model nghĩa là gì trong tiếng Anh
modelnoun
1. a1 IELTS <4.0 Mô hình (một bản sao thu nhỏ của một vật thể hoặc hiện tượng thực tế).
- My son loves building model airplanes, carefully crafting smaller replicas of real-life aircraft.
- Con trai tôi thích làm mô hình máy bay, tỉ mỉ tạo ra những bản sao nhỏ của máy bay thực tế.
- The architect presented a detailed model of the proposed building, showcasing its design and structure.
- Kiến trúc sư đã trình bày một mô hình chi tiết của tòa nhà đề xuất, thể hiện thiết kế và cấu trúc của nó.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Mô hình, Khuôn mẫu (Một cái gì đó được sử dụng làm ví dụ để người khác bắt chước hoặc làm theo).
- The teacher used a model essay to show the students how to structure their own writing.
- Giáo viên đã sử dụng một bài luận mẫu để chỉ cho học sinh cách cấu trúc bài viết của chính họ.
- The architect presented a model of the building to give clients an idea of the final design.
- Kiến trúc sư đã trình bày một mô hình của tòa nhà để cho khách hàng một ý tưởng về thiết kế cuối cùng.
placeholder
3. Mẫu mực, gương mẫu (Là người hoặc vật được coi là ví dụ xuất sắc về điều gì đó).
- The new electric car is a model of efficiency, using minimal energy to travel long distances.
- Chiếc xe điện mới là một mẫu mực về hiệu quả, sử dụng năng lượng tối thiểu để di chuyển quãng đường dài.
- She is a model of kindness, always going out of her way to help others.
- Cô ấy là một tấm gương của lòng tốt, luôn tìm cách giúp đỡ người khác.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Người mẫu (Người được thuê để mặc và trình diễn các kiểu quần áo mới).
- The model strutted down the runway, showcasing the designer's latest collection of elegant evening gowns.
- Người mẫu sải bước trên sàn diễn, trình diễn bộ sưu tập váy dạ hội lộng lẫy mới nhất của nhà thiết kế.
- As a fashion model, she had the opportunity to wear trendy outfits and pose for renowned photographers.
- Là một người mẫu thời trang, cô ấy có cơ hội mặc những bộ trang phục thời thượng và tạo dáng cho các nhiếp ảnh gia nổi tiếng.
placeholder
5. Người mẫu (Người được thuê để làm đối tượng cho họa sĩ, nhiếp ảnh gia vẽ, chụp ảnh, v.v.).
- The artist hired a model to pose for a portrait that would be displayed in a gallery.
- Họa sĩ thuê một người mẫu để tạo dáng cho bức chân dung sẽ được trưng bày trong phòng trưng bày.
- The photographer needed a model for a fashion shoot to showcase the latest clothing trends.
- Nhiếp ảnh gia cần một người mẫu cho buổi chụp ảnh thời trang để trình diễn xu hướng quần áo mới nhất.
placeholder
6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mẫu mã (Cụ thể là thiết kế hoặc loại sản phẩm).
- The new car model features sleek lines and advanced technology for a modern look.
- Mẫu xe mới có đặc điểm là đường nét mảnh mai và công nghệ tiên tiến cho vẻ ngoài hiện đại.
- This laptop model is known for its lightweight design and long battery life.
- Mẫu laptop này được biết đến với thiết kế nhẹ và thời lượng pin dài.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Mô hình kinh doanh (Cách thức vận hành doanh nghiệp dựa trên phương thức thu hút vốn và xác định, tiếp cận khách hàng).
- The subscription model allows businesses to generate revenue by charging customers a recurring fee for their services.
- Mô hình đăng ký cho phép doanh nghiệp tạo ra doanh thu bằng cách tính phí định kỳ cho khách hàng đối với dịch vụ của họ.
- The freemium model offers a basic version of a product for free, while charging for additional features.
- Mô hình freemium cung cấp phiên bản cơ bản của một sản phẩm miễn phí, trong khi tính phí cho các tính năng bổ sung.
placeholder
8. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Mô hình : Một sự mô tả đơn giản của một hệ thống, được sử dụng để giải thích cách thức hoạt động hoặc tính toán những gì có thể xảy ra, v.v.
- The teacher used a model of the solar system to explain the movement of planets.
- Giáo viên đã sử dụng một mô hình của hệ mặt trời để giải thích sự chuyển động của các hành tinh.
- The economist developed a mathematical model to predict the effects of inflation on the economy.
- Nhà kinh tế học đã phát triển một mô hình toán học để dự đoán ảnh hưởng của lạm phát đối với nền kinh tế.
placeholder
modelverb
1. mô hình (bản sao nhỏ hơn của một đối tượng gốc)
- The child loves to model airplanes from kits.
- Đứa trẻ thích làm mô hình máy bay từ bộ lắp ráp.
- He will model a new car out of clay.
- Anh ấy sẽ nặn một chiếc xe hơi mới từ đất sét.
placeholder
2. mô hình (một cái gì đó như văn bản hoặc hệ thống có thể được sử dụng như một ví dụ cho người khác sao chép)
- The teacher used a model essay to show the students how to structure their own writing.
- Giáo viên đã sử dụng một bài luận mẫu để chỉ cho học sinh cách cấu trúc bài viết của họ.
- The company created a model for customer service that all employees were expected to follow.
- Công ty đã tạo ra một mô hình dịch vụ khách hàng mà tất cả nhân viên đều được kỳ vọng tuân thủ.
placeholder
3. mẫu (một người hoặc vật được coi là một ví dụ xuất sắc của một điều gì đó)
- She aims to model kindness in all her actions.
- Cô ấy luôn cố gắng thể hiện sự tử tế trong mọi hành động của mình.
- The charity seeks to model ethical fundraising practices.
- Tổ chức từ thiện tìm cách làm gương cho các hoạt động gây quỹ đạo đức.
placeholder
4. Người mẫu (người làm công việc mặc và trình diễn những kiểu quần áo mới và được chụp ảnh khi mặc chúng)
- She will model the new dress for the magazine.
- Cô ấy sẽ làm người mẫu cho chiếc váy mới cho tạp chí.
- They hired her to model their latest clothing line.
- Họ thuê cô ấy làm người mẫu cho dòng quần áo mới nhất của họ.
placeholder
5. Người mẫu (người được thuê để được vẽ, vẽ, chụp ảnh, vv. bởi một nghệ sĩ hoặc nhiếp ảnh gia)
- She will model for the art class today.
- Hôm nay cô ấy sẽ làm người mẫu cho lớp học vẽ.
- The artist asked her to model in the nude.
- Người họa sĩ đã yêu cầu cô ấy làm người mẫu khỏa thân.
placeholder
6. mô hình (một thiết kế hoặc loại sản phẩm cụ thể)
- They plan to model the new car after the classic design.
- Họ dự định thiết kế chiếc xe mới theo kiểu dáng cổ điển.
- The architect will model the building on sustainable principles.
- Kiến trúc sư sẽ thiết kế tòa nhà dựa trên các nguyên tắc bền vững.
placeholder
7. mô hình (cách thức hoạt động kinh doanh dựa trên cách thức cụ thể để có được tiền và xác định và tiếp cận khách hàng; một loại mô hình kinh doanh)
- They plan to model their business after a successful franchise.
- Họ dự định xây dựng mô hình kinh doanh của họ theo một chuỗi nhượng quyền thành công.
- We will model our new company on a subscription service.
- Chúng tôi sẽ xây dựng công ty mới của mình dựa trên dịch vụ đăng ký.
placeholder
8. mô hình (một mô tả đơn giản về một hệ thống, được sử dụng để giải thích cách một cái gì đó hoạt động hoặc tính toán những gì có thể xảy ra, v.v.)
- Scientists model climate change to predict future impacts.
- Các nhà khoa học mô hình hóa biến đổi khí hậu để dự đoán các tác động trong tương lai.
- Engineers model bridges to ensure structural integrity.
- Các kỹ sư mô hình hóa cầu để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "model", việc hỏi "model nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.