng cách ngắn)
- The grocery store is near, just a short walk away from our house.
- Cửa hàng tạp hóa gần, chỉ cách nhà chúng tôi một quãng đường ngắn.
- I can see the finish line near, only a few more steps to go.
- Tôi có thể thấy vạch đích gần, chỉ còn vài bước nữa thôi.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 gần (một khoảng thời gian ngắn trong tương lai)
- The weekend is near, so let's make plans for a fun outing.
- Cuối tuần sắp đến, vì vậy hãy lên kế hoạch cho một chuyến đi vui vẻ.
- The end of the school year is near, and summer break is almost here.
- Cuối năm học sắp đến, và kỳ nghỉ hè sắp đến.
placeholder
3. gần như (gần như là từ để diễn đạt sự gần gũi, tương tự như)
- The store is near closing time, so we need to hurry up.
- Cửa hàng gần đóng cửa, vì vậy chúng ta cần phải nhanh lên.
- I am near finishing my homework, just a few more questions left.
- Tôi gần hoàn thành bài tập về nhà, chỉ còn vài câu hỏi nữa thôi.
placeholder
nearpreposition
1. a1 IELTS <4.0 Gần (ở khoảng cách không xa ai/cái gì).
- The park is near my house, just a short walk away.
- Công viên nằm gần nhà tôi, chỉ cần đi bộ một quãng ngắn.
- Please sit near the front of the classroom, close to the whiteboard.
- Vui lòng ngồi gần phía trước của lớp học, gần bảng trắng.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Gần [thời gian ngắn so với một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể].
- The holidays are near.
- Đã gần đến kỳ nghỉ.
- Summer is near.
- Mùa hè sắp đến.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Gần, xấp xỉ, khoảng (được sử dụng để chỉ một số lượng là ‘khoảng chừng’, ‘chỉ hơi ít hơn hoặc hơi nhiều hơn’).
- The temperature today will be near 80 degrees Fahrenheit, so dress accordingly.
- Nhiệt độ hôm nay sẽ gần 80 độ Fahrenheit, vì vậy hãy mặc đồ phù hợp.
- The store is near the park, just a short walk away.
- Cửa hàng nằm gần công viên, chỉ cách một quãng đi bộ ngắn.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Gần giống, tương tự (có tính chất, kích thước, v.v. giống nhau hoặc tương đồng).
- His skill is near perfection.
- Kỹ năng của anh ấy gần như hoàn hảo.
- Her copy is near the original.
- Bản sao của cô ấy gần như giống bản gốc.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Gần (trạng thái gần với một điều gì đó).
- The playground is near the school, just a short walk away for the students.
- Sân chơi nằm gần trường học, chỉ cách một quãng đi bộ ngắn cho học sinh.
- The grocery store is near my house, making it convenient for me to shop.
- Cửa hàng tạp hóa nằm gần nhà tôi, giúp tôi mua sắm thuận tiện.
placeholder
nearverb
1. gần (gần một vị trí hoặc khoảng cách ngắn)
- The hikers were near the summit of the mountain when they decided to turn back.
- Những người đi bộ gần đến đỉnh núi khi họ quyết định quay trở lại.
- The store is near closing time, so we need to hurry to finish our shopping.
- Cửa hàng gần đến giờ đóng cửa, vì vậy chúng ta cần phải nhanh chóng hoàn thành việc mua sắm.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "near", việc hỏi "near nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.