miss doing something nghĩa là gì trong tiếng Anh

miss doing somethingcollocation

1. bỏ lỡ làm điều gì đó

  • I miss going to the beach with my friends during the summer.
  • Cô ấy gần như chiến thắng cuộc đua, nhưng đã lỡ vượt qua vạch đích chỉ một chút.
  • She will miss playing soccer with her teammates while she is away on vacation.
  • Tôi đã đặt báo thức, nhưng vẫn lỡ không thức dậy kịp cho cuộc họp sáng của tôi.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tránh làm điều gì đó không dễ chịu.

  • I always miss going to the dentist because I hate getting my teeth cleaned.
  • Cô ấy trốn tránh việc đi dự tiệc để không gặp lại bạn trai cũ.
  • I never miss eating breakfast because I know it's important to start the day off right.
  • Anh ấy tránh ăn đồ ăn vặt để giữ sức khỏe và dáng vóc.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "miss doing something", việc hỏi "miss doing something nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.