miss nghĩa là gì trong tiếng Anh

missverb

1. a1 IELTS <4.0 Lỡ, trễ (bỏ lỡ hoặc đến muộn cho một sự kiện hoặc cơ hội nào đó).

  • I woke up late and missed the bus, so I had to find another way to school.
  • Tôi thức dậy muộn và lỡ mất chuyến xe buýt, nên tôi phải tìm cách khác để đến trường.
  • Don't miss the train, it's the last one for the day and there won't be any more.
  • Đừng bỏ lỡ chuyến tàu, đó là chuyến cuối cùng trong ngày và sẽ không còn nữa.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Lỡ, Bỏ lỡ (không kịp, không đến được nơi nào đó hoặc không thực hiện được việc gì đó).

  • I missed the bus this morning and had to walk to work instead.
  • Tôi đã lỡ chuyến xe buýt sáng nay và phải đi bộ đến nơi làm việc.
  • Don't miss the opportunity to see the beautiful sunset from the top of the hill.
  • Đừng bỏ lỡ cơ hội để ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp từ đỉnh đồi.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Bỏ lỡ, Lỡ (không thực hiện được, không nắm bắt được cơ hội).

  • I missed my train this morning and had to wait for the next one.
  • Tôi đã lỡ chuyến tàu sáng nay và phải chờ chuyến tiếp theo.
  • Don't miss the opportunity to see the sunset from the top of the hill.
  • Đừng bỏ lỡ cơ hội để ngắm hoàng hôn từ đỉnh đồi.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Bỏ lỡ (không nắm bắt được cơ hội làm điều gì đó).

  • I didn't want to miss the chance to see my favorite band perform live.
  • Tôi không muốn bỏ lỡ cơ hội được xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp.
  • Don't miss the opportunity to try the delicious homemade pie at the bakery.
  • Đừng bỏ lỡ cơ hội thử bánh pie tự làm ngon tuyệt tại tiệm bánh.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Lỡ, trượt, bỏ lỡ (không chạm vào, không bắt được, không đạt tới được điều gì đó).

  • I swung the bat but missed the ball, and it flew right past me.
  • Tôi đã vung gậy nhưng lại không đánh trúng quả bóng, và nó bay qua tôi.
  • The goalkeeper dove to save the shot, but unfortunately, he missed the ball completely.
  • Thủ môn đã lao mình để cản phá cú sút, nhưng không may là anh ta hoàn toàn không chạm được vào quả bóng.
  • placeholder

6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bỏ lỡ, Lỡ mất (không nghe, thấy hoặc nhận ra điều gì).

  • I missed the bus this morning because I didn't hear my alarm clock.
  • Tôi đã lỡ chuyến xe buýt sáng nay vì tôi không nghe thấy đồng hồ báo thức.
  • Don't miss the opportunity to see the beautiful sunset over the ocean tonight.
  • Đừng bỏ lỡ cơ hội để ngắm nhìn hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển tối nay.
  • placeholder

7. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bỏ lỡ, không hiểu được (không nắm bắt hoặc không hiểu được thông tin, ý nghĩa).

  • I missed the point of the joke because I didn't understand the punchline.
  • Tôi đã không hiểu ý của câu chuyện cười vì tôi không hiểu điểm mấu chốt.
  • If you don't pay attention, you might miss the important details in the instructions.
  • Nếu bạn không chú ý, bạn có thể sẽ bỏ lỡ những chi tiết quan trọng trong hướng dẫn.
  • placeholder

8. a2 IELTS <4.0 Nhớ (cảm thấy buồn vì không thể gặp hoặc làm điều gì đó mình thích).

  • I miss my best friend since she moved away, and I can't see her anymore.
  • Tôi nhớ bạn thân của mình từ khi cô ấy chuyển đi, và tôi không thể gặp cô ấy nữa.
  • After retiring, I miss going to work every day and seeing my colleagues.
  • Sau khi nghỉ hưu, tôi nhớ việc hàng ngày đi làm và gặp gỡ đồng nghiệp.
  • placeholder

9. Nhận ra sự vắng mặt của ai/cái gì.

  • I miss my keys; they should be on the table.
  • Tôi nhớ chìa khóa của mình; chúng nên ở trên bàn.
  • She misses her favorite book; it's not on the shelf.
  • Cô ấy nhớ quyển sách yêu thích của mình; nó không ở trên kệ.
  • placeholder

10. Tránh (hành động tránh né để không phải đối mặt với điều gì đó không mong muốn).

  • I tried to miss the oncoming car.
  • Tôi đã cố tránh xe ô tô đang tới.
  • She wanted to miss the awful flu.
  • Cô ấy muốn tránh cúm khủng khiếp.
  • placeholder

11. Lệch pha, Sai lệch (không hoạt động đúng cách vì xăng không cháy đúng thời điểm).

  • My car's engine started to miss, causing it to shake and lose power on the highway.
  • Động cơ của xe tôi bắt đầu bị lỗi, khiến nó rung và mất công suất trên xa lộ.
  • The mechanic discovered that one of the spark plugs was faulty, causing the engine to miss.
  • Thợ máy phát hiện ra rằng một trong những bugi bị hỏng, gây ra tình trạng động cơ bị lỗi.
  • placeholder

missnoun

1. lỡ (đến muộn hoặc không kịp)

  • The miss meant he had to wait for the next train.
  • Việc lỡ chuyến tàu đồng nghĩa với việc anh ấy phải đợi chuyến tiếp theo.
  • A miss can ruin a carefully planned schedule.
  • Một lần lỡ có thể phá hỏng một lịch trình được lên kế hoạch cẩn thận.
  • placeholder

2. lỡ (không đến hoặc đi đến một nơi nào đó)

  • His miss of the meeting upset his boss.
  • Việc anh ấy vắng mặt trong cuộc họp khiến sếp không hài lòng.
  • Her miss of the train made her late.
  • Việc cô ấy lỡ chuyến tàu khiến cô ấy bị trễ.
  • placeholder

3. bỏ lỡ (không làm được điều gì)

  • The team's miss at scoring cost them the game.
  • Sự bỏ lỡ cơ hội ghi bàn của đội đã khiến họ phải trả giá bằng trận thua.
  • His constant miss at deadlines led to his dismissal.
  • Việc anh ta liên tục trễ hạn đã dẫn đến việc bị sa thải.
  • placeholder

4. bỏ lỡ (không chọn lựa cơ hội để làm điều gì đó)

  • Her miss of the chance disappointed her.
  • Việc cô ấy bỏ lỡ cơ hội khiến cô ấy thất vọng.
  • His miss to speak up was a regret.
  • Việc anh ấy bỏ lỡ cơ hội lên tiếng là một điều hối tiếc.
  • placeholder

5. lỡ (không đạt được, không bắt được, không chạm được vào cái gì)

  • The baseball player swung, but it was a miss.
  • Cầu thủ bóng chày vung gậy, nhưng trượt.
  • Her throw to first base was a complete miss.
  • Cú ném bóng của cô ấy đến vị trí gôn thứ nhất hoàn toàn trượt.
  • placeholder

6. bỏ lỡ (không nghe, không thấy hoặc không chú ý đến điều gì)

  • I had a complete miss of the bird flying past.
  • Tôi hoàn toàn không thấy con chim bay ngang qua.
  • His miss of the subtle clue was understandable.
  • Việc anh ấy bỏ lỡ manh mối tinh tế đó là điều dễ hiểu.
  • placeholder

7. bỏ lỡ (không hiểu được điều gì)

  • I think I had a miss on that complicated concept.
  • Tôi nghĩ tôi đã không hiểu rõ khái niệm phức tạp đó.
  • His silence suggested a complete miss on my point.
  • Sự im lặng của anh ấy cho thấy anh ấy hoàn toàn không hiểu ý tôi.
  • placeholder

8. nhớ (cảm thấy buồn vì không thể gặp ai đó hoặc làm điều gì đó mà bạn thích)

  • I miss my grandmother so much.
  • Tôi nhớ bà tôi rất nhiều.
  • She misses playing the piano.
  • Cô ấy nhớ việc chơi piano.
  • placeholder

9. thiếu (nhận ra rằng ai đó/cái gì không ở nơi họ/cái đó nên ở)

  • I miss the keys from the table.
  • Tôi không thấy chìa khóa trên bàn.
  • Did you miss your wallet?
  • Bạn có nhận ra là mình mất ví không?
  • placeholder

10. tránh (tránh một cái gì đó không dễ chịu)

  • A good strategy is a miss of potential dangers.
  • Một chiến lược tốt là sự né tránh những nguy hiểm tiềm ẩn.
  • The close call was a lucky miss of disaster.
  • Sự việc suýt xảy ra là một sự né tránh may mắn khỏi thảm họa.
  • placeholder

11. không cháy đúng lúc

  • The car's engine started to miss, causing it to shake and sputter.
  • Động cơ của xe bắt đầu bị nhảy, làm cho nó rung và kêu rên.
  • The mechanic diagnosed the problem as a miss in the timing of the fuel ignition.
  • Thợ sửa xe chẩn đoán vấn đề là do lỗi trong việc đốt nhiên liệu đúng thời điểm.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "miss", việc hỏi "miss nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.