motion nghĩa là gì trong tiếng Anh

motionnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sự chuyển động, động tác (Hành động hoặc quá trình di chuyển hoặc cách một vật di chuyển).

  • The motion of the waves crashing against the shore created a soothing and rhythmic sound.
  • Sự chuyển động của những con sóng đập vào bờ tạo ra một âm thanh dễ chịu và có nhịp điệu.
  • The dancer's graceful motion captivated the audience, as she effortlessly glided across the stage.
  • Chuyển động duyên dáng của vũ công đã thu hút khán giả, khi cô ấy một cách nhẹ nhàng lướt qua sân khấu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Cử chỉ, động tác (Hành động thực hiện bằng tay hoặc đầu, thường nhằm mục đích giao tiếp).

  • She made a quick motion with her hand to signal the waiter for the bill.
  • Cô ấy đã làm một động tác nhanh bằng tay để ra hiệu cho bồi bàn mang hóa đơn.
  • The teacher nodded in agreement, her head motion indicating approval of the student's answer.
  • Giáo viên gật đầu đồng ý, cử chỉ đầu của bà ta biểu thị sự chấp thuận với câu trả lời của học sinh.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nghị quyết, đề xuất (một đề xuất chính thức được thảo luận và bỏ phiếu tại cuộc họp).

  • The board members debated the motion to increase funding for the local community center.
  • Các thành viên của hội đồng tranh luận về đề xuất tăng ngân sách cho trung tâm cộng đồng địa phương.
  • After much discussion, the motion to extend the deadline for the project was unanimously approved.
  • Sau nhiều cuộc thảo luận, đề xuất kéo dài thời hạn cho dự án đã được thông qua một cách nhất trí.
  • placeholder

4. Sự đi ngoài, đi vệ sinh (chất thải được loại bỏ từ ruột).

  • The doctor asked about the frequency of my bowel motions.
  • Bác sĩ hỏi về tần suất của việc đại tiện của tôi.
  • The nurse recorded the patient's last motion.
  • Y tá ghi lại việc đại tiện cuối cùng của bệnh nhân.
  • placeholder

motionverb

1. Ra hiệu (Hành động thể hiện ý muốn thông qua việc di chuyển tay hoặc đầu).

  • She motioned for the waiter to bring the check by waving her hand in the air.
  • Cô ấy đã ra hiệu cho bồi bàn mang hóa đơn bằng cách vẫy tay lên không.
  • The teacher motioned for the students to quiet down by placing a finger to her lips.
  • Giáo viên ra hiệu cho học sinh im lặng bằng cách đặt ngón tay lên môi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "motion", việc hỏi "motion nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.