nag nghĩa là gì trong tiếng Anh

nagnoun

1. Người hay mắng móc, thúc ép (người luôn yêu cầu ai đó làm điều gì đó một cách phiền phức).

  • My sister is such a nag; she keeps asking me to clean my room over and over again.
  • Em gái tôi thật là một người hay mắng, cô ấy luôn luôn yêu cầu tôi dọn phòng một cách liên tục.
  • I can't stand my coworker, she's always a nag about getting reports done on time.
  • Tôi không thể chịu đựng được đồng nghiệp của mình, cô ấy luôn mắng mình về việc hoàn thành báo cáo đúng hạn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. một con ngựa

  • The farmer rode his nag through the fields to check on the crops.
  • Người nông dân cưỡi con ngựa của mình qua cánh đồng để kiểm tra cây trồng.
  • The old nag was known for its gentle nature and steady gait.
  • Con ngựa già được biết đến với tính cách hiền lành và bước đi ổn định.
  • placeholder

nagverb

1. Chọc ngoáy, Làm phiền (liên tục đòi hỏi, khiến người khác khó chịu).

  • My mom would always nag me to clean my room, even though it was already tidy.
  • Mẹ tôi luôn cằn nhằn tôi dọn dẹp phòng, mặc dù nó đã sạch sẽ.
  • He constantly nags his colleagues about their punctuality, which can be quite annoying.
  • Anh ấy liên tục cằn nhằn đồng nghiệp về sự đúng giờ của họ, điều đó có thể khá khó chịu.
  • placeholder

2. "Cằn nhằn (liên tục phàn nàn hoặc chỉ trích một cách khó chịu)".

  • The constant headache began to nag at me.
  • Cơn đau đầu liên tục bắt đầu làm phiền tôi.
  • My old injury would nag at my leg during the marathon.
  • Vết thương cũ của tôi sẽ làm phiền chân tôi trong cuộc marathon.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "nag", việc hỏi "nag nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.