more nghĩa là gì trong tiếng Anh

moreadverb

1. hơn (dùng để tạo so sánh hơn của hầu hết các tính từ và trạng từ có hai hoặc nhiều âm tiết)

  • She is more confident than her sister when it comes to public speaking.
  • Cô ấy tự tin hơn em gái khi phải nói trước đám đông.
  • The new smartphone is more expensive, but it has better features.
  • Chiếc điện thoại thông minh mới đắt hơn, nhưng nó có tính năng tốt hơn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. hơn (một cách nhiều hơn so với cái khác; nhiều hơn so với bình thường)

  • She needs to study more to get a better grade on her next exam.
  • Cô ấy cần học nhiều hơn để đạt điểm cao hơn trong kỳ thi tiếp theo.
  • I should exercise more to improve my overall health and fitness level.
  • Tôi nên tập thể dục nhiều hơn để cải thiện sức khỏe và cấp độ thể chất tổng thể của mình.
  • placeholder

3. lần nữa (một lần nữa)

  • I need to study more for my upcoming exam.
  • Tôi cần phải học nhiều hơn cho kỳ thi sắp tới.
  • Can you please explain that concept once more?
  • Bạn có thể giải thích khái niệm đó một lần nữa không?
  • placeholder

moredeterminer pronoun

1. Nhiều hơn (tăng lên về số lượng hoặc lượng).

  • The bakery needs to produce more bread to meet the increasing demand from customers.
  • Tiệm bánh cần sản xuất thêm bánh mì để đáp ứng nhu cầu tăng cao từ khách hàng.
  • As the marathon progressed, more runners joined the race, making it a truly competitive event.
  • Khi cuộc marathon tiến triển, càng nhiều vận động viên tham gia vào cuộc đua, làm cho sự kiện trở nên thực sự cạnh tranh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "more", việc hỏi "more nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.