natural nghĩa là gì trong tiếng Anh
naturaladjective
1. a1 IELTS <4.0 Tự nhiên (cái gì đó tồn tại một cách tự nhiên, không do con người tạo ra hoặc gây ra).
- The beautiful sunset painted the sky with a natural blend of vibrant colors.
- Bầu trời được nhuộm lên bởi một sự pha trộn màu sắc rực rỡ tự nhiên của hoàng hôn tuyệt đẹp.
- The river flowed freely, carving its own path through the natural landscape.
- Dòng sông chảy tự do, tự tạo ra con đường của mình qua cảnh quan tự nhiên.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Tự nhiên [có ít hoặc không có sự chế biến].
- I prefer natural foods because they are minimally processed and contain fewer additives.
- Tôi thích thực phẩm tự nhiên vì chúng được chế biến ít và chứa ít phụ gia.
- The natural beauty of the untouched forest was breathtaking, with its pristine lakes and towering trees.
- Vẻ đẹp tự nhiên của khu rừng hoang sơ thật ngoạn mục, với những hồ nước trong vắt và những cây cao vút.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tự nhiên [tự nhiên : tự nhiên, bình thường, như bạn mong đợi].
- It is natural for children to feel nervous on their first day of school.
- Trẻ em cảm thấy lo lắng vào ngày đầu tiên đi học là điều tự nhiên.
- The baby's natural instinct was to reach out and grab the colorful toy.
- Bản năng tự nhiên của em bé là vươn tay ra và nắm lấy đồ chơi nhiều màu sắc.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tự nhiên (mô tả hành vi hoặc khả năng là bản năng bẩm sinh của con người hoặc động vật).
- The baby's natural instinct to suckle allowed her to nurse effortlessly from her mother's breast.
- Bản năng tự nhiên của em bé khi bú mẹ cho phép em dễ dàng bú từ ngực mẹ.
- The dog's natural agility enabled it to effortlessly navigate through the obstacle course.
- Sự nhanh nhẹn tự nhiên của con chó giúp nó dễ dàng vượt qua đường chướng ngại vật.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tự nhiên (có khả năng bẩm sinh).
- She has a natural talent for playing the piano, effortlessly creating beautiful melodies.
- Cô ấy có một tài năng tự nhiên về việc chơi đàn piano, tạo ra những giai điệu đẹp một cách dễ dàng.
- The child showed a natural ability for swimming, fearlessly diving into the deep end.
- Đứa trẻ thể hiện khả năng bơi lội tự nhiên, lao mình một cách không sợ hãi vào phần sâu của bể bơi.
placeholder
6. Tự nhiên (không gượng ép, sống thật với bản thân).
- She felt comfortable and natural in her own skin, never pretending to be someone she wasn't.
- Cô ấy cảm thấy thoải mái và tự nhiên trong làn da của mình, không bao giờ giả vờ thành người khác.
- The actor's natural performance on stage captivated the audience, as he effortlessly portrayed his character.
- Màn trình diễn tự nhiên của diễn viên trên sân khấu đã thu hút khán giả, khi anh ấy một cách dễ dàng thể hiện nhân vật của mình.
placeholder
7. Huyết thống (quan hệ cha mẹ, con cái hoặc có chung tổ tiên). (liên quan đến môi trường tự nhiên hoặc không bị tác động bởi con người), Bản năng (liên quan đến bản năng tự nhiên của con người hoặc động vật).
- My natural brother lives in another state.
- Anh ruột của tôi sống ở bang khác.
- She is my natural mother's sister.
- Cô ấy là em gái của mẹ ruột tôi.
placeholder
8. Con ngoài giá thú (Con được sinh ra khi bố mẹ chưa kết hôn).
- The child was considered natural because his parents weren't married.
- Đứa trẻ được coi là tự nhiên vì cha mẹ không kết hôn.
- She was a natural daughter, born outside of wedlock.
- Cô ấy là con tự nhiên, sinh ra ngoài hôn nhân.
placeholder
9. Tự nhiên (dựa trên lý luận của con người, không yếu tố siêu nhiên). (dựa vào lý trí con người mà không cần đến sự can thiệp của yếu tố siêu nhiên hoặc nhân tạo).
- The philosopher used natural law to justify his actions.
- Nhà triết học đã sử dụng luật tự nhiên để biện minh cho hành động của mình.
- Natural ethics rely on reason, not divine decree.
- Đạo đức tự nhiên dựa vào lý trí, không phải sắc lệnh của thần thánh.
placeholder
10. Dấu bình (ký hiệu dùng để hoàn trả một nốt nhạc về cao độ tự nhiên, không thăng không giáng). (dùng để chỉ một nốt nhạc không bị tăng lên (#) hoặc giảm xuống (b)).
- The score indicated B natural, not B flat.
- Bản nhạc chỉ ra là B tự nhiên, không phải B giáng.
- After the sharp, the composer wrote C natural.
- Sau dấu thăng, nhà soạn nhạc viết C tự nhiên.
placeholder
naturalnoun
1. tự nhiên (tồn tại trong tự nhiên; không được tạo ra hoặc gây ra bởi con người)
- The mountains are a breathtaking natural wonder.
- Những ngọn núi là một kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
- The untouched forest is full of natural beauty.
- Khu rừng nguyên sinh chứa đựng vẻ đẹp tự nhiên.
placeholder
2. tự nhiên (không qua xử lý hoặc ít xử lý)
- I prefer natural foods over processed ones because they have little to no additives.
- Tôi thích thực phẩm tự nhiên hơn là thực phẩm đã qua chế biến vì chúng có ít hoặc không có phụ gia.
- The natural beauty of the untouched forest was breathtaking.
- Vẻ đẹp tự nhiên của khu rừng nguyên sơ khiến người ta ngạc nhiên.
placeholder
3. bình thường; như bạn mong đợi
- It's natural to feel nervous before a big test.
- Việc cảm thấy lo lắng trước một bài kiểm tra quan trọng là điều tự nhiên.
- Crying during a sad movie is natural.
- Khóc khi xem một bộ phim buồn là điều tự nhiên.
placeholder
4. tự nhiên (mô tả hành vi hoặc khả năng mà một người hoặc một con vật được sinh ra với)
- Singing came as a natural to her.
- Việc ca hát đến với cô ấy một cách tự nhiên.
- He had a natural for playing the piano.
- Anh ấy có năng khiếu bẩm sinh chơi piano.
placeholder
5. tự nhiên (có khả năng mà bạn được sinh ra với)
- She has a natural for music, picking up instruments easily.
- Cô ấy có năng khiếu âm nhạc bẩm sinh, dễ dàng làm quen với các loại nhạc cụ.
- His natural for leadership made him a great captain.
- Tố chất lãnh đạo bẩm sinh đã giúp anh ấy trở thành một đội trưởng tuyệt vời.
placeholder
6. Tự nhiên (thoải mái và không giả vờ là ai hoặc cái gì khác)
- Her natural shone through in the interview.
- Sự tự nhiên của cô ấy đã tỏa sáng trong buổi phỏng vấn.
- He found it hard to be natural.
- Anh ấy cảm thấy khó để được là chính mình (tự nhiên).
placeholder
7. huyết thống (có quan hệ huyết thống)
- My brother is my natural.
- Anh trai tôi là người thân ruột thịt của tôi.
- She is my natural sister.
- Cô ấy là chị/em ruột của tôi.
placeholder
8. Conceived out of wedlock (sinh ra ngoài giá thú).
- The natural faced societal stigma in the past.
- Trong quá khứ, những đứa con ngoài giá thú phải đối mặt với sự kỳ thị của xã hội.
- She learned he was a natural at the reading of the will.
- Cô ấy biết anh ta là một đứa con ngoài giá thú khi đọc di chúc.
placeholder
9. tự nhiên (dựa trên lý do của con người mà không cần sự can thiệp của siêu nhiên)
- The natural dictates that we should be fair.
- Lý trí tự nhiên cho rằng chúng ta nên công bằng.
- Understanding the natural helps us make better choices.
- Hiểu được lý trí tự nhiên giúp chúng ta đưa ra những lựa chọn tốt hơn.
placeholder
10. Tự nhiên (dùng sau tên của một nốt nhạc để chỉ rằng nốt nhạc đó không phải là thăng hoặc giảm. Biểu tượng viết là (♮)).
- The musician indicated a C natural on the sheet music.
- Nhạc sĩ chỉ ra nốt Đô tự nhiên trên bản nhạc.
- The natural sign cancels the previous sharp.
- Dấu hóa tự nhiên hủy bỏ dấu thăng trước đó.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "natural", việc hỏi "natural nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.